Ý nghĩa của từ khóa: trains
English | Vietnamese |
trains
|
chiê ; chiếc xe lửa ; chuyến tàu ; chuyến xe lửa ; con tàu ; các chuyến tàu ; các tàu ; cái xe lửa ; hoạt ; huấn luyện ; hướng dẫn cho ; hướng dẫn ; luyện tập ; lửa ; trên xe lửa ; tàu cao tốc ; tàu hỏa ; tàu hỏi ; tàu lửa ; tàu ; tàu điện ; tập ; xe lửa ; xe ; xe điện ; đi tàu ; điện mà ; đoàn tàu cao tốc ; đoàn tàu ; đào tạo ; đường tàu hoả ;
|
trains
|
chiê ; chiếc xe lửa ; chuyến tàu ; chuyến xe lửa ; con tàu ; các chuyến tàu ; các tàu ; cái xe lửa ; hoạt ; huấn luyện ; hướng dẫn cho ; hướng dẫn ; luyện tập ; luyện ; lửa ; những con tàu ; trên xe lửa ; tàu cao tốc ; tàu hỏa ; tàu hỏi ; tàu lửa ; tàu ; tàu điện ; tập ; xe lửa ; xe ; xe điện ; đi tàu ; điện mà ; đoàn tàu cao tốc ; đoàn tàu ; đào tạo ; đường tàu hoả ;
|
English | Vietnamese |
accommodation train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa địa phương [ở địa phương] |
baggage train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa chở hành lý |
boat-train
|
* danh từ
- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ |
excursion train
|
* danh từ
- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan [[thường] giá hạ có định hạn ngày đi ngày về] |
freight train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa chở hàng [Anh good train] |
mail-train
|
* danh từ
- xe thư [xe lửa] |
omnibus-train
|
* danh từ
- [ngành đường sắt] xe chợ [ga nào cũng ghé] |
shuttle train
|
* danh từ
- xe lửa chạy đường ngắn |
siege-train
|
* danh từ
- [sử học] phương tiện vây hãm [pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm] |
train-bearer
|
* danh từ
- người hầu mang đuôi áo [cho các vị phu nhân] |
train-ferry
|
* danh từ
- phà xe lửa |
train-oil
|
* danh từ
- dầu cá voi |
trainee
|
* danh từ
- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện - thực tập sinh |
training
|
* danh từ
- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo =training of troops+ sự luyện quân - [thể dục,thể thao] sự tập dượt =to go into training+ bước vào đợt tập dượt =to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức =to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức - sự uốn cây - [quân sự] sự chĩa súng, sự nhắm bắn |
way-train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [ngành đường sắt] xe chậm, xe vét |
wheel-train
|
* danh từ
- hệ thống bánh xe |
gear-train
|
* danh từ
- bộ bánh răng |
gravy train
|
* danh từ
- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính |
passenger-train
|
* danh từ
- tàu hoả chở khách |
steam train
|
* danh từ
- tàu hoả chạy bằng hơi nước |
stopping train
|
* danh từ
- tàu chợ [chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính] |
toilet-train
|
* động từ
- luyện chọn [đứa bé] điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh |
train set
|
* danh từ
- đồ chơi [gồm có con tàu chạy trên đường ray] |
train-service
|
* danh từ
- sự phục vụ trên xe lửa |
train-spotter
|
* danh từ
- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy |
train-staff
|
* danh từ
- nhân viên xe lửa |
train-table
|
* danh từ
- bảng giờ tàu |
trained
|
* tính từ
- lành nghề; có tay nghề - được huấn luyện |