Top 10 côngt ty vât lieu xay dung viet nam năm 2024

1ACCHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông104,999,99312,200 +100[+0.83%]12,1502BCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,209,8129,800 -100[-1.01%]9,8003BTSHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông123,559,8585,500 0[0%]5,6004CLHHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông12,000,00026,700 +100[+0.38%]26,7005CRCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt30,000,0007,210 +20[+0.28%]7,2306CVTHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt36,690,88730,850 +100[+0.33%]30,7007DTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt10,000,0004,000 0[0%]4,1008DTLHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua60,630,98414,800 +200[+1.37%]14,4009DXVHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông9,900,0003,730 0[0%]3,73010FCMHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông45,099,9694,600 0[0%]4,51011GKMHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt31,434,23731,500 +300[+0.96%]30,60012GMHHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt16,500,0009,750 +10[+0.10%]9,77013GMXHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt9,034,45119,000 +300[+1.60%]18,50014HCCHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,518,54710,500 -200[-1.87%]10,50015HOMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông71,997,7314,700 0[0%]4,70016HPGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua5,814,785,70030,850 -150[-0.48%]28,80017HSGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua615,982,30923,050 +300[+1.32%]22,45018HT1HOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông381,589,91113,300 +50[+0.38%]13,10019HVXHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông41,525,2502,940 -10[-0.34%]2,95020KKCHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua5,199,8166,000 0[0%]6,00021LBMHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt20,000,00043,600 -100[-0.23%]44,05022MCCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt4,986,12412,000 0[0%]12,00023NHCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt3,041,54228,200 -3,100[-9.90%]30,00024NKGHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua263,277,80624,150 +200[+0.84%]23,70025NSHHNXSản xuất và chế biến nhôm20,693,4374,900 -100[-2%]5,00026PDBHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông8,909,9818,800 0[0%]8,90027POMHOSESản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua278,543,5465,260 -50[-0.94%]5,38028TBXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông1,510,28022,300 0[0%]22,30029TCRHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt45,425,1423,530 0[0%]3,33030TEGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông120,806,5629,030 -70[-0.77%]9,03031THGHOSESản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông22,957,89641,800 -200[-0.48%]41,00032TKUHNXSản xuất và chế biến nhôm46,881,39811,600 0[0%]12,40033TMXHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông6,000,0008,200 0[0%]8,20034TTCHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt5,940,52812,200 0[0%]13,10035TXMHNXSản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông7,000,0004,400 0[0%]4,70036VCAHOSESản xuất sắt, thép và hợp kim fero15,187,3229,110 0[0%]9,14037VCSHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt160,000,00066,000 +1,100[+1.69%]60,50038VGCHOSESản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt448,350,00055,500 +100[+0.18%]53,80039VGSHNXSản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua53,269,67024,900 +300[+1.22%]22,40040VHLHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt25,000,00012,800 -1,000[-7.25%]13,00041VITHNXSản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt49,999,66414,600 0[0%]15,00042YBMHOSESản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác14,299,8809,190 0[0%]9,050

Chủ Đề