Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

JanuaryFebruaryMarchMoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031MoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728MoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031AprilMayJuneMoTuWeThFrSaSu123456789101112131415161718192021222324252627282930MoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031MoTuWeThFrSaSu123456789101112131415161718192021222324252627282930JulyAugustSeptemberMoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031MoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031MoTuWeThFrSaSu123456789101112131415161718192021222324252627282930OctoberNovemberDecemberMoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031MoTuWeThFrSaSu123456789101112131415161718192021222324252627282930MoTuWeThFrSaSu12345678910111213141516171819202122232425262728293031Holidays and Observances. Thêm nhiều ngày lễ/lễ kỉ niệm. Các mùa

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
  • Một số ngày lễ và ngày được mã hóa màu
    • Ngày lễ liên bang đỏ
    • Ngày lễ địa phương phổ biến màu xanh lam
    • Xám–Những ngày không làm việc điển hình
    • Đen–Những ngày khác
  • Ngày lễ địa phương không được liệt kê
Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

Công cụ

Biểu mẫu tùy chỉnh

Lịch có thể in

Lịch hiển thị các lễ hội của đạo Hindu vào năm 2023 tháng Ashadha (Vikram Samvat 2080 & Saka năm 1945) cùng với ngày Ashadha purnima & amavasya. Nhận Ashadha panchang hàng ngày, chi tiết tithi, Ashadha mahina vrat và upavas, v.v.

Ashadha 2023 tương ứng với ngày 5/6/2023 đến ngày 3/7/2023 theo lịch Anh. Để xem các tháng Gregory, hãy truy cập Lịch Hindu 2023 và đối với panchang ngày nay, hãy truy cập Aaj ka panchang →

 Thay đổi ngày và địa điểm   Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Ashadha - 2080
Tháng 6 - Tháng 7 2023

Mặt trời
रवि

Thứ hai
bạn

thứ ba
मंगल

Thứ Tư
बुध

Thứ năm
गुरू

Thứ sáu
शुक्र

Đã ngồi
शनि

1

Tháng 6 K 1 Pratipada 5 H 16 IN 15

5. 44    7. 06
Dhanu
Moola

2

K 3 Tritiya 6 H 17 IN 16

5. 44    7. 06
Dhanu
Purva Ashadha

3

K 4 Chaturthi 7 H 18 IN 17

5. 44    7. 06
Makara
Uttara Ashadha

4

K 5 Panchami 8 H 19 IN 18

5. 44    7. 07
Makara
Shravana

5

K 6 Shashthi Panchak Từ. 6. 02 9 H 20 IN 19

5. 44    7. 07
Makara
Dhanishta

6

K 7 Saptami 10 H 21 IN 20 BH

5. 44    7. 07
Kumbha
Shatabhisha

7

K 8 Ashtami 11 H 22 IN 21

5. 44    7. 08
Kumbha
Purva Bhadrapada

8

K 9 Navami 12 H 23 IN 22

5. 44    7. 08
Meena
Uttara Bhadrapada

9

K 10 Dashami Panchak Till. 13. 32 13 H 24 IN 23

5. 44    7. 08
Meena
Revati

१० 10

K 11 Ekadashi 14 H 25 TỚI 24

5. 44    7. 09
Mesha
Ashwini

११ 11

K 12 Dwadashi 15 H 26 TỚI 25

5. 45    7. 09
Mesha
Bharani

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

१२ 12

K 13 Trayodashi 16 H 27 IN 26

5. 45    7. 09
Vrishabha
Krithika

१३ 13

K 14 Chaturdashi 17 H 28 IN 27

5. 45    7. 10
Vrishabha
Rohini

१४ 14

K 30 Amavasya 18 H 29 TỚI 28

5. 45    7. 10
Mithuna
Mrigashirsha

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

१५ 15

S 1 Pratipada 19 H 30 IN 29

5. 45    7. 10
Mithuna
Ardra

१६ 16

S 2 Dwitiya 20 H 1 TỚI 30

5. 45    7. 10
Mithuna
Punarvasu

१७ 17

S 3 Tritiya 21 H 2 IN 31

5. 46    7. 11
Karka
Pushya

१८ 18

S 4 Chaturthi 22 H 3 IN 1

5. 46    7. 11
Karka
Ashlesha

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

१९ 19

S 5 Panchami 23 H 4 IN 2

5. 46    7. 11
Simha
Magha

२० 20

S 6 Shashthi 24 H 5 IN 3 BH

5. 46    7. 11
Simha
Magha

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

२१ 21

S 7 Saptami 25 H 6 IN 4

5. 47    7. 11
Simha
Purva Phalguni

२२ 22

S 8 Ashtami 26 H 7 IN 5

5. 47    7. 12
Kanya
Uttara Phalguni

२३ 23

S 9 Navami 27 H 8 IN 6

5. 47    7. 12
Kanya
Nhanh lên

२४ 24

S 10 Dashami 28 H 9 IN 7

5. 47    7. 12
Tula
Chitra

२५ 25

S 11 Ekadashi 29 H 10 IN 8 BH

5. 48    7. 12
Tula
Swati Id-ul-Zuha (Bakrid)

२६ 26

S 12 Dwadashi 30 H 11 IN 9

5. 48    7. 12
Tula
Vishaka

२७ 27

Tháng 7 S 13 Trayodashi 1 H 12 IN 10

5. 48    7. 12
Vrischika
Anuradha

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023

२८ 28

S 14 Chaturdashi 2 H 13 IN 11

5. 49    7. 12
Vrischika
Jyeshta

२९ 29

S 15 Purnima 3 H 14 IN 12

5. 49    7. 12
Dhanu
Moola

Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
Ashar 15 bằng tiếng Anh Ngày 2023
Ganda Mool Nakshatra
  • Từ ngày 04/06/05. 03 - Đến 06/06 01. 23
  • Từ ngày 12/06 13. 49 - Đến 14/06 13. 40
  • Từ ngày 22/06 01. 21 - Đến 24/06 07. 18
  • Từ ngày 01/07 15. 04 - Đến 07/03 11. 01
Ganda Mool Nakshatra
  • Từ ngày 04/06/05. 03 - Đến 06/06 01. 23
  • Từ ngày 12/06 13. 49 - Đến 14/06 13. 40
  • Từ ngày 22/06 01. 21 - Đến 24/06 07. 18
  • Từ ngày 01/07 15. 04 - Đến 07/03 11. 01
1 - Ngày Gregorian, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Mặt trời mọc - Sunset, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Hijjara Calendar, IN - Indian Civil Calendar

Đang tải

Tháng Ashadha 2023 - Vrat, Upvas, Lễ hội

Danh sách các lễ hội, ngày upavas và vrat ở Asadha 2023. Để biết thông tin chi tiết và thời gian tithi hàng ngày, hãy truy cập lịch tithi →

Định dạng ngày tiếng Anh ở Nepal là gì?

YYYY-MM-DD là định dạng ngày chính thức cho lịch Bikram Sambat được sử dụng ở Nepal. Trong khi nói và viết đầy đủ ngày BS, định dạng mmmm d, yyyy thường được sử dụng cùng với định dạng yyyy mmmm d.

Asar 2080 có bao nhiêu ngày?

Lịch Nepal 2080

Nepal 2023 là năm nào?

Kỷ nguyên lịch bắt đầu vào ngày 20 tháng 10 năm 879 sau Công nguyên, với năm 1143 ở Nepal Sambat tương ứng với năm 2022–2023 sau Công Nguyên .

Nepal hôm nay là năm bao nhiêu?

Năm hiện tại của Bikram Sambat là 2078 (Lịch Nepal 2078) và năm tới là lịch Nepal 2079 Bikram Sambat. Lịch Nepal gồm có 12 tháng, số ngày trong một tháng dao động từ 28 đến 32.