Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɑɪ.kliɳ/
Động từSửa đổi
cycling
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của cycle.
Chia động từSửa đổicycle
to cycle | |||||
cycling | |||||
cycled | |||||
cycle | cycle hoặc cyclest¹ | cycles hoặc cycleth¹ | cycle | cycle | cycle |
cycled | cycled hoặc cycledst¹ | cycled | cycled | cycled | cycled |
will/shall²cycle | will/shallcycle hoặc wilt/shalt¹cycle | will/shallcycle | will/shallcycle | will/shallcycle | will/shallcycle |
cycle | cycle hoặc cyclest¹ | cycle | cycle | cycle | cycle |
cycled | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled |
weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle |
cycle | lets cycle | cycle |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
cycling /ˈsɑɪ.kliɳ/
- Sự đi xe đạp.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]