Con gái Tiếng Anh đọc là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhcon gái[con gái]|girlTrường con gái Girls' schoolCon gái đông gấp đôi con trai Girls outnumber boys by two to onedaughterHọ có hai con gái và ba con trai They have two daughters and three sonsBà ấy đến than phiền với tôi về con gái anh She came and complained to me about your daughterTên do cha mẹ đặt từ nhỏ  [tên thời con gái  ]Maiden nameCòn con gái To remain single/unmarried;  To remain a spinsterTừ điển Việt - Việtcon gái|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từcó con là nữhọ có hai con gái và một con traichưa lấy chồngthời còn con gáitính từlúa chưa có đòng

Chủ Đề