Xe xúc tiếng anh là gì năm 2024

In this experiment, children were left in a room with a variety of toys, including a highly desirable toy steam-shovel [or other toy].

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng

  • Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod

\==> Xem ngay thông số kỹ thuật và các loại máy đầm dùi bê tông hiện nay trên thị trường Việt Nam

  • Máy móc tiếng anh là machine
  • Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work
  • Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Có 7 loại xe cần cẩu đó là:
  • Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile cranes
  • Cẩu trục tháp ống lồng tiếng anh là telescopic cranes
  • Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes
  • Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane
  • Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane
  • Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane
  • Cẩu trục tiếng anh là overhead crane
  • Máy nén khí tiếng anh là air compressor
  • Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller
  • Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm 2018
  • Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel
  • Đổ bê tông - danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông - động từ tiếng anh là pour the concrete
  • Xe ben, xe trút tiếng anh là dump truck
  • Máy tiện tiếng anh là turning lathe
  • Xe ủi đất tiếng anh là Bulldozer
  • Xe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozer
  • Xe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozer
  • Xe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraper
  • Xe cạp tiếng anh là Scraper
  • Xe ban tiếng anh là Grader
  • Xe đào đất tiếng anh là Excavator
  • Xe cuốc [cuốc lui] tiếng anh là Backhoe
  • Xe đào mương tiếng anh là Trench-hoe
  • Xe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovel
  • Cẩu cạp tiếng anh là Clamshell
  • Cẩu kéo gàu tiếng anh là Dragline
  • Xe xúc tiếng anh là Loader
  • Xe xúc trước tiếng anh là Front-loader
  • Xe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractor
  • Xưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plant
  • Xe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorry
  • Xe tải nặng tiếng anh là Lorry
  • Truck : Xe tải tiếng anh là
  • Xe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggy
  • Xưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là Plant
  • Thiết bị tiếng anh là Equipment
  • Dụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable tools
  • Máy phát điện tiếng anh là Generator
  • Xe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain crane
  • Máy đục bê tông tiếng anh là Concrete breaker
  • Cái palăng [ ròng rọc + xích + bộ chân ] tiếng anh là
  • Travelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là Tackle
  • Đầm bàn tiếng anh là Table vibrator
  • Bàn chà máy tiếng anh là Power float
  • Cái tăng đơ tiếng anh là Turnbuckle
  • Máy uốn sắt tiếng anh là Barbende
  • Tời, thang máy thi công tiếng anh là Hoist
  • Máy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer
  • Thước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight rule
  • Thước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit level
  • Thước nách thép tiếng anh là Steel square
  • Ống đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là Tremie
  • Máy cưa tiếng anh là Sawing machine
  • Máy bào tiếng anh là Planing machine
  • Máy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machine
  • Máy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machine
  • Máy tiện tiếng anh là Lathe
  • Máy khoan tiếng anh là Drilling machine
  • Dụng cụ cầm tay tiếng anh là Handtools
  • Cái búa tiếng anh là Hammer
  • Cái đục tiếng anh là Chisel
  • Cái cưa tiếng anh là Saw
  • Cái khoan tiếng anh là Drill
  • Cái cưa xẻ tiếng anh là Ripsaw
  • Cái cưa thép [khung điều chỉnh] tiếng anh là Hacksaw
  • Cái bay [cái bay thép ] tiếng anh là Trowel, steel trowel
  • Cái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood float
  • Dây dọi tiếng anh là Plumb line
  • Dây búng mực tiếng anh là Snapping line
  • Máy xúc gầu ngược [làm việc trên cạn và đầm lầy] tiếng anh là Amphibious backhoe excavator
  • Máy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactor
  • Máy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machine
  • Cần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile crane
  • Máy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisher
  • Cần cẩu cầu tiếng anh là Bridge crane
  • Máy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator [drag shovel, backhoe shovel]
  • Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyor
  • Máy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavator
  • Máy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driver
  • Máy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavator
  • Máng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopper
  • Phễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnel
  • Máy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machine
  • Xe trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer truck
  • Máy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozer
  • Tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete train
  • Máy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractor
  • Xe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truck
  • Cần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler crane
  • Máy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driver
  • Máy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator [Crawler shovel]
  • Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavator
  • Cần trục đêríc tiếng anh là Derrick
  • Máy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two booms
  • Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel [backhoe shovel]
  • Máy hút bùn tiếng anh là Dredger
  • Tời xích điện tiếng anh là Electric chain hoistElectric chain hoist
  • Xe tải ben tiếng anh là Dump truck
  • Máy đào đất tiếng anh là Excavator
  • Máy nâng tiếng anh là Elevator
  • Máy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredger
  • Xe dĩa tiếng anh là Forklift truck
  • Cầu phà tiếng anh là Floating crane
  • Cần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell crane
  • Cần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry crane
  • Máy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredger
  • Cẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab [bucket/clamshell]
  • Máy gạt tiếng anh là Grader

Chủ Đề