Tiếng hàn gọi người yêu là gì năm 2024

사랑이 무르익었을 때 찾아왔다 - Tình cảm đã đến lúc chín muồi, tình yêu đơm hoa kết trái [무르익다: chín tới, chín rộ, chín muồi]

  • 결혼하다: kết hôn
  • 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi [맹세하다: thề hẹn, ước hẹn]
  • 평생 사랑하기로 맹세하다 - Thề ước yêu nhau suốt đời, nguyện ước yêu nhau suốt đời

8. Sau hôn nhân:

  • 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu
  • 어려운 사랑: tình duyên trắc trở

9. Chuyện tình bất chính:

  • 육체적인 사랑: tình yêu về thể xác [육체: thân thể, thể xác]
  • 불의의 사랑: mối tình bất chính [불의 : bất nghĩa]

10. Trai tân, gái tân:

  • 독신남: trai tân [độc tân nam]
  • 총각: trai tân, nam chưa vợ
  • 숫총각: chàng trai tân
  • 독신녀: gái tân [độc tân nữ]
  • 미혼: chưa lập gia đình, Trạng thái chưa kết hôn

11. Các danh từ và trạng từ về chủ đề tình yêu khác:

  • 그사람: người ấy
  • 끝사랑: tình cuối
  • 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
  • 남자 친구=남친: bạn trai
  • 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
  • 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
  • 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi [덧: một chốc lát, một đợt, một lúc, một thời gian ngắn.]
  • 마음: tấm lòng, tâm hồn
  • 미완성한 사랑 - Mối tình dở dang [미완 : chưa xong, chưa hoàn thành]
  • 바보: đồ ngốc
  • 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine
  • 사랑 / 애정: tình yêu
  • 사랑: tình yêu
  • 사랑을 나타내는 기호: dấu hiệu của tình yêu [기호: ký hiệu]
  • 짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương
  • 참사랑: tình yêu chân thành
  • 참사랑mối tình trong trắng, mối tình chân thật
  • 첫눈: cái nhìn đầu tiên
  • 첫사랑: mối tình đầu
  • 첫사랑: tình đầu
  • 커플: cặp đôi, một đôi
  • 키스: hôn, nụ hôn
  • 함께 : cùng nhau
  • 항상: luôn luôn
  • 행복하다: hạnh phúc
  • 혼자: một mình
  • 사윗감: chàng rể tương lai
  • 삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba
  • 삼각연애: tình yêu tay ba
  • 상사병: bệnh tương tư
  • 색싯감: vợ tương lai
  • 세상: thế gian
  • 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
  • 옛사랑: tình cũ
  • 외롭다 : cô đơn
  • 운명: vận mệnh
  • 사랑의 보금자리 - Tổ ấm tình yêu [보금자리: tổ ấm, mái ấm]
  • 사랑의 상처 - Vết thương tình
  • 사랑의 속삭임 - Lời thì thầm của tình yêu
  • 사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu [증표: biên lai, chứng từ]
  • 사랑의 힘: sức mạnh của tình yêu
  • 심장 : trái tim
  • 애인: người yêu
  • 여보: mình ơi [ vợ chồng gọi nhau]
  • 여자친구=여친: bạn gái
  • 연애상대: đối tượng yêu
  • 연애편지: thư tình
  • 인생: nhân sinh, kiếp sống
  • 인연: nhân duyên
  • 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên
  • 인연을 맺다: kết nhân duyên
  • 인연이 깊다: Nhân duyên sâu nặng, mối tình khắc cốt ghi tâm

Như vậy là Thanh Giang đã giới thiệu đến các bạn 10 cấp độ, quá trình trong tình yêu bằng tiếng Hàn rồi, đúng không nào. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ “bỏ túi” cho mình thêm được nhiều kinh nghiệm cuộc sống cũng như làm phong phú thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn. Để kết thúc bài viết, mình sẽ trích vài câu hát trong bài Jennie - SOLO để các bạn luyện được các từ vựng trong quá trình yêu của cô ấy nhé:

Bạn mê mẩn những bộ phim Hàn Quốc lãng mạn và đầy thơ mộng? Bạn muốn hâm nóng tình yêu của hai người và gọi ‘nửa kia’ bằng những biệt danh thật hài hước, đáng yêu mà chỉ hai người biết? Tham khảo ngay những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn hay nhất của Kotex trong bài viết sau nhé!

\>> Tham khảo:

300+ Biệt Danh Cho Cặp Đôi Hay, Độc Đáo, Ý Nghĩa

300+ Biệt Danh Cho NY [Người Yêu], Crush, Nam, Nữ Tình Cảm, Độc, Lạ

Đặt biệt danh bằng tiếng Hàn cho người yêu có gì thú vị?

Khi yêu thương, thân thiết với một ai đó, việc gọi nhau bằng những biệt danh riêng đã từ lâu không còn xa lạ. Trong tình yêu cũng thế, khi gọi nhau bằng những biệt danh chỉ người kia có thể gọi, ta cảm thấy ta là một người đặc biệt trong mắt đối phương. Khi đó, ta yêu và được yêu. Vì thế, biệt danh được xem như một chất xúc tác đặc biệt giúp mối quan hệ trở nên ngọt ngào, gần gũi hơn.

Đặt biệt danh bằng tiếng Hàn cho người yêu gợi nhắc các nàng về những bộ phim tình cảm Hàn Quốc lãng mạn và cảm giác mình là nhân vật chính trong đó. Bên cạnh đó, biệt danh bằng tiếng Hàn cũng ít ‘đụng hàng’ hơn tiếng Việt và tiếng Anh. Do đó, nhiều cặp đôi đã chọn những biệt danh hài hước, dễ thương tiếng Hàn để gọi nhau và ‘hâm nóng’ tình yêu của mình.

\>> Tham khảo thêm:

  • Lụy Tình Là Gì? Làm Thế Nào Để Không Lụy Tình?
  • Cách Nói Chuyện Với Người Yêu Qua Tin Nhắn

Nhiều cặp đôi thích đặt biệt danh bằng tiếng Hàn cho người yêu [Nguồn: Sưu tầm]

Biệt danh bằng tiếng Hàn ‘cưng hết nấc’ cho người yêu nữ

  • 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh
  • 통통한 /tongtonghan/: Mũm mĩm
  • 애기야 /aegiya/: Em bé
  • 애인 /ae-in/: Người yêu
  • 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
  • 사탕 과자/satang gwaja/: Kẹo que
  • 여친 /yeo-jin/: Bạn gái
  • 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn
  • 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp
  • 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
  • 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu
  • 꼬마 /kko-ma/: Bé con
  • 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
  • 나비 /na-bi/: Mèo
  • 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo
  • 아내 /a-nae/: Vợ
  • 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư
  • 천사 /jeon-sa/: Thiên thần
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
  • 내 여자 /nae yeo-ja/: Cô gái của anh
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh
  • 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu
  • 미인 /mi-in/: Mỹ nhân
  • 여자 친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái
  • 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất
  • 독불장군 /sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh
  • 여왕 님/yeowang nim/: Nữ hoàng của anh
  • 딸기 /ddal-ki/: Dâu tây
  • 여보야 /yeoboya/: Em ơi, mình à, mình ơi
  • 애기야 /aegiya/: Bé ơi
  • 자기야 /jagiya/: Cưng à, cưng ơi
  • 당신 /dangsin/: Em yêu
  • 그대여 /geudaeyeo/: Người yêu ơi
  • 이쁜아 /ippeun-a/: Bạn xinh gái ơi
  • 아영/A Young/: Tinh tế
  • 아인/Ah-In/: Cô gái nhân từ
  • 아라/Ara/: Xinh đẹp, tốt bụng
  • 아름/Areum/: Người con gái đẹp
  • 안정: /Ahnjong/: yên tĩnh, bình yên
  • 별: /Byeol/: Ngôi sao
  • 바람: /Baram/: Ngọn gió, mang sự mát lành
  • 빛나: /Bitna/: Tỏa sáng
  • 봄: /Bom/: Mùa xuân
  • 초히/Cho-Hee/: Niềm vui tươi đẹp
  • 출: /Chul/: Cứng rắn, sự chắc chắn
  • 정차: /Chung Cha/: Người con gái quý tộc
  • 대: /Dea/: Cô gái tuyệt vời
  • 다은: /Da-eun/: Cô gái tốt bụng
  • 의: /Eui/: Người luôn công bằng
  • 은애: /Eun Ae/: “ân sủng” và “tình yêu”
  • 은주: /Eunjoo/: Bông hoa nhỏ duyên dáng
  • 해바라기: /Haebaragi/: Hoa hướng dương
  • 짧은 머리/jjalb-eun meoli/: Tóc ngắn
  • 하늘: /Haneul/: Bầu trời
  • 화영: /Hwa Young/: bông hoa đẹp, trẻ trung

\>> Tham khảo thêm: Top 200+ biệt danh cho crush nam, nữ đáng yêu nhất

Biệt danh bằng tiếng Hàn dễ thương cho người yêu nữ

Biệt danh bằng tiếng Hàn tình cảm cho người yêu nam

  • 여보 /yeo-bo/: Người yêu
  • 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu
  • 내꺼 /nae-kkeo/: Của em
  • 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em
  • 서방님 /seo-bang-nim/: Chồng
  • 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử
  • 나의 왕/naui wang/: Ông hoàng của em
  • 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
  • 남친 /nam-jin/: Bạn trai
  • 보물/bomul/: Bảo bối
  • 신랑 /sin-rang/: Tân lang
  • 허니 /heo-ni/: Honey
  • 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
  • 내 사내 /nae sa-nae/: Chàng trai của em
  • 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Mỹ nam
  • 남자 친구 /nam-ja jin-gu/: Bạn trai
  • 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý
  • 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu
  • 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất
  • 강심장 /kang-sim-jang/: Người mạnh mẽ
  • 대심: /Dae Shim/: Bộ óc vĩ đại
  • 현기: /Hyun Ki/: Khôn ngoan, sắc sảo
  • 강대: /Kang Dae/: Mạnh mẽ, hùng mạnh
  • 청희: /Chung Hee/: Chính trực, nghiêm túc
  • 석친: Seok Chin/: Không thể lay chuyển
  • 상욱: /Sang Ok/: Khỏe mạnh
  • 원식: /Won Sik/: Chủ gia đình
  • 태양: /Tae Yang/: Ánh mặt trời
  • 동현: /Dong Hyun/: Đức hạnh
  • 하준: /Ha Jun/: Tuyệt vời, tài năng
  • 핸섬 /hen-seom/: Đẹp trai
  • 하윤: /Ha Yoon/: Tuyệt vời
  • 현우: /Hyun Woo/: Có đạo đức
  • 지호: /Ji Ho: Trí tuệ, vĩ đại
  • 준우: /Jun Woo/: Thần thánh, đẹp trai
  • 준서: /Jun Seo/: Đẹp trai, tốt bụng
  • 서준: /Seo Jun/: Tốt bụng, đẹp trai
  • 상훈: /Sang Hoon/: Nhân từ, đẳng cấp
  • 성호: /Sung Ho/: Người kế thừa, vĩ đại
  • 성훈: /Sung Hoon/: Người kế nhiệm
  • 성진: /Sung Jin/: Người kế thừa vĩ đại
  • 성민: /Sung Min/: Nhẹ nhàng
  • 유준:/Yu Jun/: Can đảm, đẹp trai
  • 영호: /Young Ho/: Vĩnh cữu, vĩ đại
  • 영수: /Young Soo/: Vĩnh cửu, trường tồn

\>> Tham khảo thêm: 101+ Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay

Biệt danh bằng tiếng Hàn tình cảm cho người yêu nam

Top các biệt danh bằng tiếng Hàn hài hước cho người yêu

  • 호랑이 /ho-rang-i/: Hổ
  • 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
  • 거인 /keo-in/: Người khổng lồ
  • 대식가 /dae-sik-ga/: Người ham ăn
  • 영웅: /yeong-ung/: Người hùng
  • 빚 /bich/: Cục nợ
  • 병아리/byeong-ali/: Gà con
  • 허니 /heo-ni/: Honey
  • 강아지 /kang-a-ji/: Cún con
  • 아보카도/abokado/: Trái bơ
  • 금붕어 /geum-bung-eo/: Cá vàng
  • 새앙쥐 /sae-ang-jwi/: Chuột nhắt
  • 할멈 /halmeom/: Ông già à, bà già à
  • 바보 /ba-bo/: Ngốc
  • 예준: /Ye Jun/: Tài năng, đẹp trai

\>> Tham khảo:

100+ Cách Đặt Biệt Danh Cho Người Yêu Nam Hài Hước, Dễ Thương

Trên Tình Bạn Dưới Tình Yêu Là Gì?

Top các biệt danh bằng tiếng Hàn hài hước cho người yêu

Biệt danh bằng tiếng Hàn cho bạn bè hay nhất 2022

  • 말동무 /mal-dong-mu/: Bạn tâm tình
  • 죽마고우 /juk-ma-go-u/: Bạn nối khố
  • 말벗 /mal-bos/: Bạn tâm giao
  • 미친 /mi-jin/: Điên, khùng
  • 지우 /ji-u/: Bạn chí cốt
  • 미치광이 /mi-ji-kwang-i/: Gã điên
  • 광인 /kwang-in/: Người điên
  • 통통이 /tong-tong-i/: Béo, mập
  • 미친놈 /mi-jin-nom/: Thằng điên
  • 개 /kae/: Chó
  • 돼지 /dwae-ji/: Heo, lợn
  • 늑대 /nuk-dae/: Sói già
  • 호두 /ho-du/: Óc chó
  • 고릴라 /go-ril-la/: Gorilla
  • 원숭이 /won-sung-i/: Con khỉ
  • 쥐 /jwi/: Chuột
  • 겁쟁이 /gob-jeng-i/: Nhát gan
  • 멍 /mong/: Ngơ ngẩn
  • 게으름뱅이 /ke-eu-reum-beng-i/: Kẻ lười biếng
  • 멍청히 /mong-jong-hi/: Ngu ngơ
  • 느림보 /neu-rim-bo/; Người chậm chạp, lề mề
  • 거북이 /keo-buk-i/: Con rùa
  • 사람 /sa-ram/: Con người
  • 부자 /bu-ja/: Người giàu có
  • 거지 /keo-ji/: Ăn xin
  • 형제 /hyung-jae/: Huynh đệ, anh em
  • 문장 /mun-jang/: Người văn hay
  • 기사 /gi-sa/: Người lái xe
  • 남다르다 /nam-da-reu-da/: Khác người
  • 괴물 /goe-mul/: Quái vật
  • 독신 /duk-sin/: Người độc thân
  • 노사 /no-sa/: Chủ tớ
  • 갈비씨 /gal-bi-ssi/: Bộ xương di động
  • 지인 /ji-in/: Người quen biết
  • 광인 /kwang-in/: Người điên
  • 객식구 /gek-sik-gu/: Người ăn nhờ, ở đậu
  • 난쟁이 /nan-jeng-i/: Người lùn
  • 기인 /ki-in/: Dị nhân
  • 독서광 /dok-seo-kwang/: Mọt sách
  • 남남 /nam-nam/: Người xa lạ
  • 말라깽이 /mal-la-kkeng-i/: Người gầy đét
  • 뚱뚱보 /ttung-ttung-bo/: Thùng phi di động
  • 무지렁이 /mu-ji-rong-i/: Người khờ khạo
  • 머저리 /meo-jeo-ri/: Nha đầu ngốc
  • 땅콩 /ttangkong/: đậu phộng
  • 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm.

\>> Tham khảo thêm: 110+ Biệt Danh Cho Bạn Thân Hay, Hài Hước

Trên đây, Kotex đã gợi ý dùng những cách đặt biệt danh cho crush dễ thương và hài hước. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp tình yêu của hai bạn ngày càng trở nên đằm thắm và hạnh phúc hơn. Bên cạnh đó, các bạn gái cũng đừng mải vun vén cho tình yêu mà bỏ quên việc chăm sóc bản thân mình nhé! Hãy sự dụng các sản phẩm băng vệ sinh Kotex để mỗi ngày trôi qua đều năng động, thoải mái dù “bà dì” có ghé thăm!

\>> Tham khảo thêm:

  • TOP Những Biệt Danh Hay Cho Mình Độc Đáo
  • 100+ Biệt Danh Theo Tên Hay, Độc Đáo, Cute
  • [2023] Tổng Hợp Cap Thả Thính Hay, Ngắn Gọn, Hot Trend
  • Để Chàng Sợ Mất Bạn
  • Gợi ý cách bắt chuyện với crush cực kỳ tự nhiên

Tự hào là một phần của tập đoàn Kimberly-Clark với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phụ nữ, Kotex là người bạn đồng hành thân thiết của phụ nữ ở hơn 175 quốc gia. Trong đó, dòng sản phẩm mới Kotex Max Cool French Spa được đông đảo người tiêu dùng ưa thích với đặc tính mát lạnh êm lên đến 5h và nhẹ hương lavender tinh tế mang đậm chất Pháp.

Với Kotex, chúng tôi không chỉ cung cấp các dòng băng vệ sinh chất lượng, mà còn xây dựng một cộng đồng phụ nữ mạnh mẽ và tự tin. Kotex còn rất nhiều sản phẩm phù hợp với mỗi nhu cầu khác biệt tại đây:

Chủ Đề