Verb infinitive or ing form là gì
Infinitive và Gerund (động từ nguyên mẫu và danh động từ) là 2 cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giáo tiếp hằng hày và trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này lại cùng đứng sau động từ khiến người học rất hay hiểu lầm. Show
Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm thật chắc khái niệm, cách sử dụng và những trường hợp cần phân biệt giữa Gerund và Infinitives nhé. Phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerund (Danh động từ) 1. Gerund và Infinitive là gì?Động từ nguyên mẫu (Infinitives) là động từ nguyên thể không chia. Động từ nguyên mẫu được chia thành 2 loại: Động từ nguyên mẫu có to (to V), và Động từ nguyên mẫu không to (V). Tuy nhiên, trong tiếng Anh, người ta thường ngầm quy định rằng động từ nguyên mẫu là "to V". Nếu muốn nhắc tới động từ nguyên mẫu không “to”, người ta thường nói rõ rằng “infinitives without to”. Ví dụ:
Danh động từ (Gerund) là những từ có dạng: V-ing, tức là được tạo lên bởi một động từ nguyên mẫu thêm đuôi "ing", nó đóng vài trò như một danh từ trong câu, bởi vậy nên mới có tên là danh động từ. Ví dụ:
2. Quy tắc phân biệt cấu trúc Gerund và To InfinitiveSau khi đã nắm được những khái niệm cơ bản của Infinitives vs Gerunds, hãy cùng chúng mình đi làm rõ những cách sử dụng của hai dạng từ này nhé. Cùng tìm hiểu cách sử dụng Infinitive and Gerund Phrases Quy tắc 1: Cả To Infinitive và Gerund đều có thể làm tân ngữ trong câu (V + to V/ Ving)Khi Gerund và To Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trong câu, nó có vai trò bổ nghĩa cho động từ đứng trước đó. Tuy nhiên, To Infinitive và Gerund đi kèm với những động từ hoàn toàn khác nhau. Một số động từ đi kèm với To Infinitive thường gặp nhất là: Afford, Agree, Ask, Attempt, Choose, Decide, Deserve, Determine, Fail, Manage, Tend. Ví dụ:
Các động từ đi kèm với Gerund thường gặp là: Avoid, Quit, Consider, Deny, Admit, Dislike, Practice, Mind. Ví dụ:
Quy tắc 2: To Infinitive có thể đứng sau một số tính từ (Adj + to V)1. Adj + To Infinitive để diễn tả cảm xúc của ai đó khi làm điều gì đó Những tính từ thường gặp nhất trong trường hợp này là: Difficult, Easy, Hard, Impossible, Dangerous, Safe,Expensive, Cheap, Nice, Good, Interesting, Exciting Ví dụ:
2. Adj + To Infinitive để diễn tả cách ai đó phản ứng lại với điều gì đó Những tính từ thường gặp trong trường hợp này là: Happy, Glad, Pleased, Delighted, Sad, Disappointed, Surprised, Amazed, Astonished, Relieved. Ví dụ:
3. Các tính từ Sure/Certain/Bound/Likely + To Infinitive diễn tả một việc nào đó nhất định sẽ sảy ra. Ví dụ:
Quy tắc 3: To Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ ngườiĐể phân biệt Gerund và Infinitives, ban cần nhớ rằng trong đa số trường hợp, To Infinitive (to V) được dùng sau tân ngữ chỉ người. Chúng ta có cấu trúc như sau: V + O chỉ người + to V Những động từ thường đi kem với tân ngữ chỉ người là: Ask, Expect, Hire, Invite, Order, Remind, Require, Teach, Tell, Warn. Ví dụ:
Quy tắc 4: Gerund có thể đứng đầu làm chủ ngữ trong câuMột cách khác biệt nữa của danh động từ và động từ nguyên thể là chỉ có Gerund (V-ing) mới có thể làm chủ ngữ trong câu, còn Infinitives thì không. Bởi vì, V-ing đóng vai trò là một danh từ nên hoàn toàn có thể đứng đầu câu để làm chủ ngữ. Khi nó đứng đầu câu, tức là người nói đang có ý nhấn mạnh hành động đó. Vi dụ:
3. Trường hợp đặc biệt của Infinitive và GerundNgoài những quy tắc trên, có một số trường trường đặc biêt của gerund and to infinitive mà các bạn cần lưu ý để không bị "bẫy" trong các bài thi như sau: 3.1. Trường hợp không làm thay đổi nghĩa ở động từ chínhTa có thể sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc danh động từ mà không gây thay đổi nghĩa với các động từ sau: Start, Begin, Continue, Love, like, Prefer. Ví dụ:
3.2. Trường hợp làm thay đổi nghĩa ở động từ chínhCó những động từ đi kem với Gerund hoặc To Infinitive sẽ mang 2 nghĩa hoàn toàn khác biệt. Đó là những động từ sau: REMEMBER/ FORGET
Ví dụ: - I remember seeing her at the party last week. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy trong bữa tiệc tuần trước) - Don’t forget to have breakfast before going to school. (Đừng quên ăn sáng trước khi đến trường) STOP
Ví dụ: - He promised us to stop smoking from today. (Anh ấy hứa với chúng tôi sẽ bỏ hút thuốc từ hôm nay.) - Employees in the company stop to have lunch. (Nhân viên trong công ty dừng tay ăn trưa.) TRY
Ví dụ: - She want try taking on this project. (Cô ấy muốn thử đảm nhiệm dự án này) - I try to understand the language of young people. (Tôi cố gắng để hiểu ngôn ngữ của giới trẻ.) REGRET
Ví dụ: - He regrets being late to put his daughter in danger. (Anh ấy hối hận vì đến trễ khiến cho con gái anh phải gặp nguy hiểm.) - I regret to inform you that the dress has been out of stock since this morning. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn chiếc váy đó đã hết hàng từ sáng nay.) NEED
Ví dụ: - His shirt is too wrinkled. It needs ironing. (Áo sơ mi của anh ấy quá nhăn nheo. Nó cần ủi) - My father needs to sleep. He was driving all night last night. (Bố tôi cần ngủ. Ông ấy đã lái xe suốt đêm qua) REFUSE
Ví dụ: - Andy refused going to the cinema with us yesterday. (Andy không đi xem phim với chúng tôi hôm qua.) - I refused to go on a camping trip with them. (Tôi từ chối đi cắm trại với họ) GO ON
Ví dụ: - She go on watching film. (Cô ấy tiếp tục xem phim.) - After going to school, she goes on to take extra classes. (Sau khi đi học, cô ấy tiếp tục đi học thêm.) MEAN
Ví dụ: - Not achieving revenue means being reprimanded. (Không đạt doanh thu tức là sẽ bị khiển trách - My mother means to retire early. (Mẹ tôi có chủ ý về hưu sớm) Động từ chỉ tri giác và tân ngữ như: Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find.
Ví dụ: - When I arrived, I heard them talking to each other. (Khi tôi tới, tôi nghe thấy họ đang nói chuyện với nhau.) - I watched him cook these dishes. (Tôi đã xem anh ấy nấu những món ăn này.) 4. Bài tập về Infinitive and GerundBài tập 1:Hoàn thành các câu sau sử dụng To infinitive hoặc Gerund: 1. He offered (help) me with my project. 2. It's important (understand) the instructions before starting the experiment. 3. The children love (play) in the park every afternoon. 4. She agreed (meet) me at the coffee shop after work. 5. I remember (visit) that museum when I was a child. 6. They hope (travel) to Europe next summer. 7. I can't stand (wait) for long periods of time. 8. We decided (take) a break and (have) some snacks. 9. It's necessary (protect) your skin from the sun's harmful rays. Đáp án chi tiết 1. to help Giải thích: offer + to V. Dịch nghĩa: He offered to help me with my project. (Anh ấy đề nghị giúp tôi với dự án của mình.) 2. to understand Giải thích: important + to V. Dịch nghĩa: It's important to understand the instructions before starting the experiment. (Việc hiểu rõ hướng dẫn trước khi bắt đầu thí nghiệm là quan trọng.) 3. playing Giải thích: love + V-ing. Dịch nghĩa: The children love playing in the park every afternoon. (Trẻ em thích chơi ở công viên mỗi buổi chiều.) 4. to meet Giải thích: agree + to V. Dịch nghĩa: She agreed to meet me at the coffee shop after work. (Cô ấy đồng ý gặp tôi tại quán cà phê sau giờ làm việc.) 5. visiting Giải thích: remember + V-ing. Dịch nghĩa: I remember visiting that museum when I was a child. (Tôi nhớ đã thăm bảo tàng đó khi tôi còn là một đứa trẻ.) 6. to travel Giải thích: hope + to V. Dịch nghĩa: They hope to travel to Europe next summer. (Họ hy vọng sẽ du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.) 7. waiting Giải thích: can't stand + V-ing. Dịch nghĩa: I can't stand waiting for long periods of time. (Tôi không chịu đựng được việc đợi lâu.) 8. to take, have Giải thích: decide + to V, have + V. Dịch nghĩa: We decided to take a break and have some snacks. (Chúng tôi quyết định nghỉ ngơi và ăn một số đồ ăn nhẹ.) 9. to protect Giải thích: necessary + to V. Dịch nghĩa: It's necessary to protect your skin from the sun's harmful rays. (Việc bảo vệ da khỏi tác động của tia UV là cần thiết.) Bài tập 2:Vận dụng kiến thức về Gerund và To Infinitive, chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau: 1. She enjoys __________ books in her free time.
2. I can't stand __________ in long lines.
3. They decided __________ a new car next year.
4. He suggested __________ a break and __________ some fresh air.
5. It's important __________ a healthy lifestyle.
6. My parents encouraged me __________ my education.
7. We are looking forward __________ the concert tomorrow.
8. I regret __________ you that the event has been canceled.
9. The teacher reminded the students __________ their homework on time.
10. I avoid __________ too much coffee before bedtime.
Đáp án 1. A. reading 2. C. waiting 3. B. to buy 4. B. to take, getting 5. B. to lead 6. B. to continue 7. B. to attend 8. B. to inform 9. B. to do 10. C. drinking Gerund và To Infinitive hay danh động từ và động từ nguyên mẫu là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Bởi nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, cũng như làm tốt các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS. Do đó bạn hãy chăm chỉ làm bài tập và học thật kỹ kiến thức này nhé. Nếu bạn đang mất phương hướng khi tự học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, hãy liên hệ với IELTS LangGo để xác định cho mình lộ trình học cá nhân hoá, phù hợp nhất với trình độ của bạn nhé. Chúng mình tin rằng chứng chỉ IELTS điểm cao sẽ mở ra rất nhiều cơ hội nghệ nghiệp và học tập trong tương lại cho bạn đó! 👇 Infinitive or ing form là gì?Gerund (Danh động từ) là những từ có cấu trúc như một động từ, nhưng lại có chức năng làm danh từ. Danh động từ là những động từ thêm “ing” để biến thành danh từ. Infinitive (Động từ nguyên mẫu) là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Infinitive form là gì?Infinitive là dạng nguyên mẫu của động từ, được dùng để chỉ hành động, tình cảm, ý nghĩa của động từ mà không có thời gian, chủ ngữ hay tân ngữ. 2. Cấu trúc của Infinitive: Infinitive thường có cấu trúc là “to + Verb”, ví dụ “to eat”, “to study”, “to learn”. Khi nào sử dụng Gerund và infinitive?Cả Gerund và Infinitive đều có chức năng như nhau. Tuy nhiên, Gerund thường được sử dụng phổ biến hơn trong việc đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ (đặc biệt là khi dùng văn nói), Infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. Ing form là gì?Ving – danh động từ, hay còn được gọi là gerund, một hình thức của động từ. Danh động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ nguyên mẫu. Danh động từ Ving vừa có tính chất của một động từ và vừa có tính chất của một danh từ. |