Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

a) Cần cù: chăm chỉ, siêng năng, chịu khó, chuyên cần... >< lười biếng, lười nhác, ham chơi,....

b) Vinh quang: chiến thắng, vẻ vang,... >< thất bại, nhục nhã, hổ thẹn,... 

c) Tươi đẹp: đẹp đẽ, xinh đẹp, mĩ lệ,... >< xấu xí, dơ bẩn, cái xấu,....

d) Lớn lao: to lớn, vĩ đại,.... >< nhỏ bé, nhỏ xíu,... 

Đồng nghĩa :siêng năng : cần cù , chăm chỉ -trái : lười biếng , lười nhác , ỷ lại

Đồng :dũng cảm,can đảm , gan dạ, gan góc , gan lì-trái hèn nhát, yếu hèn

Đồng : lạc quan:vô tư-trái : tự ti , bi quan

Đồng : bao la, rộng lớn , mênh mông, bát ngát  -trái : nhỏ bé , chật hẹp, chật chội

Đồng :chậm chạp , thong thả, không lanh lợi, trái-nhanh nhẹn , vội vàng , lanh lợi

Đồng :Đoàn kết ,đùm bọc ,san sẻ , chung sức , cùng nhau- trái chia rẽ,nghi ngờ,, xung đột

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

Nhân Mã

Trái nghĩa với chăm chỉ: lười nhác, biếng nhác, lười biếng

Đồng nghĩa với chăm chỉ: chịu khó, siêng năng, cần cù

Trả lời hay

89 Trả lời 11:00 23/07

  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

    Minh Hiếu

    cảm ơn bạn nha

    8 Trả lời 15:08 13/01

  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

    Bảo Bình

    - Trái nghĩa với chăm chỉ là lười nhác, lười biếc

    - Đông nghĩa với chăm chỉ là: siêng năng, cần cù

    Trả lời hay

    43 Trả lời 10:59 23/07

    • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

      22. Vũ Gia Huy

      - Trái nghĩa với chăm chỉ là lười nhác, lười biếc

      - Đông nghĩa với chăm chỉ là: siêng năng, cần cù

      Trả lời hay

      35 Trả lời 15:54 07/10

      • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

        Dung Nguyễn

        cảm ơn bạn

        nha😊

        21 Trả lời 20:26 20/12

    • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

      Đường tăng

      Trái nghĩa với chăm chỉ là lười biếng

      Đồng nghĩa với chăm chỉ là cần cù, chịu khó

      Trả lời hay

      35 Trả lời 11:02 23/07

      • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

        Kei Zero

        Từ đồng nghĩa với từ chăm là gì

        Trả lời hay

        16 Trả lời 20:07 16/10

        • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

          Khang Anh

          siêng năng

          4 Trả lời 08:18 28/12

      • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

        Thúy Diễm lâm

        từ đồng nghĩa là siêng năng

        từ trái nghĩa là lười nhác 😇

        Trả lời hay

        4 Trả lời 09:59 28/12

        • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

          Nguyễn Thư

          Từ đồng nghĩa với từ mũm mĩm là gì

          0 Trả lời 07:46 28/12

          • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

            Khang Anh

            mập mạp

            1 Trả lời 08:18 28/12

        • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

          Hồ Nguyễn Hiển Long

          super idol


          0 Trả lời 17:06 03/01

          • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

            Cn Eu

            Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với siêng năng

            Hồ Nguyễn Hiển Long

            tttttttt


            0 Trả lời 17:05 03/01