Trái nghĩa với nhạy cảm là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ʔj˨˩ ka̰ːm˧˩˧ɲa̰j˨˨ kaːm˧˩˨ɲaj˨˩˨ kaːm˨˩˦
ɲaj˨˨ kaːm˧˩ɲa̰j˨˨ kaːm˧˩ɲa̰j˨˨ ka̰ːʔm˧˩

Định nghĩaSửa đổi

nhạy cảm

  1. Cảm thấy mau chóng; rất thính.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Video liên quan

Chủ Đề