Thời có trung đại bốn phát minh quan trọng nào của người Trung Quốc được thế giới đánh giá cao

Giải bài tập câu hỏi thảo luận trang 36 SGK Lịch sử 10

Đề bài

Hãy tìm hiểu thêm về 4 phát minh lớn của Trung Quốc thời phong kiến?

Phương pháp giải - Xem chi tiết

tìm hiểu qua sách, báo, internet để trả lời.

Lời giải chi tiết

Bốn phát minh lớn của Trung Quốc thời phong kiến là giấy, kĩ thuật in, la bàn, thuốc súng.

- Giấy: Nhờ sự phát triển của nghề dệt, tơ tằm, nhân dân lao động Trung Quốc đã phát minh được cách làm một loại giấy thô sơ bằng tơ. Năm 105, một viên quan thời Đông Hán là Thái Luân phát minh ra cách dùng vỏ cây, lưới cũ, giẻ rách... để làm giấy. Từ đó nghề sản xuất giấy trở thành một nghề mới, tạo điều kiện cần thiết cho sự phát triển nhanh chóng của nền văn hóa Trung Quốc. Đến thế kỉ VIII, kĩ thuật làm giấy của Trung Quốc được truyền sang phương Tây.

- Kĩ thuật in: bắt đầu phát minh từ thời Đường nhưng bấy giờ người ta chỉ biết in bản khắc trên gỗ. Đến giữa thế kỉ XI, một người dân là Tất Thăng phát minh ra cách in chữ rời bằng đất sét nung. Phát minh này là một tiến bộ nhảy vọt của nghề in.

- La bàn: Vào thế kỉ X, người Trung Quốc bắt đầu biết mài lên đá nam châm để hút từ tính rồi dùng miếng sắt đó vào việc làm la bàn. La bàn lúc bấy giờ còn rất thô sơ người ta cắt miếng sắt có từ tính để nối vào bát nước hoặc treo vào dây ở chỗ kín gió.

- Phát minh ra thuốc súng: Từ xưa, người Trung Quốc vẫn tin rằng người ta có thể luyện được vàng và thuốc trường sinh bất lão. Cho đến thời Đường, mục đích chính của họ không đạt được mà lại thường xuyên gây ra những vụ nổ, do tình cờ người ta đã tìm ra một chất liệu mới là thuốc súng.

Loigiaihay.com

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Lịch sử lớp 10 - Xem ngay

Trung Quốc là đất nước có nền văn hóa trải dài hàng nghìn năm lịch sử. Từ xa xưa, người Trung Hoa cổ đại đã phát minh ra những vật phẩm đóng góp cho loài người. Cho nên 4 phát minh quan trọng mà Trung Quốc đóng góp cho nền khoa học thế giới là gì? Và điều đó có nghĩa là gì? Hãy cùng Mangtannha tìm câu trả lời trong bài viết này nhé!

Bốn phát minh quan trọng mà Trung Quốc đóng góp cho khoa học thế giới là giấy, công nghệ in, la bàn và thuốc súng.

Giấy

Giấy [造纸 术] là một trong 4 phát minh lớn của Trung Quốc thời phong kiến. Vào thời Tây Hán, người Trung Quốc vẫn dùng thẻ tre và lụa để ghi chép.

Đến khoảng thế kỷ thứ II, mặc dù đã biết phương pháp dùng sợi gai để làm giấy, nhưng giấy thời kỳ này còn xấu, bề mặt không phẳng, khó viết nên chỉ được dùng để gói.

Vào thời Đông Hán, năm 105, một người tên là Thái Luân đã sử dụng vỏ cây, lưới cũ, rẻ tiền, … làm nguyên liệu, đồng thời cải tiến kỹ thuật nên đã có thể làm ra loại giấy có chất lượng tốt. Kể từ đó, giấy đã được sử dụng rộng rãi để viết như một sự thay thế cho các vật liệu trước đây.

Từ thế kỷ thứ III, nghề làm giấy đã được truyền sang Việt Nam và sau đó đến hầu hết các nước trên thế giới.

Kỹ thuật in

Công nghệ in cũng là một trong 4 phát minh quan trọng mà Trung Quốc đã đóng góp cho nền khoa học thế giới. Từ giữa thế kỷ thứ 7, công nghệ in trên giấy đã xuất hiện.

Khi mới ra đời, chữ in bằng ván, sau đó một người dân địa phương tên Tất Thắng đã sáng chế ra cách in chữ bằng đất sét nung, đã hạn chế được nhược điểm của việc in bằng ván.

Tuy nhiên, phương pháp in này vẫn có những hạn chế nhất định là chữ bị mòn, khó lem mực.

Sau đó, có một số người đã cải tiến nhưng không thành công, đến thời nhà Nguyên, Vương Trinh đã cải tiến thành công chữ mộc.

Kể từ khi ra đời, công nghệ in ấn cũng đã được phổ biến rộng rãi sang các nước khác trên thế giới. Cho đến năm 1448, Gutenbe của Đức đã sử dụng chữ kim loại, đây là cơ sở cho việc in kim loại ngày nay.

La bàn

Một trong bốn phát minh quan trọng mà Trung Quốc đã đóng góp cho nền khoa học thế giới là la bàn. Vào thế kỷ thứ 10, người Trung Quốc bắt đầu mài đá nam châm để hút từ tính rồi dùng miếng sắt đó để làm la bàn.

La bàn thời đó còn rất thô sơ, người ta cắt một miếng sắt có từ tính để nối với bát nước hoặc treo trên dây ở nơi kín gió.

Từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, người Trung Quốc đã phát minh ra “Sinan”, là một vật chỉ đường. Sau đó các thầy phong thủy đã phát minh ra kim nam châm nhân tạo, đầu tiên la bàn dùng để xem phương hướng trên cạn, sau đó dùng dưới biển.

Vào nửa sau của thế kỷ 12, la bàn được truyền đến Ả Rập và sau đó là châu Âu.

Phát minh ra thuốc súng

Thuốc súng là phát minh nổi tiếng nhất của Trung Quốc thời phong kiến. Từ xa xưa, người Trung Quốc đã tin rằng vàng và thần dược trường sinh bất lão có thể được luyện hóa.

Cho đến thời nhà Đường, mục đích chính của họ không đạt được mà thường gây ra các vụ nổ, tình cờ người ta phát hiện ra một loại nguyên liệu mới là thuốc súng.

Thuốc súng là một phát minh ngẫu nhiên của các nhà giả kim, và phải đến thế kỷ thứ 10, thuốc súng mới bắt đầu được sử dụng làm vũ khí. Sau đó, qua quá trình sử dụng nó đã được cải tiến rất nhiều với nhiều tên gọi khác nhau.

Và trong quá trình tấn công Trung Quốc người Mông Cổ đã học được cách chế tạo thuốc súng và từ đó nó lan sang Tây Á rồi sang Châu Âu.

La bàn, thuốc súng, công nghệ làm giấy và công nghệ in là bốn phát minh quan trọng của Trung Quốc. Bốn phát minh vĩ đại này đã đóng góp cho nền khoa học thế giới, tạo tiền đề cho sự phát triển của khoa học công nghệ hiện đại ngày nay.

Đối với Trung Quốc, 4 phát minh trên không chỉ trực tiếp cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân Trung Quốc; mà còn là đóng góp đáng kể của một nền văn minh cho cả nhân loại.

Sự xuất hiện của nghề in và nghề giấy đã làm cho việc truyền bá, phổ biến văn hóa, tín ngưỡng cũng như tri thức của người dân trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn. Mọi người ngày càng dễ dàng giao tiếp qua lại và truyền tải thông tin cho nhau.

La bàn có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Nó là một loại thiết bị định vị được làm bằng nguyên lý từ tính, khác hoàn toàn với nguyên lý dẫn đường của thiên văn học.

Nó có thể hoạt động cả ngày lẫn đêm trong mọi điều kiện thời tiết, chỉ thị phương hướng nhanh chóng, vận hành đơn giản và dễ mang theo.

Thuốc súng có ý nghĩa rất lớn đối với Trung Quốc, nó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa. Nhờ có thuốc súng, Trung Quốc đã có được sức mạnh to lớn chưa từng thấy.

Thuốc súng trở thành vũ khí quân dụng trong chiến tranh giúp tiềm lực quân sự của Trung Quốc thời phong kiến ​​ngày càng mạnh.

Xem thêm:

Đỗ Phủ [712 – 770]

Là một nhà thơ lỗi lạc của Trung Quốc thời Đường. Mặc dù ban đầu không được nhiều người biết đến nhưng các tác phẩm của ông đã ảnh hưởng rất nhiều đến cả văn hóa Trung Quốc và Nhật Bản.

Ông được coi là một trong những nhà thơ lớn nhất của Trung Quốc với tài năng và đức độ cao cả, vì vậy ông đã từng được các nhà phê bình Trung Quốc gọi là Sử thi và Thánh thơ.

Còn với độc giả phương Tây, tầm vóc các tác phẩm của ông có thể sánh ngang với “Virgil, Horace, Ovid, Shakespeare, Milton, Burns, Wordsworth, Béranger, Hugo. Hiện nay, Đỗ Phủ để lại khoảng 1.400 bài thơ và được xếp vào hai loại lớn: bài vọng cổ và bài cận sự.

Lý Bạch [701 – 762]

Thơ Lý Bạch thường huyền ảo, phóng khoáng, ít đụng chạm đến thế sự. Thơ thường hoài niệm, tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, giao cảm với người chinh phụ, về tình bạn, tình yêu trai gái, nỗi nhớ quê hương, nhưng nhiều nhất vẫn là về rượu.

Hiện ông đã để lại cho đời hơn 1.000 bài thơ, đều là đỉnh cao của thơ ca truyền thống, có giá trị trường tồn.

Bai Juyi [772 – 846]

Ông là một nhà thơ nổi tiếng thời Đường. Tác phẩm nổi tiếng của Bạch Cư Dị ở Việt Nam có lẽ là bài Tỳ Bà Hành, Trường Hán Ca.

Ông được mệnh danh là “nhà thơ”, thơ ông mang đậm chất hiện thực nhưng lại ẩn chứa những ẩn ý châm biếm tinh tế.

Thơ ông sáng tác với ngôn từ giản dị, tác phẩm hoàn chỉnh nhất là “Bạch chợ Khanh”, gồm 71 cuốn, trong đó hơn 40 bài là thơ.

Những người Ấn Độ sơ khai đã có chữ viết của riêng họ, chẳng hạn như chữ viết Indus cổ đại từ 3000 năm trước Công nguyên, chữ viết sông Hằng cổ đại từ năm 1000 trước công nguyên.

Lúc đầu nó là một kiểu chữ Brahmi đơn giản, sau đó nó được nâng lên để tạo ra chữ Phạn. Và kể từ đó tiếng Phạn trở thành loại chữ viết được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất ở Ấn Độ.

Chế độ phong kiến ​​Trung Quốc được thành lập vào thế kỷ thứ III trước Công nguyên. Năm 221 TCN là năm Trung Quốc bắt đầu trở thành một đế quốc hùng mạnh dưới sự cai trị của Tần Thủy Hoàng, đánh dấu sự khởi đầu của chế độ phong kiến ​​Trung Quốc.

Dưới thời trị vì của Tần Thủy Hoàng, ông đã xây dựng Vạn Lý Trường Thành để bảo vệ đất nước khỏi các nhóm dân tộc phía bắc và thống nhất chữ viết, đơn vị đo lường và tiền tệ.

Xin cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian đọc bài viết trên. Hy vọng qua bài viết các bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về 4 phát minh quan trọng mà Trung Quốc đã đóng góp cho nền khoa học thế giới. Hãy theo dõi Mangtannha để biết thêm nhiều thông tin thú vị và hữu ích nhé!

Video liên quan

Chủ Đề