1 Các tỷ giá bên trên chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.
2 Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247
[miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].
3 Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
4 Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
5 Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.
- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 317 971.5050 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 24 Tháng ba 2021. Tối đa đã đạt được Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021 tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021 1 Đô la Mỹ = 23 179.7151 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 22 864.8712 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 22 899.5056 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 22 851.8184 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 22 810.1370 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 22 805.0366 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 22 729.8779 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 22 665.5363 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 22 650.0080 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 22 686.0070 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 22 729.8382 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 22 701.5172 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 22 854.5390 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22 820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22 930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22 977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23 025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22 696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22 743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22 813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22 627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22 701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22 781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22 716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22 786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22 766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22 789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22 742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22 691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22 745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22 776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22 797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22 841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22 956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22 988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22 982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22 990.9261 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 22 982.9900 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 23 027.8539 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 23 043.7844 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 22 985.3929 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 22 943.0205 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 22 940.3900 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 22 966.8506 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 23 056.7768 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 23 064.8067 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 23 110.0861 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 23 051.4575 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 23 064.8366 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 23 072.8159 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 23 062.2319 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 22 911.8220 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 23 078.3349 |
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ hai, 4 Tháng tư 2022
1 | USD | VND | 22 709.18 |
2 | USD | VND | 45 418.36 |
3 | USD | VND | 68 127.54 |
4 | USD | VND | 90 836.72 |
5 | USD | VND | 113 545.90 |
10 | USD | VND | 227 091.80 |
15 | USD | VND | 340 637.70 |
20 | USD | VND | 454 183.60 |
25 | USD | VND | 567 729.50 |
100 | USD | VND | 2 270 918.00 |
500 | USD | VND | 11 354 590.00 |
bảng chuyển đổi: USD/VND