EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: training
Best translation match:
English | Vietnamese |
training
|
* danh từ
- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo =training of troops+ sự luyện quân - [thể dục,thể thao] sự tập dượt =to go into training+ bước vào đợt tập dượt =to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức =to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức - sự uốn cây - [quân sự] sự chĩa súng, sự nhắm bắn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
training
|
berlin lúc ; buổi tập luyện ; bài huấn luyện ; bài tập ; chương trình đào tạo ; chỗ tập ; cuộc huấn luyện ; công tác huấn luyện ; dạy ; hoạt động huấn luyện ; huãn luyœn ; huấn luyện chiến ; huấn luyện gì ; huấn luyện kỷ ; huấn luyện với những đứa khác ; huấn luyện ; huấn ; học hỏi ; học hỏi được ; học ; khoá huấn luyện ; khác biệt ; khóa huấn luyện ; khóa đào tạo ; kia chắc là nguồn cấp tin ; luyê ; luyê ̣ ; luyên tập ; luyện gian khổ ; luyện kỹ quá ; luyện kỹ ; luyện tập ; luyện võ ; luyện ; nhập ma ; nhập ngũ ; những bài huấn luyện ; nó ; p ; phải huấn luyện ; phải tập luyện ; quá trình luyện tập ; quá trình tập luyện ; quân trường ; rèn luyện ; sát tập sự ; sự huấn luyện ; sự rèn luyện ; sự tập dợt ; sự đào tạo ; thao luyê ; thành lập ; thâm sâu ; thời gian huấn luyện ; thời gian đào tạo ; thời gian được huấn luyện ; thực tập ; trình huấn luyện ; trải nghiệm ; tâ ; tâ ̣ ; tâm luyện ; tã ; tập cho ta ; tập cho ; tập huấn ; tập luyện bí mật ; tập luyện mà ; tập luyện này ; tập luyện ; tập rèn luyện ; tập ; việc dạy ; việc huấn luyện ; việc luyện tập này ; việc luyện tập ; việc rèn luyện sự tập ; việc tập luyện ; việc đào tạo ; võ ; đang tập ; đào tạo bài ; đào tạo cho ; đào tạo ; đào tạo để ; đã học ; được dạy dỗ ; được huấn luyện ; được luyện tập gì cả ; được luyện tập gì ; được đào tạo về việc ; được đào tạo về việc đó ; được đào tạo ; được đào tạo để ; để luyện tập ; để rèn luyện ; đợt học ; ̣ p ;
|
training
|
buổi tập luyện ; bài huấn luyện ; bài học ; bài tập ; bâ ; chương trình đào tạo ; chỗ tập ; cuộc huấn luyện ; công tác huấn luyện ; dạy ; hoạt động huấn luyện ; huấn luyện chiến ; huấn luyện gì ; huấn luyện kỷ ; huấn luyện ; huấn ; học hỏi ; học hỏi được ; học ; khoa ; khoá huấn luyện ; khác biệt ; khóa huấn luyện ; khóa đào tạo ; luyên tập ; luyện gian khổ ; luyện kỹ quá ; luyện kỹ ; luyện tập ; luyện võ ; luyện ; mơ ; nghiệm ; nhập ngũ ; những bài huấn luyện ; nó ; phải huấn luyện ; phải tập luyện ; quen ; quá trình luyện tập ; quá trình tập luyện ; quân trường ; rèn luyện ; sát tập sự ; sự huấn luyện ; sự rèn luyện ; sự tập dợt ; sự đào tạo ; thao luyê ; thành lập ; thâm sâu ; thời gian huấn luyện ; thời gian đào tạo ; thời gian được huấn luyện ; thực tập ; trình huấn luyện ; trải nghiệm ; tâ ; tâ ̣ p ; tâ ̣ ; tâm luyện ; tã ; tập cho ta ; tập cho ; tập huấn ; tập luyện bí mật ; tập luyện mà ; tập luyện này ; tập luyện ; tập rèn luyện ; tập ; việc huấn luyện ; việc luyện tập này ; việc luyện tập ; việc rèn luyện sự tập ; việc tập luyện ; việc đào tạo ; võ ; xâ ; xâ ́ ; đang tập ; đào tạo bài ; đào tạo cho ; đào tạo ; đào tạo để ; đào ; đã học ; được dạy dỗ ; được huấn luyện ; được luyện tập gì cả ; được luyện tập gì ; được đào tạo về việc ; được đào tạo ; được đào tạo để ; để luyện tập ; để rèn luyện ; đợt học ;
|
May be synonymous with:
English | English |
training; grooming; preparation
|
activity leading to skilled behavior
|
training; breeding; education
|
the result of good upbringing [especially knowledge of correct social behavior]
|
May related with:
English | Vietnamese |
accommodation train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa địa phương [ở địa phương] |
baggage train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa chở hành lý |
boat-train
|
* danh từ
- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ |
excursion train
|
* danh từ
- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan [[thường] giá hạ có định hạn ngày đi ngày về] |
freight train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] xe lửa chở hàng [Anh good train] |
mail-train
|
* danh từ
- xe thư [xe lửa] |
omnibus-train
|
* danh từ
- [ngành đường sắt] xe chợ [ga nào cũng ghé] |
shuttle train
|
* danh từ
- xe lửa chạy đường ngắn |
siege-train
|
* danh từ
- [sử học] phương tiện vây hãm [pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm] |
train-bearer
|
* danh từ
- người hầu mang đuôi áo [cho các vị phu nhân] |
train-ferry
|
* danh từ
- phà xe lửa |
train-oil
|
* danh từ
- dầu cá voi |
trainee
|
* danh từ
- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện - thực tập sinh |
training
|
* danh từ
- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo =training of troops+ sự luyện quân - [thể dục,thể thao] sự tập dượt =to go into training+ bước vào đợt tập dượt =to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức =to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức - sự uốn cây - [quân sự] sự chĩa súng, sự nhắm bắn |
training-college
|
* danh từ
- trường đại học sư phạm |
training-school
|
* danh từ
- trường sư phạm - trường chuyên nghiệp |
training-ship
|
* danh từ
- tàu huấn luyện |
way-train
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [ngành đường sắt] xe chậm, xe vét |
wheel-train
|
* danh từ
- hệ thống bánh xe |
institutional training
|
- [Econ] Đào tạo thể chế.
+ Thường được sử dụng để mô tả sự đào tạo việc làm do chính phủ trực tiếp cung cấp. |
on-the-job training
|
- [Econ] Đào tạo tại chỗ.
+ Là hình thức đào tạo chính quy hoặc không chính quy được tiến hành tại ngay nơi làm việc. |
specifix training
|
- [Econ] Đào tạo đặc thù.
+ Đào tạo kỹ năng nhằm nâng cao năng suất lao động của công nhân làm việc tại hãng nơi cung cấp đào tạo. |
circuit training
|
* danh từ
- [thể thao] sự tập luyện một loạt bài thể dục |
gear-train
|
* danh từ
- bộ bánh răng |
gravy train
|
* danh từ
- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính |
passenger-train
|
* danh từ
- tàu hoả chở khách |
steam train
|
* danh từ
- tàu hoả chạy bằng hơi nước |
stopping train
|
* danh từ
- tàu chợ [chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính] |
toilet-train
|
* động từ
- luyện chọn [đứa bé] điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh |
toilet-training
|
* danh từ
- sự luyện chọn [đứa bé] điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources