A dog chasing its tail là gì

Trong tiếng Việt, từ “chó” thường gắn liền với những điều không tốt đẹp, thường bị đem ra nhục mạ người khác. Tuy nhiên, chó được xem là “man’s best friend” – người bạn tốt nhất của con người và có lẽ do đó, từ “dog” ít khi mang nghĩa tiêu cực trong tiếng Anh. Bài viết này tổng hợp tất cả những thành ngữ tiếng Anh có từ Dog.

A barking dog never bites = chó sủa là chó không cắn

A wolf in sheep’s clothing = người khẩu phật tâm xà, ngoài mặt giả vờ tốt bên trong độc ác

Barking up the wrong tree = làm việc vô ích, có đòi hỏi cũng vô ích

Dog-eat-dog = adj mang tính cạnh tranh khốc liệt [trong tiếng Việt không có hình ảnh chó ăn chó, chỉ có “cá lớn nuốt cá bé”]

Dog-eared = adj. [chỉ sách] bị sờn góc khi sách được đọc nhiều, được để riêng ra cho mục đích dùng nào đó [chỉ tiền]

Dog-tired = adj. mệt lè lưỡi [không nặng nề như dùng tiếng Việt nói “mệt như chó”]

Doggedly = adv. một cách ngoan cường, kiên trì

It rains cats and dogs = mưa tầm tã

Let sleeping dogs lie = Chuyện đã qua rồi cho nó qua luôn đi!

Like a dog with a bone = không thể ngưng suy nghĩ hoặc nói huyên thuyên về đề tài gì đó

Like a dog with two tails = adj. vui như ngày Tết

Love me, love my dog = Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng

Those who sleep with dogs will rise with fleas = nghĩa đen là “ai ngủ với chó thức dậy trên người sẽ có ve”, nghĩa bóng “Gần mực thì đen”

Work like a dog = v. cày như trâu = làm lụng rất vất vả

You can’t teach an old dog new tricks = Người già rồi khó tiếp thu cái mới

  • thành ngữ tiếng Anh
  • thành ngữ tiếng Anh về chó

Video liên quan

Chủ Đề