120 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of England, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 5 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 3 108 038.3994 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 2 546 239.8380 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ tư, 13 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023

1 Bảng Anh = 31 080.3840 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 31 Tháng bảy 202330 395.6723Thứ hai, 24 Tháng bảy 202330 331.7267Thứ hai, 17 Tháng bảy 202330 903.1041Thứ hai, 10 Tháng bảy 202330 425.8736Thứ hai, 3 Tháng bảy 202329 928.2629Thứ hai, 26 Tháng sáu 202329 921.9607Thứ hai, 19 Tháng sáu 202330 098.1767Thứ hai, 12 Tháng sáu 202329 394.1519Thứ hai, 5 Tháng sáu 202329 218.2536Thứ hai, 29 Tháng năm 202328 981.7350Thứ hai, 22 Tháng năm 202329 146.6303Thứ hai, 15 Tháng năm 202329 380.4880Thứ hai, 8 Tháng năm 202329 576.1660Thứ hai, 1 Tháng năm 202329 294.9915Thứ hai, 24 Tháng tư 202329 370.3234Thứ hai, 17 Tháng tư 202329 066.3393Thứ hai, 13 Tháng ba 202328 701.2241Thứ hai, 6 Tháng ba 202328 458.3868Thứ hai, 27 Tháng hai 202328 729.7855Thứ hai, 20 Tháng hai 202328 579.3816Thứ hai, 13 Tháng hai 202328 681.2779Thứ hai, 6 Tháng hai 202328 240.4595Thứ hai, 30 Tháng một 202328 986.7544Thứ hai, 23 Tháng một 202329 027.4060Thứ hai, 16 Tháng một 202328 618.0510Thứ hai, 9 Tháng một 202328 573.5368Thứ hai, 2 Tháng một 202328 511.8364Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202228 520.9436Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552Thứ hai, 26 Tháng chín 202225 541.9869Thứ hai, 19 Tháng chín 202227 081.3959Thứ hai, 12 Tháng chín 202227 497.5132Thứ hai, 5 Tháng chín 202227 195.4365Thứ hai, 29 Tháng tám 202227 470.6836Thứ hai, 22 Tháng tám 202227 547.3516Thứ hai, 15 Tháng tám 202228 216.6901Thứ hai, 8 Tháng tám 202228 266.1686Thứ hai, 1 Tháng tám 202228 630.9244Thứ hai, 25 Tháng bảy 202228 196.3517Thứ hai, 18 Tháng bảy 202228 020.3812

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3310.1453 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5211.5593 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26171.2000 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 684.7873 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.4442 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23736.1122 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 749.5625 VNDĐô la Canada Đồng Việt Nam1 CAD = 17733.9287 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.3798 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2019 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 5 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND30 258.70 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND60 517.39 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND90 776.09 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND121 034.78 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND151 293.48 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND302 586.96 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND453 880.44 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND605 173.92 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND756 467.40 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND3 025 869.59 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND15 129 347.95 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA

Chủ Đề