Time là gì trong tiếng anh năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪm/
    Time là gì trong tiếng anh năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈtɑɪm]

Danh từ[sửa]

time /ˈtɑɪm/

  1. Thời gian, thì giờ. to lose time — mất thì giờ to waste time — lãng phí thì giờ
  2. Thời, thời buổi, mùa. those are hard times — thời buổi ấy thật khó khăn
  3. Dịp, cơ hội, thời cơ. to bide one's time — đợi thời cơ
  4. Thời kỳ, thời đại, đời. in olden times — thời xưa, ngày xưa in our time — thời này in times to come — trong tương lai, đời sau time immemorial; time out of mind — thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
  5. Thời hạn, kỳ hạn. to do time — chịu hạn tù (kẻ có tội) she is near her time — bà ta sắp đến kỳ sinh nở
  6. Giờ. Hanoi time — giờ Hà nội local time — giờ địa phương what time is it? — bây giờ mấy giờ?
  7. Lúc. it is time to start — đã đến lúc phải khởi hành there is a time for everything — giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy some time or other — sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác this time tomorrow — lúc này ngày mai
  8. Lần, lượt, phen. three times running — ba lần liền times out of number — không biết bao nhiêu lần mà kể time and again; many and many a time — nhiều lần time after time — hết lần này đến lần khác three times three are nine — ba lần ba là chín six times as many as... — nhiều gấp sáu lần...
  9. (Âm nhạc) Nhịp. to beat time — gõ nhịp, đánh nhịp

Thành ngữ[sửa]

  • against time: Hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian.
  • at times: Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc.
  • ahead of time x ahead to be ahead of one's time: (Nghĩa bóng) Có những tư tưởng quá cấp tiến.
  • behind the times: Xem Behind
  • to be born before one's time (before times):
    1. Đẻ non (trẻ).
    2. Đi trước thời đại.
  • all the time: Suốt, luôn luôn, lúc nào cũng.
  • between times: Giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy.
  • for the time being: Xem Being
  • from time to time: Thỉnh thoảng, đôi lúc.
  • to gain time: Trì hoãn, kéo dài thời gian.
  • in time: Đúng lúc; đúng nhịp.
  • in no time: Xem No
  • to keep good time: Xem Keep
  • to make up for lost time: Lấy lại thời gian đã mất.
  • out of time: Không đúng lúc; không đúng nhịp.
  • to pass the time of day with: Chào hỏi (ai).
  • time of life: Tuổi (của người).
  • time of one's life: Thời gian vui thích thoải mái được trải qua.

Ngoại động từ[sửa]

time ngoại động từ /ˈtɑɪm/

  1. Chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian. to time to the minute — tính toán thì giờ từng phút một
  2. (Thể dục, thể thao) Tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua... ).
  3. Điều chỉnh (cho đúng nhịp). to time one's steps to music — điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc to time the speed of a machine — điều chỉnh tốc độ máy

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "time", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

TIME là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Xoay quanh từ này chúng ta có rất nhiều cách dùng và cách diễn đạt khác nhau. Bài học sẽ giúp bạn nắm được 6 cách diễn đạt thông dụng nhất về thời gian trong tiếng Anh như:

  • Just in time: sát giờ, vừa kịp giờ.
  • To be on time: đúng giờ.
  • For the time being: tạm thời, trước mắt.
  • Take your time: thong thả, từ từ.
  • At times: thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc.
  • One at a time/ One thing at a time: từng cái một, từng thứ một.

Để nắm được cách dùng những cụm từ này, mời các bạn tham gia vào bài học Cách diễn đạt thời gian (TIME) trong tiếng Anh.

BÀI HỌC CÙNG CHƯƠNG

Chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh

19

Bài kiểm tra chương 2: Phương pháp chinh phục từ vựng tiếng Anh Quiz

TỔ CHỨC GIÁO DỤC

Rockit English là Chương trình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp tương tác trực tuyến qua webcam và phương pháp “Immersion and Practice” tiên tiến.

Các khóa học trên Rockit English đều do chuyên gia quốc tế và giảng viên người Việt kết hợp thiết kế và giảng dạy cùng với sự thấu hiểu văn hoá của người nói tiếng Anh.

Giảng viên Rockit là những người có chuyên môn cao được đào tạo phương pháp "đặt câu hỏi" của Trường đại học Stanford (Mỹ) để giúp học viên tư duy tốt, nắm kiến thức, nhớ lâu.