Tube nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cathode ray tube

Danh từSửa đổi

tube

  1. Ống Cathode ray tube  ống tia âm cực

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tyb/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
tube
/tyb/
tubes
/tyb/

tube gđ /tyb/

  1. Ống. Tube acoustique   ống âm thanhTube damortisseur   ống giảm xócTube daccouplement   ống nốiTube à essai   ống thử, ống nghiệmTube déchappement/tube dévacuation   ống thảiTube capillaire   ống mao dẫn, mao quảnTube gastro-intestinal   ống dạ dày-ruộtTube conducteur   ống dẫnTube de graissage   ống bôi trơnTube sécheur rotatif   ống sấy quayTube échauffeur   ống nungTube isolant   ống cách điệnTube jaugeur   ống đong, ống lườngTube lance-torpilles   ống phóng ngư lôiTube percé de trous   ống có đục lỗTube de pompage   ống bơmTube télescopique   ống lồngTube soudé   ống có mối hànTube soudé à rapprochement   ống hàn ghépTube soudé à recouvrement   ống hàn phủTube sans soudure   ống không có mối hànTube scellé   ống hàn kínTube serpentin   ống xoắn, ống ruột gàTube radiogène   ống phát tia XTube sondeur   ống thăm dòTube à rayons cathodiques   ống tia âm cựcTube ultraviolet   ống phát tia tử ngoạiTube à vide   ống chân khôngTube à deux foyers   ống hai tiêu điểm [máy chiếu tia X]Tube de pâte dentifrice   ống thuốc đánh răngTube réfractaire   ống chịu lửaTube récepteur dimages   ống thu hìnhTube à combustion   ống đốtTube desséchant   ống sấy khôTubes dune chaudière   ống nồi hơiTube au néon   đèn ống neonTube fluorescent   đèn ống huỳnh quangTube digestif   [giải phẫu] ống tiêu hóaTube séminal   [giải phẫu] ống tinhTube pollinique   [thực vật học] ống phấnTube criblé   [thực vật học] ống sàngTube daspirine   ống atpirin
  2. [Thông tục] Điện thoại. Coup de tube   cú điện thoại
  3. [Từ cũ, nghĩa cũ] Mũ [chỏm] ống.

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
tube
/tyb/
tubes
/tyb/

tube gđ /tyb/

  1. [Thân mật] Bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề