Accused + gì
Bài viết cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản về cách sử dụng và cấu trúc Accuse. Published onNgày 10 tháng 8, 2022
Theo như những định nghĩa thông thường thì Accuse thường được hiểu là Buộc tội. Tuy nhiên, người học có thể nhầm lẫn cấu trúc Accuse và các cấu trúc tương tự. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giải đáp accused + gì và cách sử dụng cấu trúc này một cách chi tiết để người học có thể sử dụng chính xác và linh hoạt. Key takeaways Accuse là một động từ và có nghĩa là buộc tội, cáo buộc ai đó. Cấu trúc Accuse: + S + accuse + O + of + Noun/V-ing: khi buộc tội, bắt lỗi ai đó đã làm gì sai (thể chủ động) + O + to be accused of + Noun/V-ing (+ by S): khi ai đó bị người khác buộc tội, bắt lỗi vì đã làm gì sai (thể bị động) Cấu
trúc Accuse và Blame + Accuse: Buộc tội ai đó đã trực tiếp phạm tội + Blame: Đổ lỗi cho ai đó đã làm sai, người bị đổ lỗi có thể không trực tiếp gây ra vụ việc đó (có thể còn không có lỗi) Idiom (thành ngữ) với cấu trúc Accuse: + Stand accused of something: thành ngữ này thường được sử dụng trong trường hợp trang trọng và có nghĩa là bị buộc tội, cáo buộc vì điều gì Một số family words của Accuse:
accusation (danh từ), accuser (danh từ), the accused (danh từ), accusatory (tính từ), accusing (tính từ), accusingly (trạng từ) Theo từ điển Cambridge, Accuse: verb (to say that someone has done something morally wrong, illegal, or unkind). Người học có thể hiểu là Accuse là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là buộc tội, cáo buộc ai đó. Ví dụ: She was accused of lying to the policeman. (Cô ấy bị buộc tội nói dối đối với cảnh sát.) Cách chia động từ của cấu trúc Accuse + Dạng hiện tại
ngôi số ba số it: accuses + Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: accused + Dạng phân từ cột ba: accused Cách sử dụng: khi buộc tội, bắt lỗi ai đó đã làm gì sai (thể chủ động) Cấu trúc: S + accuse + O + of + Noun/V-ing Ví dụ: His manager
would accuse him of missing the deadline. (Quản lý của anh ấy sẽ buộc tội anh ấy trễ thời hạn công việc.) Cách sử dụng: khi ai đó bị người khác buộc tội, bắt lỗi vì đã làm gì sai (thể bị động) Cấu trúc: O + to be accused of + Noun/V-ing (+ by S) Ví dụ: The man was accused of stealing an expensive watch. (Người đàn ông bị buộc tội ăn cắp cái đồng hồ đắt tiền.) Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Accuse
+ Stand accused of something: thành ngữ này thường được sử dụng trong trường hợp trang trọng và có nghĩa là bị buộc tội, cáo buộc vì điều gì Ví dụ: The government stands accused of not caring about the poor. (Chính phủ bị buộc tội vì không quan tâm đến người nghèo.)
+ Accusation Định nghĩa: sự buộc tội, cáo buộc Loại từ: danh từ Ví dụ: You cannot just make false accusations like that! (Bạn không thể buộc tội người khác sai sự thật như vậy!) + Accuser Định nghĩa: người buộc tội, cáo buộc người khác hay còn được gọi là người tố cáo Loại từ: danh từ Ví dụ: She was given the chance to meet her accusers in person. (Cô đã có cơ hội gặp trực tiếp những người tố cáo mình.) + The accused Định nghĩa: người bị buộc tội, cáo buộc hay còn được gọi là bị cáo Loại từ: danh từ Ví dụ: The accused were all found innocent. (Tất cả bị cáo được xác định vô tội.) + Accusatory Định nghĩa: buộc tội ai đó, dùng trong trường hợp trang trọng Loại từ: tính từ Ví dụ: Jackson gave me an accusatory look. (Jackson nhìn tôi với vẻ mặt đầy buộc tội.) + Accusing Định nghĩa: buộc tội, cáo buộc ai đó Loại từ: tính từ Ví dụ: Jackson gave me an accusing look. (Jackson nhìn tôi với vẻ mặt đầy buộc tội.) + Accusingly Định nghĩa: với vẻ cáo buộc Loại từ: trạng từ Ví dụ: He looked extremely uncomfortable and glanced accusingly at the lawyer. (Anh ta trông vô cùng khó chịu và liếc nhìn đầy buộc tội về phía luật sư.) Đọc thêm:
Bài tập ứng dụngChia động từ cho “Accuse” hoặc “Blame” vào chỗ trống
Đáp án:
Tổng kếtSau khi tác giả đã phân tích kỹ về cách sử dụng của cấu trúc Accuse cũng như cung cấp cho người học bài tập cơ bản, tác giả hy vọng người học có thể nắm được accused đi với giới từ gì để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Trích dẫn Accuse. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/accuse Accusation. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/accusation Accuser. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/accuser The accused. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/accused?q=the%2Baccused Accusatory. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/accusatory Blame. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 16, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/blame |