Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
toj˧˧ lwiə̰ʔn˨˩ | toj˧˥ lwiə̰ŋ˨˨ | toj˧˧ lwiəŋ˨˩˨ |
toj˧˥ lwiən˨˨ | toj˧˥ lwiə̰n˨˨ | toj˧˥˧ lwiə̰n˨˨ |
Định nghĩaSửa đổi
tôi luyện
- Chịu đựng những khó khăn gian khổ để trở thành cứng rắn, giỏi giang.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]