Tôi rèn có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˧˧ lwiə̰ʔn˨˩toj˧˥ lwiə̰ŋ˨˨toj˧˧ lwiəŋ˨˩˨
toj˧˥ lwiən˨˨toj˧˥ lwiə̰n˨˨toj˧˥˧ lwiə̰n˨˨

Định nghĩaSửa đổi

tôi luyện

  1. Chịu đựng những khó khăn gian khổ để trở thành cứng rắn, giỏi giang.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề