307 4 cm khối bằng bao nhiêu đề xi mét khối

Top 1 ✅ 2/3 dm3=…………..cm3[xăng ti mét khối] nam 2022 được cập nhật mới nhất lúc 2022-02-03 11:07:46 cùng với các chủ đề liên quan khác

Bài 1 : điền số thích hợp vào chỗ chấm

2m3 = ...............dm3

1489cm3 =..............dm3

7,009m3 =.................dm3

42dm3=.............cm3

5,42m3 =............dm3

307,4cm3= .............dm3

3,1m3 =...............dm3

456cm3 =..............dm3

3,4dm3 =.................cm3

1489cm3 = … dm3

7,009 m3 =… dm3

5,42 m3 = … dm3

307,4 cm3 = …

3,1 m3 = … dm3

456 cm3 = … dm3

3,4 dm = … cm3

Cần gấp.🙏🙏🙏🙏🙏🙏🙏🙏🙏

§15. XĂNG-TI-MÉT KHÔI, ĐỀ-XI-MÉT khôi KIẾN THỨC CẦN NHỚ ldm / ldm a] Xăĩig-ti-mét khôi là thể tích của hình lập phương có canh dài lcm. / ldm3 Xăng-ti-mét khối viết tắt là cm3. b] Đề-xi-mét khối là thể tích của hình lập phương có cạnh dài ldm. Đề-xi-mét khối viết tắt là dm3. ÝÍỸĨỈĨĨỈÝ ldm3 = 1000cm3 lcm3 HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP 1. Viết vào ô trống [theo mầu]: Viết số Dọc sô 76cm3 Bày mươi sáu xăng-ti-mét khôi 519dm3 85,08dm3 3 — cm 5 Một trăm chín mươi hai xăng-ti-mét khối Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối Ba phần tám xăng-ti-mét khối Giải Viết số Đọc sô 76cm3 Bảy mươi sáu xãng-ti-mét khối 519dm3 Năm trăm mười chín đề-xi-mét khối 85,08dm'3 Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối 3 — cm 5 Bốn phần năm xăng-ti-mét khối 192cm3 Một trăm chín mươi hai xăng-ti-mét khối 2001dm3 Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khôi 3 3 — cm3 8 Ba phần tám xãng-ti-mét khôi 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: ldm3 = ... cm3 375dm3 ... cm3 5,8dm3 = ... cm3 — dm3 5 ... cm3 2000cni' ... din3 154000cm3 ... dm3 490000cm3 ... dm3 Giải 5100cm3 ... dm3 ldm3 = 1000cm3 375dm3 375000cm: 5,8dm3 5800cm3 A dm3 5 800cm3 2000cm3 2dm3 154000cm3 = 154dm3 490000cm3 = 490dm3 5100cm3 = 5,1dm3

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối [cm3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3] là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối [200cm3 = 0.2dm3]

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối [500cm3 = 0.5dm3]

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối [1000cm3 = 1dm3]

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối [2000cm3 = 2dm3]

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối [10000cm3 = 10dm3]

Video liên quan

Chủ Đề