Ý nghĩa của từ khóa: handsome
English | Vietnamese |
handsome
|
* tính từ
- đẹp =a handsome man+ người đẹp trai - tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ =a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng - lớn, đáng kể =a handsome fortune+ tài sản lớn !handsome is that handsome does - đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói |
English | Vietnamese |
handsome
|
anh chàng đẹp trai ; anh giai ; anh ta đẹp trai ; anh tuấn ; anh đẹp trai ; bảnh bao ; bảnh trai quá ; bảnh trai ; chàng trai ; chàng đẹp trai ; diễn ; dễ coi ; hấp dẫn ; lãm ; ngon ngon ; người bảnh trai ; nhớ chi tiết không ; p trai ; rất đẹp ; trai lắm ; trai nữa ; trai quá chừng ; trai quá ; trai ; tuấn tú ; xinh trai ; xinh đẹp ; xứng ; đe ̣ p trai ; điển trai ; đẹp trai hơn anh ; đẹp trai hơn anh à ; đẹp trai lắm ; đẹp trai nữa ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đẽ ; ̣ p trai ;
|
handsome
|
anh chàng đẹp trai ; anh giai ; anh ta đẹp trai ; anh tuấn ; anh đẹp trai ; bảnh bao ; bảnh trai ; chàng trai ; chàng đẹp trai ; diễn ; dễ coi ; hấp dẫn ; lãm ; môi ; mă ; ngon ngon ; người bảnh trai ; nhớ chi tiết không ; p trai ; rất đẹp ; t đe ̣ p trai ; trai lắm ; trai nữa ; trai quá chừng ; trai quá ; trai ; tuấn tú ; tuấn ; xinh trai ; xinh đẹp hết biết ; xinh đẹp ; xứng ; đe ̣ p trai ; điển trai ; đẹp trai lắm ; đẹp trai nữa ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đẽ ; ̣ p trai ;
|
English | English |
handsome; better-looking; fine-looking; good-looking; well-favored; well-favoured
|
pleasing in appearance especially by reason of conformity to ideals of form and proportion
|
handsome; big; bighearted; bounteous; bountiful; freehanded; giving; liberal; openhanded
|
given or giving freely
|
English | Vietnamese |
handsome
|
* tính từ
- đẹp =a handsome man+ người đẹp trai - tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ =a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng - lớn, đáng kể =a handsome fortune+ tài sản lớn !handsome is that handsome does - đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói |
handsomeness
|
* danh từ
- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai - sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ - lượng lớn, lượng đáng kể |
handsomely
|
* phó từ
- hào phóng, hậu hự |