As a result of là gì năm 2024
có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những ý nghĩa khác nhau phục vụ mục đích của người nói. Những giới từ phổ biến thường đi với result bao gồm: in, of, from, as, with. Show
Result in là gì?RESULT INĐịnh nghĩaDẫn đến, đưa đến kết quả làCấu trúcS + result in + somethingVí dụ The lack of exercise and unhealthy diet resulted in weight gain. Việc ít tập thể dục và ăn uống không lành mạnh dẫn đến thừa cân Từ đồng nghĩa Bring about (khiến điều gì đó xảy ra)Lead to (gây ra, dẫn đến)Cause (là nguyên nhân của cái gì, gây nên) Xem thêm: Bring about là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh Result of là gì?RESULT OFĐịnh nghĩaLà kết quả, kết cục của cái gìCấu trúcS + V + (a/the) result of + somethingVí dụ The company’s growth is the result of hard work and dedication. Sự phát triển của công ty là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và cống hiến. Từ đồng nghĩa Consequence (hậu quả, kết quả)Outcome (hậu quả, kết quả, tác động)Effect (kết quả, sự ảnh hưởng) Result from là gì?RESULT FROMĐịnh nghĩaBị gây ra từ cái gì, là kết quả của cái gìCấu trúcS + result from + somethingVí dụ The student’s high grades resulted from consistent studying and effort. Điểm cao của học sinh là kết quả của việc kiên trì học tập và nỗ lực Từ đồng nghĩa Be caused by (bị gây ra bởi)Be the result of (là kết quả, hậu quả của cái gì đó)Stem from (bắt nguồn từ) Result as là gì?Trong tiếng Anh, không có cụm động từ result with, thay vào đó, ta sẽ thường gặp cụm từ sau: with the result that {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} Học tiếng Anh với cụm từ là phương pháp học hay giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn và hiểu biết rộng hơn. Việc sử dụng kết hợp các cụm từ khi nói cũng giúp bạn gây tượng ấn tượng với người đối diện. Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn hai cụm từ là As a result và As a result of. Trông có vẻ giống nhau nhưng hiệu chung co tương đồng với nhau hay không? Cùng theo dõi nhé!Nội dung bài viết 1. Cấu trúc và cách dùng as a resultĐể tìm hiểu xem As a result và As a result of. khác nhau như thế nào, trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng As result trong tiếng Anh trước nhé. Chắc hẳn chúng ta ai cũng biết tới cấu trúc Therefore, S+ V… mang nghĩa là “vì vậy, do đó, cho nên”. Ví dụ:
(John trốn bố mẹ đi chơi cùng bạn bè. Do đó cậu ta bị bố mẹ đánh.)
(Tôi đã làm hỏng cuốn sách của Anna. Vì vậy, tôi đã phải trả tiền cho một cái mới cho cô ấy.) Tương tự như vậy, ngoài sử dụng liên từ “before”, chúng ta sử dụng cấu trúc As result để nói về mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Công thức: As a result, S + V …: Kết quả là, vì vậy, do đó Ví dụ:
(JMike đã học rất chăm chỉ. Kết quả là anh đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua.)
(Daniel là một người đàn ông đọc rất nhiều sách. Vì vậy, anh ấy biết rất nhiều kiến thức về các lĩnh vực khác nhau.)
(Tommy không làm bài tập về nhà. Kết quả là cậu ta đã bị thầy giáo mắng mỏ.)
(Tôi đã hoàn thành công việc của mình rất tốt. Kết quả là tôi đã được sếp khen thưởng.)
(Sáng nay tôi dậy muộn. Kết quả là tôi đã đi học muộn.) [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. TẢI NGAY 2. Cấu trúc và cách dùng as a result ofCấu trúc because of có lẽ đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh rồi đúng không? Because of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên… Ví dụ:
(Do bị đau chân nên chiều nay tôi nghỉ đá bóng.)
(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.) Tương tự như vậy, thay vì sử dụng “because of”, chúng ta có thể dùng cấu trúc As a result of. Công thức: As a result of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase/V-ing (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên… Ví dụ:
(Do học tập chăm chỉ nên Mike đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua)
(Vì tôi, cô ấy đã khóc rất nhiều.)
(Vì tâm trạng không tốt nên Mike sẵn sàng nổi nóng với mọi người.)
(Vì điểm thi thấp, Lisa đã khóc rất nhiều.)
(Tôi bị phạt vì đi làm muộn.) 3. Phân biệt As a result và As a result ofĐến đây, chắc các bạn cũng có thể nhận ra được sự khác nhau giữa as a result và as a result of rồi phải không? Về mặt ý nghĩa:
Về mặt ngữ pháp:
Ví dụ:
(Cô giáo đang bận. Vì vậy, hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)
(Vì sự bận rộn của cô giáo nên hôm nay chúng tôi được nghỉ học.) 4. Bài tập về as a result và as a result ofTrên đây là các kiến thức về As a result và As a result of. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn phân biệt bộ đôi này nhé. Bài tập: Sử dụng As a result và As a result of để dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
Đáp án:
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO Như vậy, Step up đã chia sẻ đến bạn hai cụm từ là As a result và As a result of trong tiếng Anhcũng như sự khác nhau của chúng. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng thêm kiến thức ngữ pháp cho bản thân. Step Up chúc các bạn học tập tốt. Khi nào dùng as a result of?Tuy nhiên, khác với “As a result”, “As a result of” mang nghĩa “như là một kết quả của, bởi vì”, được sử dụng trong cụm từ chỉ nguyên nhân và theo sau đó là mệnh đề chỉ kết quả. Ví dụ: As a result of the heavy rain, I couldn't get home early. (Do mưa lớn nên tôi không thể về nhà sớm.) Results đi với giới từ gì?Danh từ “result” đi với các giới từ: of, as và with. Động từ “result” đi với các giới từ: in, from. AS+ gì?As” mang ý nghĩa là “Giống ai, giống cái gì” và thường được sử dụng với mục đích so sánh 2 đối tượng, sự vật, sự việc với nhau. Cấu trúc “as + adj/adv + as” để thể hiện sự so sánh giữa những sự vật, sự việc có sự giống nhau trong một số trường hợp giao tiếp. |