Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

  • Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16
    Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 đầy đủ, chi tiết nhất sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acting

n

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

Director

n

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

Documentary 

n

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

Dull 

adj

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

Enjoyable 

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

Fantasy

n

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

Frightening 

adj

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

Gripping 

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Horror film

n

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

Must-see

n

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, cần xem

Poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

Scary 

adj

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

Science fiction 

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Shocking 

adj

/ˈʃɒkɪŋ/

Làng sửng sốt

Star

v

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Twin 

n

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

Violent 

adj

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bảo lực

Wizard 

n

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

action film (n)phim hành động
adventure film (n)phim phiêu lưu
animated film (n)phim hoạt hình
cartoon (n)phim hoạt hình
comedy (n)hài kịch
documentary film (n)phim tài liệu
drama (n)kịch
horror film (n)phim kinh dị
romance film (n)phim tình cảm
musical film (n)phim ca nhạc
romantic comedy (n)phim hài kịch tình cảm
sci-fi film (n)phim khoa học viễn tưởng
war film (n)phim đề tài chiến tranh
director (n)đạo diễn
producer (n)nhà sản xuất
editor (n)người biên tập
cameraman (n)người quay phim
movie star (n)ngôi sao điện ảnh
scene (n)cảnh phim
trailer (n)đoạn giới thiệu phim
interesting (adj)thú vị
exited (adj)hào hứng
disappointing (adj)đáng thất vọng
disappointed (adj)bị thất vọng
surprising (adj)gây kinh ngạc
surprised (adj)bị ngạc nhiên
excellent (adj)tuyệt vời
perfect (adj)hoàn hảo

Quảng cáo

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:

  • Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 7 có đáp án

Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

Từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 8: films trang 16

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k9: fb.com/groups/hoctap2k9/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 7 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-8-films.jsp