Trust you Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtrəst/
Hoa Kỳ
[ˈtrəst]

Danh từSửa đổi

trust  /ˈtrəst/

  1. Sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy. to have [put, repose] trust in someone   tin cậy ai, tín nhiệm aia breach of trust   sự bội tínyou must take what I say on trust   anh cứ tin vào lời tôi
  2. Niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong. you are my sole trust   anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh
  3. Sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác. to commit to someone's trust   giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho aito have in trust   được giao phó, được uỷ thácto leave in trust   uỷ thácto lold a property in trust   [pháp lý] trông nom một tài sản được uỷ thác
  4. Trách nhiệm. a position of great trust   một chức vị có trách nhiệm lớn
  5. [Thương nghiệp] Sự mua chịu, sự bán chịu. to supply goods on trust   cung cấp hàng chịuto deliver goods on trust   giao hàng chịu
  6. [Kinh tế] Tơrơt.

Ngoại động từSửa đổi

trust ngoại động từ /ˈtrəst/

  1. Tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy. to trust someone   tin ai, tín nhiệm aihis words can't be trusted   lời nói của nó không thể tin được
  2. Hy vọng. I trust that you are in good health   tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnhI trust to be able to join you   tôi hy vọng có thể đến với anh
  3. Giao phó, phó thác, uỷ thác. I know I can trust my children with you   tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được
  4. Phó mặc, để mặc, bỏ mặc. I can't trust you out of my sight   tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến
  5. Bán chịu, cho chịu. you can trust him for any amount   anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được

Chia động từSửa đổitrust

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to trust
trusting
trusted
trust trust hoặc trustest¹ trusts hoặc trusteth¹ trust trust trust
trusted trusted hoặc trustedst¹ trusted trusted trusted trusted
will/shall² trust will/shall trust hoặc wilt/shalt¹ trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust
trust trust hoặc trustest¹ trust trust trust trust
trusted trusted trusted trusted trusted trusted
were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust
trust lets trust trust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

trust nội động từ /ˈtrəst/

  1. Trông mong, tin cậy. to trust to luck   trông vào sự may mắnto trust in someone   tin ở ai

Chia động từSửa đổitrust

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to trust
trusting
trusted
trust trust hoặc trustest¹ trusts hoặc trusteth¹ trust trust trust
trusted trusted hoặc trustedst¹ trusted trusted trusted trusted
will/shall² trust will/shall trust hoặc wilt/shalt¹ trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust will/shall trust
trust trust hoặc trustest¹ trust trust trust trust
trusted trusted trusted trusted trusted trusted
were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust were to trust hoặc should trust
trust lets trust trust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tʁœst/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
trust
/tʁœst/
trusts
/tʁœst/

trust gđ /tʁœst/

  1. [Kinh tế] Tơrơt, xí nghiệp liên hợp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề