Thay van tim cơ học giá bao nhiêu

Thay van tim tự thân và van tim nhân tạo là kỹ thuật nhằm điều trị bệnh lý van tim không đáp ứng với phương pháp nội khoa. Van tim nhân tạo gồm van tim sinh học và van tim cơ học. Mỗi loại có ưu nhược điểm và chỉ định khác nhau.

Có nhiều loại van tim dùng cho phẫu thuật thay van, bao gồm:

  • Van tim nhân tạo cơ học: Van tim nhân tạo cơ học được làm từ kim loại, bên ngoài phủ lớp carbon hoặc titanium phủ pyrolytic carbon để hạn chế hình thành cục máu đông.
  • Van tim sinh học: Van tim sinh học được sản xuất từ vật liệu tự nhiên, đó là màng ngoài tim hoặc van tim của bò và lợn đã qua xử lý.
  • Van tim tự thân: Thay van tim tự thân là phương pháp sử dụng màng tim hoặc van tim của chính người bệnh để tái tạo van cần sửa chữa. Van tim tự thân có thời gian tồn tại gần như suốt đời.
  • Van tim đồng loài: Van tim đồng loài là van tim của người hiến tạng, được xử lý và bảo quản đúng quy trình. Đây là loại van tim sinh học đặc biệt vì không có vật liệu nhân tạo. Ưu điểm của van tim đồng loài là có độ kháng khuẩn cao, nhìn chung tuổi thọ tốt hơn van tim sinh học nhưng kém van tim cơ học và không cần dùng thuốc chống đông. Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là kích thước van không đa dạng, phụ thuộc người hiến, số lượng ít và kỹ thuật cấy ghép phức tạp hơn so với thay van tim tự thânvan tim nhân tạo.

Có nhiều loại van tim dùng cho phẫu thuật, như van tim nhân tạo cơ học, van tim sinh học...

2.1. Ưu điểm của van tim nhân tạo cơ học

  • Nhờ được làm từ vật liệu nhân tạo carbon hoặc titanium chịu nhiệt nên ưu điểm lớn nhất của van tim nhân tạo cơ học là độ bền. Về lý thuyết, van tim cơ học có thể tồn tại đến suốt đời mà không ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng. Trên thực tế, so với các loại van tim còn lại thì van tim nhân tạo cơ học khoảng từ 20 đến 30 năm hoặc hơn.
  • Do làm bằng các vật liệu bền nên van cơ học không bị thoái hóa theo thời gian, giá thành rẻ hơn, chỉ bằng một nửa so với giá của van tim sinh học.

2.2. Nhược điểm của van tim nhân tạo cơ học

  • Ưu điểm lớn nhất của van tim nhân tạo cơ học là độ bền cao nhưng nhược điểm lớn nhất là đòi hỏi bệnh nhân phải sử dụng thuốc kháng đông suốt đời để phòng ngừa nguy cơ hình thành huyết khối trên van, tránh xảy ra hiện tượng kẹt van hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Sử dụng thuốc kháng đông thường đi kèm với tăng nguy cơ xuất huyết, như xuất huyết dưới da [các vết bầm tím], xuất huyết đường tiêu hóa [xuất huyết dạ dày], xuất huyết đường tiết niệu [tiểu ra máu] và nặng nề nhất là xuất huyết não có thể dẫn đến di chứng tàn phế hoặc tử vong cho người bệnh. Ngoài ra, thuốc kháng đông còn có nguy cơ gây dị tật thai nhi trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Ngược lại, dùng thuốc kháng đông không đủ liều dẫn đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trên van cơ học, kẹt van và có thể gây tử vong nếu không được can thiệp xử lý kịp thời. Cục máu đông cũng có thể tróc ra và làm tắc nghẽn động mạch gây nhồi máu các cơ quan, nguy hiểm nhất là nhồi máu não và nhồi máu cơ tim.
  • Ở bệnh nhân đã được thay van cơ học, thuốc kháng đông cũng làm phức tạp các trường hợp cần phẫu thuật ngoài tim hoặc khi khởi phát bệnh có chống chỉ định dùng kháng đông. Ví dụ như xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não,...

2.3. Chỉ định

Van tim nhân tạo cơ học được xem xét sử dụng cho các trường hợp:

  • Bệnh nhân

Chủ Đề