Tuế Nguyệt An Nhiên là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twe˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩twḛ˩˧ ŋwiə̰k˨˨twe˧˥ ŋwiək˨˩˨
twe˩˩ ŋwiət˨˨twe˩˩ ŋwiə̰t˨˨twḛ˩˧ ŋwiə̰t˨˨

Định nghĩaSửa đổi

tuế nguyệt

  1. Năm và tháng, thời gian nói chung. Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt [Bà huyện Thanh QuanNếu bạn biết tên đầy đủ của Bà huyện Thanh Quan, thêm nó vào danh sách này.]

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề