Vị ngọt tiếng anh là gì năm 2024

Bạn là một tín đồ của ăn uống? Bạn tưởng tượng mình nói một cách đầy đam mê với giám khảo IELTS về chủ đề ẩm thực và mùi hương trong phòng thi speaking? Thật tuyệt vời phải không? Thế nhưng bạn chưa biết học từ vựng ở đâu cho chủ đề này để chém trong phòng thi? Hay bạn không phải tín đồ ăn uống? Bạn lo lắng vào phòng thi không biết nói gì về chủ đề hương, vị hay ẩm thực để luyện thi? Hôm nay AMES chia sẻ với bạn từ vựng chủ đề Hương vị này nhé.

  1. Từ vựng IELTS về hương vị

Để miêu tả một món ăn hay một thức uống nào đó mà chúng ta có cơ hội thưởng thức, tất nhiên những tính từ về mùi vị chắc chắn sẽ là bộ từ không thể thiếu. Dưới đây là một số từ vựng các bạn có thể áp dụng để miêu tả mùi vị trong kì thi IELTS.

Vocab Pronunciation Meaning Sour /ˈsaʊə[r]/ Chua Acidid /əˈsɪdɪk/ Có tính chua của axit Tart /tɑːt/ Chua nhẹ Vinegary /ˈvɪnɪɡəri/ Chua như giấm Sharp /ʃɑːrp/ Rất chua Tangy /ˈtæŋi/ Chua chát Sweet /swiːt/ Ngọt Sugary /ˈʃʊɡəri/ Ngọt vì nhiều đường Syrupy /ˈsɪrəpi/ Ngọt như si-rô Chocolatey /ˈtʃɑːkləti/ Ngọt như Sô-cô-la Saccharine /ˈsækərɪn/\ Ngọt liệm Sweetish /ˈswiːtɪʃ/ Ngọt nhẹ Sweet and sour /ˌswiːt ən ˈsaʊə[r]/ Vừa ngọt vừa chua Bitter /ˈbɪtə[r]/ Đắng Bittersweet /ˌbɪtəˈswiːt/ Mang vị ngọt đắng Hot /hɒt/ Nóng Fiery /ˈfaɪəri/ Nóng như bốc lửa trong miệng Spicy /ˈspaɪsi/ Cay Salty /ˈsɔːlti/, Mặn Brackish /ˈbrækɪʃ/ Hơi măn Briny /ˈbraɪni/ Mặn như cá biển Unsalted /ʌnˈsɔːltɪd/ Nhạt Bland /blænd/ Nhạt nhẽo

  1. Một số từ/ cụm từ hay và thông dụng khi mô tả món ăn, thức uống nào đó

  • Bursting with flavor: Đầy đủ hương vị.
  • Moreish: gây cảm giác thèm thuồng
  • Mouth – watering: Ngon chảy nước.
  • Appetizing: Ngon miệng
  • Mild: Nhẹ nhàng
  • Savoury: Ngon
  • Robust: Đậm đà
  • Flavoured: Thơm ngom
  • Exquisite: Tuyệt vời
  • Scrumptious: Ngon tuyệt
  • Rich: Giàu hương vị

Cuối cùng, muốn học thêm nhiều nữa về chủ đề này thì học ở đâu nhỉ? Đây là cách Ad học từ vựng và luyện nghe đó: xem show nấu ăn. Dưới đây là tên các show giúp các bạn nâng cao vốn từ của mình về chủ đề Hương Vị:

- Masterchef USA - chương trình truyền hình thực tế về thi nấu ăn của Gordon Ramsay, đa dạng từ vựng về foods và flavor.

- Binging with Babish - Chuyên nấu các món thấy trên phim ảnh. Quay đẹp, kỹ năng tiến bộ theo thời gian. Rất chăm up bài!

- SORTEDFood - 4 tay người Anh, trong đó có 2 đầu bếp. Chuyên cà khịa lẫn nhau.

- Bon appetit - Nguyên 1 cái bếp công nghiệp, toàn đầu bếp xịn mỗi người mỗi vẻ 10 phân vẹn 10. Series của Brad là chất nhất.

Khi miêu tả về đồ ăn, có rất nhiều tính từ chỉ mùi vị được người bản xứ sử dụng. Ví dụ: “I like Vietnamese food, it is so delicious”. Hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách miêu tả mùi vị trong tiếng Anh để có thể miêu tả món ăn ưa thích của mình và giới thiệu chúng đến bạn bè nhé!

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Từ chỉ mùi vị trong tiếng Anh

  1. Aromatic: thơm ngon
  2. Tasty: ngon; đầy hương vị
  3. Delicious: thơm tho; ngon miệng
  4. Mouth-watering: cực kỳ ngon miệng
  5. Luscious: ngon ngọt
  6. Bitter: Đắng
  7. Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng
  8. Spicy: cay
  9. Hot: nóng; cay nồng
  10. Garlicky: có vị tỏi
  11. Sweet: ngọt
  12. Sugary: nhiều đường, ngọt
  13. Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  14. Mild sweet: ngọt thanh
  15. Acrid : chát
  16. Acerbity : vị chua
  17. Sour: chua; ôi; thiu
  18. Sweet-and-sour: chua ngọt
  19. Stinging: chua cay
  20. Savory: Mặn
  21. Salty: có muối; mặn
  22. Highly-seasoned: đậm vị
  23. Bland: nhạt nhẽo
  24. Insipid: nhạt
  25. Unseasoned: chưa thêm gia vị
  26. Mild: mùi nhẹ
  27. Cheesy: béo vị phô mai
  28. Smoky: vị xông khói
  29. Minty: Vị bạc hà
  30. Harsh: vị chát của trà
  31. Tangy: hương vị hỗn độn
  32. Sickly: tanh [mùi]
  33. Yucky: kinh khủng
  34. Horrible: khó chịu [mùi]
  35. Poor: chất lượng kém

Một số từ tiếng Anh chỉ tình trạng món ăn

  1. Cool: nguội
  2. Dry: khô
  3. Fresh: tươi; mới; tươi sống [rau, củ]
  4. Rotten: thối rữa; đã hỏng
  5. Off: ôi; ương
  6. Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
  7. Mouldy: bị mốc; lên meo
  8. Tainted: có mùi hôi
  9. Ripe: chín
  10. Unripe: chưa chín
  11. Juicy: có nhiều nước
  12. Tender: không dai; mềm
  13. Tough: dai; khó cắt; khó nhai
  14. Underdone: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
  15. Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

\>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến

Mẫu câu miêu tả mùi vị thức ăn trong tiếng Anh

“The fruit is so ripe. It’s perfect” [Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo].

Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”.

“It’s the perfect combination of sweet and salty” [Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn].

Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn.

“It’s so fresh” [Nó rất tươi].

“The flavors are rich” [Hương vị rất phong phú].

“This is kind of bitter” [Loại này khá đắng].

Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.

“This doesn’t have much taste. It’s bland” [Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo].

“It’s really sweet and sugary” [Nó rất ngọt và ngọt có vị đường].

“It’s spicy” [Nó cay].

“This tastes really sour” [Mùi vị này thật sự chua].

Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.

Nếu món ăn ngon miệng….

“Wow, that is delicious!” [Wow, món ăn đó ngon quá!].

“That is amazing!” [Thật là tuyệt vời!].

“I’m in heaven” [Tôi đang ở thiên đường].

“It’s so yummy, where did you get the recipe?” [Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?].

“The tastes great, where did you buy it?” [Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?].

“The food at that Asian restaurant is out of this World” [Các món ăn tại nhà hàng Châu Á đó ngon không thể tả nổi].

Nếu món ăn có vị không ngon….

“That’s disgusting” [Món ăn đó thật ghê tởm].

“Ew, I don’t like that” [Ew, tôi không thích món đó].

“I’m not crazy about this” [Tôi không cuồng món này].

Một số thành ngữ, cụm từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

  1. Sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ:

My sister is a sweet tooth, she can eat dozens of candies a day.

Em gái tôi thích ăn ngọt, nó có thể ăn cả tá kẹo một ngày.

  1. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ:

He thought I did not deserve to win, but I think it’s just sour grape.

Anh ấy nghĩ tôi không xứng đáng với chiến thắng, nhưng tôi nghĩ đó là do anh ấy đố kỵ

  1. Take something with a grain of salt: hiểu nhầm là 1 điều gì đó sai, không đúng

Ví dụ:

I’ve seen the article about John, which I take with a grain of salt.

Tôi xem bài báo nói về John rồi, nói linh tinh ấy mà.

  1. Bad egg: kẻ lừa đảo, người không tốt, người xấu

Ví dụ:

Don’t trust anything she tells you, she is such a bad egg.

Cô ấy nói gì cũng đừng tin, cô ấy là tên lừa đảo.

  1. A taste of your own medicine: nếm trải cảm giác mà bạn đối xử không đúng mực với người khác

Ví dụ:

Don’t tell Candy about it, we must give her a taste of his own medicine. She never lets we know if something go wrong.

Đừng có nói với Candy, để cô ta hiểu ra cảm giác của chúng ta. Cô ta chả bao giờ nói gì dù biết có chuyện xảy ra.

  1. A bad taste in their mouth: ấn tượng không tích cực, tiêu cực, không chấp thuận việc gì

Ví dụ:

He leave a bad taste in their mouth when he said bad things about Mindi.

Anh ta để cho tôi ấn tượng xấu khi anh ta nói xấu về Mindi.

  1. Smell fishy: kỳ lạ, đáng ngờ, nghi ngờ

Ví dụ:

Her explanation smells fishy. I think that she was lying.

Lời giải thích của cô ta rất đáng ngờ, tôi nghĩ cô ta đang nói dối.

Thật thú vị phải không nào lưu ngay lại, luyện tập và ghi nhớ để có thể mang hương vị bữa ăn mình yêu thích chia sẻ cho bạn bé, những người xung quanh một cách hấp dẫn nhất nào. Chúc các bạn học tập thật tốt?

Vị ngọt thịt tiếng Anh là gì?

Umami [tiếng Nhật: 旨味,旨み,うまみ], thường được gọi là vị ngọt thịt, là một trong năm vị cơ bản cùng với vị ngọt, chua, đắng và mặn. Umami là một từ mượn từ chữ tiếng Nhật umami [うま味] có nghĩa là "vị ngon ".

Hương vị đọc tiếng Anh là gì?

Từ “mùi vị” trong tiếng Anh được dịch là “flavor” hoặc “taste”. Nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hương vị của thức ăn, đồ uống hoặc các sản phẩm khác.

Thú vị trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

interesting/​fascinating that…: thú vị / hấp dẫn rằng… interesting/​fascinating to see/​hear/​find/​learn/​know…: thú vị / hấp dẫn để xem / nghe / tìm / học / biết…

Chưa là gì tiếng Anh?

sour. [Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!]

Chủ Đề