Trường đại học neu lấy bao nhiêu điểm năm 2024

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 A01, D01, D07, D09 36.1 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 2 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D09, D10 26.75 Tốt nghiệp THPT 3 Kế toán Kế toán EP04 A00, A01, D01, D07 26.9 Tốt nghiệp THPT 4 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 A00, A01, D01, D07 26.45 Tốt nghiệp THPT 5 Khoa học dữ liệu EP03 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT 6 Đầu tư tài chính EP10 A01, D01, D07, D10 36.5 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 7 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 A01, D01, D07, D10 26.6 Tốt nghiệp THPT 8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT 9 Quản trị điều hành thông minh EP07 A01, D01, D07, D10 26.65 Tốt nghiệp THPT 10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 27.4 Tốt nghiệp THPT 11 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT 12 Quản lý công và Chính sách EPMP A00, A01, D01, D07 26.1 Tốt nghiệp THPT 13 Kinh tế học Kinh tế 7310101_1 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT 14 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 36.15 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh EBBA A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT 16 Công nghệ tài chính EP09 A00, B00, A01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT 17 Phân tích kinh doanh EP06 A00, A01, D01, D07 27.15 Tốt nghiệp THPT 18 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 27.65 Tốt nghiệp THPT 19 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT 20 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT 21 Kinh doanh số EP05 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT 22 Kinh tế phát triển Kinh tế 7310105 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT 23 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 35.3 Tốt nghiệp THPT 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 27.25 Tốt nghiệp THPT 25 Quản lý đất đai Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, D07 26.55 Tốt nghiệp THPT 26 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 27.5 Tốt nghiệp THPT 27 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C04, C03 27.2 Tốt nghiệp THPT 28 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07 36.2 Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2 29 Khoa học quản lý Khoa học quản lý 7340401 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT 30 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106 A00, A01, D01, D07 27.35 Tốt nghiệp THPT 31 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 7310104 A00, B00, A01, D01 27.5 Tốt nghiệp THPT 32 Quản lý dự án Quản lý dự án 7340409 A00, B00, A01, D01 27.15 Tốt nghiệp THPT 33 Bất động sản Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT 34 Luật kinh tế Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 26.85 Tốt nghiệp THPT 35 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 26.5 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh hệ số 2 36 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 35.95 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 37 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 27.55 Tốt nghiệp THPT 38 Luật Luật 7380101 A00, A01, D01, D07 26.6 Tốt nghiệp THPT 39 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT 40 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT 41 Kinh doanh số EP05 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.65 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 42 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh EP01 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 BBAE; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 43 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 44 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.15 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 45 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro EP02 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Actuary; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 46 Khoa học dữ liệu EP03 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.05 Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 47 Đầu tư tài chính EP10 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Tài chính và đầu tư; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 48 Quản trị chất lượng và Đổi mới EP08 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 49 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 50 Quản trị điều hành thông minh EP07 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 24 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 52 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 53 Quản lý công và Chính sách EPMP DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 54 Kinh tế học Kinh tế 7310101_1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 55 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 56 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 57 Công nghệ tài chính EP09 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 58 Phân tích kinh doanh EP06 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 59 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.28 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 60 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn EP11 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 61 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.43 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 62 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.25 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 63 Kinh tế phát triển Kinh tế 7310105 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.45 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 64 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 65 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh EBBA DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.8 E-BBA; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 66 Quản lý đất đai Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 67 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 23.43 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 68 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 69 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.5 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 70 Khoa học quản lý Khoa học quản lý 7340401 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 71 Kinh tế quốc tế Kinh tế 7310106 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 72 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư 7310104 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 73 Quản lý dự án Quản lý dự án 7340409 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 74 Bất động sản Bất động sản 7340116 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.5 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 75 Luật kinh tế Luật 7380107 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 76 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 77 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 78 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 79 Luật Luật 7380101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 80 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 A00, B00, A01, D01 26.35 Tốt nghiệp THPT 81 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 7850102 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 82 Kiểm toán Kiểm toán EP12 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT 83 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 22.7 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 84 Kinh tế EP13 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT 85 Kinh tế EP13 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 86 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 A00, A01, D01, D07 36.4 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 87 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng EP14 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.95 Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 88 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 89 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, B00, A01, D01 26.6 Tốt nghiệp THPT 90 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 91 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT 92 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.2 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 93 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 27.2 Tốt nghiệp THPT 94 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế 7310101_2 A00, A01, D01, D07 27.05 Tốt nghiệp THPT 95 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế 7310101_2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 96 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Kinh tế 7310101_3 A00, A01, D01, D07 27.15 Tốt nghiệp THPT 97 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Kinh tế 7310101_3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 98 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 35.35 Tốt nghiệp THPT; Toán x2 99 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 100 Quản lý công Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 26.75 Tốt nghiệp THPT 101 Quản lý công Quản lý công 7340403 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 102 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 103 Kế toán EP04 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 19.3 Kế toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 104 Kiểm toán EP12 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.6 Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 105 Quản trị khách sạn POHE1 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.4 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 106 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.05 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 107 Marketing POHE3 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.85 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 108 Luật POHE4 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.8 Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 109 Quản trị kinh doanh POHE5 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20 Quản trị kinh doanh thương mại; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 110 Khoa học quản lý POHE6 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18.3 Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 111 Nghiên cứu phát triển POHE7 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 18 Thẩm định giá; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 112 Quản trị khách sạn EP11 A01, D01, D09, D10 35.75 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 113 Quản trị khách sạn POHE1 A00, A01, D01, D07 35.65 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 114 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành POHE2 A00, A01, D01, D07 35.65 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 115 Marketing POHE3 A01, D01, D07, D09 37.1 Truyền thông Marketing, Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 116 Luật POHE4 A01, D01, D07, D09 36.2 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 117 Quản trị kinh doanh POHE5 A01, D01, D07, D09 36.85 Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 118 Quản lý thị trường POHE6 A01, D01, D07, D09 35.65 Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh x2 119 Thẩm định giá POHE7 A01, D01, D07, D09 35.85 Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2