energy | * danh từ - nghị lực, sinh lực - sự hoạt động tích cực - khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng - [số nhiều] sức lực - [vật lý] năng lượng =solar energy+ năng lượng mặt trời =kinetic energy+ động năng |
energy | binh lực ; bon ; công sức mà ; công sức ; cơ thể tràn trề năng lượng ; cầu năng lượng ; khả năng ; khẩn cấp ; khỏe mạnh ; là năng lượng ; lĩnh vực năng lượng ; lượng năng ; lượng tiêu ; lượng ; lực ; mọi ; một năng lượng ; n năng lươ ; n năng lươ ̣ ng ; n năng lươ ̣ ; nguồn năng lượng ; ngành năng lượng ; nhiệt ; như năng lượng ; nl ; năng lươ ; năng lươ ̣ ng ; năng lươ ̣ ; năng lương ; năng lượng của ; năng lượng mà ; năng lượng sinh ; năng lượng ; năng lực ; năng ; năng động ; phát công ; sinh lực ; sung sức ; sôi động ; sức còn ; sức lực ; sức sống ; sức ; sử dụng năng lượng ; sử dụng ; thua lỗ ; thí ; thể thua lỗ ; thể tràn trề năng lượng ; tiềm năng ; tràn trề năng lượng ; tăng lực ; vào năng lượng ; vấn đề năng lượng ; về năng lượng ; xuyên ; điện năng ; điện ; động lực ; động viên ; đủ năng lượng ; ́ n năng lươ ; ́ n năng lươ ̣ ng ; ́ n năng lươ ̣ ; |
energy | binh lực ; bon ; công sức mà ; công sức ; cầu năng lượng ; khả năng ; khẩn cấp ; khỏe mạnh ; là năng lượng ; lĩnh vực năng lượng ; lượng tiêu ; lượng ; lực ; mọi ; một năng lượng ; n năng lươ ; n năng lươ ̣ ng ; n năng lươ ̣ ; nguồn năng lượng ; ngành năng lượng ; nhiệt ; như năng lượng ; nl ; nă ; nă ̣ ng ; nă ̣ ; năng lươ ; năng lươ ̣ ng ; năng lươ ̣ ; năng lương ; năng lượng của ; năng lượng mà ; năng lượng sinh ; năng lượng ; năng lực ; năng ; phát công ; sinh lực ; sung sức ; sôi động ; sức còn ; sức lực ; sức sống ; sức ; sử dụng năng lượng ; thua lỗ ; thí ; thể thua lỗ ; thể tràn trề năng lượng ; tiềm năng ; truyền ; tràn trề năng lượng ; tăng lực ; vào năng lượng ; vấn đề năng lượng ; về năng lượng ; xuyên ; điện năng ; điện ; động lực ; động viên ; đủ năng lượng ; ́ n năng lươ ; ́ n năng lươ ̣ ; |
energy; free energy | [physics] a thermodynamic quantity equivalent to the capacity of a physical system to do work; the units of energy are joules or ergs |
energy; vigor; vigour; zip | forceful exertion |
energy; get-up-and-go; push | enterprising or ambitious drive |
energy; muscularity; vigor; vigour; vim | an imaginative lively style [especially style of writing] |
energy; vim; vitality | a healthy capacity for vigorous activity |
energy; department of energy; doe; energy department | the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977 |
energise | * ngoại động từ - làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho * nội động từ - hoạt động mạnh mẽ |
energy | * danh từ - nghị lực, sinh lực - sự hoạt động tích cực - khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng - [số nhiều] sức lực - [vật lý] năng lượng =solar energy+ năng lượng mặt trời =kinetic energy+ động năng |
available energy | - [Tech] năng lượng khả dụng |
electrical energy | - [Tech] năng lượng điện |
electromagnetic energy | - [Tech] năng lượng điện từ |
electronic energy level | - [Tech] mức năng lượng điện tử |
electronic energy-band spectrum | - [Tech] phổ dải năng lượng điện tử |
energy absorber | - [Tech] bộ hấp thụ năng lượng |
energy band | - [Tech] dải năng lượng |
energy band structure | - [Tech] cấu trúc dải năng lượng |
energy density | - [Tech] mật độ năng lượng |
energy density spectrum | - [Tech] phổ mật độ năng lượng |
energy dispersive spectroscopy [eds] | - [Tech] phổ học về phân tán năng lượng |
energy distribution curve | - [Tech] đường phân bố năng lượng |
energy gap | - [Tech] khe năng lượng |
energy quantum | - [Tech] lượng tử năng lượng |
energy unit | - [Tech] đơn vị năng lượng |
excess energy | - [Tech] năng lượng thừa |
excitation energy | - [Tech] năng lượng kích thích |
fast energy detector | - [Tech] bộ phát hiện năng lượng nhanh |
energy intensity | - [Econ] Cường độ sử dụng năng lượng. + Một chỉ báo về tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng cơ bản trong sản xuất một đơn vị tổng sản phẩm quốc nội. |
atomic energy | - năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân |
low-energy | * tính từ - có năng lượng thấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet