Umbrella Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: umbrella


English Vietnamese
umbrella
* danh từ
- ô, dù; lọng
=to put up one's umbrella+ gương dù lên
- (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
- màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
- lưới đạn che (để chống máy bay địch)
- (động vật học) dù (của con sửa)


English Vietnamese
umbrella
cái dù ; cái ; cái ô ; cây dù ; cây tăm ; cô ; du ; dù mà ; dù với ; dù ; lạnh ; những ; rơi trong văn phòng ; theo ô ; trong ; umbreiia ; umbrella chúng ; với ; xa ; ô bao ; ô dù ; ô ; đua ;
umbrella
cái dù ; cái ô ; cây dù ; cây tăm ; du ; dù mà ; dù với ; dù ; lạnh ; rơi trong văn phòng ; theo ô ; trong ; umbreiia ; umbrella chúng ; với ; ô bao ; ô dù ; ô ; đua ;


English Vietnamese
air umbrella
* danh từ
- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
beach umbrella
* danh từ
- dù che ở bãi biển
umbrella-shaped
* tính từ
- hình dù; hình lọng
umbrella-stand
* danh từ
- giá để dù; giá cắm lọng
umbrella-tree
* danh từ
- (thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh
umbrella-aerial
* danh từ
- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna