Where are you cycling nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɑɪ.kliɳ/

Động từSửa đổi

cycling

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của cycle.

Chia động từSửa đổicycle

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to cycle
cycling
cycled
cycle cycle hoặc cyclest¹ cycles hoặc cycleth¹ cycle cycle cycle
cycled cycled hoặc cycledst¹ cycled cycled cycled cycled
will/shall²cycle will/shallcycle hoặc wilt/shalt¹cycle will/shallcycle will/shallcycle will/shallcycle will/shallcycle
cycle cycle hoặc cyclest¹ cycle cycle cycle cycle
cycled cycled cycled cycled cycled cycled
weretocycle hoặc shouldcycle weretocycle hoặc shouldcycle weretocycle hoặc shouldcycle weretocycle hoặc shouldcycle weretocycle hoặc shouldcycle weretocycle hoặc shouldcycle
cycle lets cycle cycle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

cycling  /ˈsɑɪ.kliɳ/

  1. Sự đi xe đạp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề