At the end of time nghĩa là gì năm 2024

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) đóng vai trò như một từ nối giữa động từ và từ chỉ thời gian trong câu. Việc sử dụng giới từ chỉ thời gian cho ta biết về cột mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà hành động, sự việc trong câu diễn ra.

At the end of time nghĩa là gì năm 2024
Ví dụ:

  • Everyday, my mom gets up at 6 am.(Mỗi ngày, mẹ tôi dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • In the summer, people often go swimming.(Vào mùa hè, người ta thường đi bơi.)
  • We decided to go to the library on Thursday.(Chúng tôi quyết định đi đến thư viện vào ngày thứ năm.)
  • Students are not allowed to go out during the test.(Học sinh không được đi ra ngoài trong bài kiểm tra. )
  • He visited his grandparents for a few minutes then left.(Anh ấy đến thăm ông bà vài phút rồi về.)

Trong các ví dụ trên, các từ được in đậm thể hiện mối quan hệ thời gian với hành động trong câu. Nói cách khác, các từ in đậm cho biết thời điểm hoặc khoảng thời gian sự việc diễn ra. Các từ trên được gọi là giới từ chỉ thời gian (preposition of time).

Trong tiếng Việt, ta cũng thường sử dụng các từ chỉ thời gian như: vào lúc, hồi, vào, hôm, bữa, trong, trong suốt,… Xét các ví dụ sau:

  1. Anh ta đi làm hôm thứ hai tuần trước / Anh ta đi làm bữa thứ hai tuần trước.
  2. Tên trộm đột nhập vào nhà hồi 6 giờ tối / Tên trộm đột nhập vào nhà lúc 6 giờ tối.

Ở câu 1, cả hai giới từ hôm và bữa đều ám chỉ thời điểm anh ta đi làm là thứ hai, và tương tự, ở câu 2, hồi và lúc đều ám chỉ thời điểm đột nhập của tên trộm là 6 giờ. Tuy nhiên, nếu dịch sang tiếng Anh, thì ta chỉ dùng duy nhất giới từ On ở câu 1 và giới từ At ở câu 2:

  1. He went to work on Monday last week.
  2. The burglar broke into the house at 6pm.

Qua ví dụ trên, có thể thấy rằng các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Việt vô cùng đa dạng, tuy khác âm nhưng lại có thể diễn đạt cùng một nghĩa.

Tuy nhiên trong tiếng Anh, mỗi giới từ sẽ có một nguyên tắc sử dụng nhất định, sẽ đứng trước một danh từ chỉ thời gian nhất định (chẳng hạn danh từ chỉ ngày, tháng, năm hay giờ..). Do đó, người đọc/viết cần phải xác định rõ đối tượng thời gian trong tiếng Việt là gì (chẳng hạn giới từ ám chỉ ngày, tháng, năm hay giờ..) để có thể sử dụng chính xác giới từ trong tiếng Anh.

Xem thêm:

  • Giới từ chỉ nơi chốn
  • Giới từ chỉ mục đích
  • Giới từ chỉ lý do

Cách dùng giới từ chỉ thời gian

Giới từ “At”

Giới từ at có thể được sử dụng để chỉ một cột mốc thời gian cụ thể, chính xác như giờ đồng hồ, các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner…), độ tuổi, các thời điểm trong ngày (midday, midnight, night, bedtime, sunset, sunrise).

At the end of time nghĩa là gì năm 2024
Ví dụ:

  • She leads such an unhealthy lifestyle. She often goes to bed late and gets up at midday.(Cô ấy có một lối sống thật không lành mạnh. Cô ấy thường đi ngủ trễ và dậy vào buổi trưa.)
  • The school starts at 7 am.(Trường học bắt đầu vào 7 giờ.)
  • Our family eats together at lunch and dinner.(Gia đình chúng tôi thường ăn trưa và ăn tối với nhau.)
  • My neighbor often sings karaoke at night, which is so annoying.(Hàng xóm của tôi thường hát karaoke vào ban đêm, thật là phiền phức.)
  • His mother got married at 16, which is pretty early for a girl.(Mẹ của anh ta kết hôn lúc 16 tuổi, khá sớm đối với một cô gái.)
  • She often reads a fairy tale to her daughter at bedtime.(Cô ấy thường đọc truyện cổ tích cho con gái khi đi ngủ.)
  • The beach looks magnificent at sunset.(Bãi biển trông thật lộng lẫy vào lúc hoàng hôn.)

Giới từ At cũng có thể được sử dụng với các kì nghỉ lễ ngắn như New Year, Christmas, Easter, the weekend,…

Ví dụ:

  • Our family usually goes travelling at New Year.(Gia đình chúng tôi thường đi du lịch vào năm mới.)
  • She spends a whole day shopping at the weekend.(Cô ấy thường dành cả ngày đi mua sắm vào cuối tuần.)
  • We buy a lot of gifts and ornaments at Christmas.(Chúng tôi mua rất nhiều quà và đồ trang trí vào Giáng sinh.)

At có thể kết hợp với các danh từ nhất định để hình thành nên một cụm giới từ như: at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time,…

Ví dụ:

  • At the end of this month, I will go abroad for studies.(Vào cuối tháng này, tôi sẽ đi du học.)
  • A lot of people are unemployed at the moment because of Covid-19.(Rất nhiều người đang thất nghiệp lúc này vì dịch Covid 19.)
  • My mom is not at home at the moment. You can come back later.(Mẹ tôi không ở nhà vào lúc này. Bạn có thể quay lại sau.)

Giới từ “In”

In được dùng để nói về các khoảng thời gian dài hơn như về các buổi trong ngày (the morning, the afternoon, the evening), các mùa (the spring, the summer,…), tháng (January, February,…), năm (2021, 2020,…), thập niên (the 1990s), thế kỷ (the 21th century).

Ví dụ:

  • My kids never get up early in the morning.(Mấy đứa con tôi không bao giờ dậy sớm vào buổi sáng.)
  • In the summer, people often go to the beach to swim.(Vào mùa hè, người ta thường đi đến bãi biển để bơi.)
  • Our family is going to visit our grandparents in March.(Gia đình tôi sẽ thăm ông bà vào tháng ba.)
  • There have been lots of changes in 2020 and 2021 due to the Covid pandemic.(Có rất nhiều thay đổi vào năm 2020 và 2021 do đại dịch Covid.)
  • Disco and Jazz were very popular in 1970s.(Nhạc Disco và Jazz rất phổ biến vào những thập niên 70.)
  • Scientists predict that humans could live on another planet in the 25 or 26th century.(Những nhà khoa học dự đoán rằng con người có thể sống trên một hành tinh khác vào thế kỷ 25 hoặc 26.)

Giới từ In được sử dụng khi đề cập một khoảng thời gian trước hoặc sau khi một sự việc diễn ra.

Ví dụ:

  • He promised to be here in a few minutes, but I haven’t seen him yet.(Anh ta hứa sẽ đến đây trong vài phút, nhưng tôi vẫn chưa thấy anh ta.)
  • The ambulance will be here in a few seconds.(Xe cứu thương sẽ đến đây trong vài giây nữa.)
  • In the week before Tet, everyone is busy cleaning and decorating their house.(Vào tuần trước tết, mọi người bận dọn dẹp và trang trí nhà cửa.)
  • In the days after her accident, she spent a lot of time in bed.(Vào ngày sau tai nạn, cô ấy dành nhiều thời gian trên giường.)
  • In the morning before her wedding, the bride became nervous and suddenly had a second thought.(Vào buổi sáng trước đám cưới, cô dâu trở nên rất lo lắng và đột ngột suy nghĩ lại.)

In được sử dụng khi muốn đề cập đến khoảng thời gian diễn ra của một sự việc.

Ví dụ:

  • She solved the rubik’s cube in 10 minutes.(Cô ấy đã giải xong khối ru-bíc trong vòng 10 phút.)
  • They fixed my car in 2 hours.(Họ đã sửa xe của tôi trong 2 giờ.)

In còn được dùng trong các cách diễn đạt về một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc tương lai như In the past, in the future.

Ví dụ:

  • She used to work for a famous tech company in the past.(Cô ấy từng làm việc cho một công ty công nghệ nổi tiếng trong quá khứ.)
  • In the future, he wants to become a doctor.(Trong tương lai, cô ấy muốn trở thành một bác sĩ.)

Giới từ “On”

Giới từ On được sử dụng khi đề cập đến thứ hoặc ngày cụ thể cũng như những ngày lễ.

Ví dụ:

  • My friends and I went to Taylor Swift’s concert on Friday.(Bạn tôi và tôi đến buổi hòa nhạc của Taylor Swift vào thứ sáu.)
  • We often go to the library on Thursdays.(Chúng tôi thường đi đến thư viện vào thứ năm.)
  • His birthday is on the 18th.(Sinh nhật của anh ta vào ngày 18.)

Khi diễn đạt một cột mốc thời gian có bao gồm nhiều đối tượng khác nhau như thứ, ngày, tháng, năm, buổi. Chỉ cần cột mốc này có bao gồm thứ hoặc ngày thì chúng ta sẽ luôn sử dụng giới từ On.

Ví dụ:

  • He was born on 25th December 1999.(Anh ta được sinh ra vào ngày 25 tháng 12 năm 1999.)
  • I hit the gym on Saturday morning.(Tôi đi tập Gym vào sáng thứ bảy.)

On cũng được sử dụng cho các ngày đặc biệt, các ngày mang tính cụ thể.

Ví dụ:

  • My dad gave me a teddy bear on my 10th birthday.(Bố tôi cho tôi một con gấu bông vào ngày sinh nhật thứ 10 của tôi.)
  • I often go shopping on the last day of the month.(Tôi thường đi mua sắm vào ngày cuối cùng của tháng.)
  • The bride looked extremely happy on her wedding day.(Cô dâu trông cực kì hạnh phúc vào ngày cưới của cô ấy.)
  • On my first day at work, I was almost late because of traffic jams.(Vào ngày đi làm đầu tiên, tôi suýt bị trễ vì kẹt xe.)

At the end of time nghĩa là gì năm 2024

Lưu ý:

Đối với các ngày lễ như Christmas, Easter, New Year,… chúng ta có thể sử dụng cả hai giới từ at và on nhưng khi dùng on, ta cần thêm từ day đứng cuối, ví dụ:

  • We often go travelling at Christmas /We often go travelling on Christmas day.
  • Children look for sugar eggs at Easter /Children look for sugar eggs on Easter day.

Chúng ta hiếm khi sử dụng in, at, on đứng trước các từ như: all, any, each, every, last, next, one, some, this, that khi nói về thời gian. ví dụ:

  • He was here in the morning và He was here all morning (không dùng in all morning)
  • I met him on sunday và I met him last Sunday (không dùng on last Sunday)

During, In, Throughout, Over, For

Giới từ During được sử dụng khi nói về một hành động diễn ra trong cùng khoảng thời gian một hành động, sự kiện chính khác đang diễn ra.

Ví dụ: During the test, the headmaster came into our classroom.(Trong bài kiểm tra, thầy hiệu trưởng vào lớp của chúng tôi.)

Trong câu trên, việc thầy hiệu trường vào lớp của chúng tôi diễn ra trong cùng khoảng thời gian bài kiểm tra đang diễn ra, do đó ta sử dụng giới từ during.

Tương tự: During the birthday party, a clown came in and cheered the kids up.(Trong khi buổi tiệc sinh nhật đang diễn ra thì có một chú hề xuất hiện và mua vui cho lũ trẻ.)

During and In

During được sử dụng khi sự việc diễn ra tại một thời điểm nào đó trong một khoảng thời gian cụ thể. Thời điểm hành động xảy ra không được xác định nhưng những giới từ during và in cung cấp thông tin về khoảng thời gian tương đối mà hành động xảy ra.

Ví dụ 1: During the summer, I met my ex-boyfriend a few times.(Xuyên suốt mùa hè, tôi đã gặp bạn trai cũ của mình một vài lần.)

Việc người nói gặp lại bạn trai cũ một vài lần diễn ra tại các thời điểm không được xác định nhưng trong khoảng thời gian đã được xác định là vào mùa hè.

Ví dụ 2: The economy has improved during the last decade.(Nền kinh tế đã cải thiện xuyên suốt thế kỷ vừa rồi.)

Tương tự, việc nền kinh tế cải thiện xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể những không có một mốc thời gian chính xác.

During và in có thể được dùng thay thế cho nhau khi diễn tả một khoảng thời gian không xác định.

Ví dụ:

  • People often go to the beach in the summer / during the summer. ( Người ta thường đi đến bờ biển vào mùa hè / trong mùa hè.)
  • Many vaccines against coronavirus have been developed in 2021 / during 2021. (Nhiều loại vắc-xin chống lại vi-rút corona đã được phát triển vào năm 2021 / trong năm 2021.)

During and Throughout

During cũng được sử dụng khi chúng ta nhấn mạnh một hành động diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • Everyone has to stand up during the ceremony.(Mọi người phải đứng trong khi buổi lễ đang diễn ra)
  • During his childhood, he lived with his grandparents.(Anh ấy đã luôn sống với ông bà của mình trong suốt tuổi thơ ấu)

Với nghĩa này, during và throughout có thể được dùng thay thế cho nhau, ví dụ:

  • They slept during/throughout the whole performance. ( Họ đã ngủ suốt buổi biểu diễn.)
  • She has been working during/throughout the morning. (Cô ấy đã làm việc suốt buổi sáng.)

During and Over

During được sử dụng khi nói về một sự kiện, hoạt động kéo dài trong một phần hoặc toàn bộ của một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ: It has been raining during the last few days.

Trong câu trên, trời có thể đã mưa trong một khoảng thời gian kéo dài không gián đoạn và không xác định trước thời điểm nói.

Với nghĩa này, during và over có thể dùng thay thế nhau, ví dụ:

I hit my head and forgot what happened over/during the past few hours. (Tôi đã bị đụng đầu và quên những gì đã xảy ra trong vài giờ trước)

Tuy nhiên, với những hành động hoặc sự kiện không kéo dài và cũng diễn ra trong một thời điểm không xác định trong một khoảng thời gian thì during thường được sử dụng thay vì over, ví dụ:

  • She sneezed during the test

Không thể nói: she sneezed over the test…

During and For

During được sử dụng chỉ thời điểm một việc diễn ra trong khi For được dùng để đưa thông tin chính xác là một hành động kéo dài trong bao lâu.

Ví dụ:

  • I can only stay for a few minutes. I am very busy now.(Tôi chỉ có thể ở đây một vài phút. Hiện tại tôi rất bận.)
    
    
    → Không dùng “during a few minutes”.
  • You can shake hands with the singer during the concert.(Bạn có thể bắt tay với ca sĩ trong buổi hòa nhạc.)

By, before, after, until

Giới từ By được sử dụng khi ta muốn nói một sự việc cần diễn ra, được hoàn thành trước thời điểm nào hoặc vào đúng thời điểm đó.

Ví dụ: We have to be at school by 7 am.

Trong câu này, người nói ám chỉ họ cần phải đến trường trước 7 giờ sáng hoặc ít nhất là đúng 7 giờ.

Giới từ Before cũng được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra trước một sự việc, thời điểm khác, tuy nhiên.

Ví dụ: We have to be at school before 7am.

Câu này sẽ mang nghĩa người nói cần đến trường trước 7 giờ sáng chứ không thể đến ngay đúng 7 giờ.

Giới từ After được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự việc, thời điểm khác.

Ví dụ: My mother asked me to go straight home after school. (Mẹ tôi yêu cầu tôi phải đi thẳng về nhà sau khi tan học.)

Giới từ Untill diễn tả một sự việc diễn ra cho tới một thời điểm nào đó và dừng lại.

Ví dụ: I had to stay at my aunt’s house until the summer.

Trong câu này, người nói sẽ ở nhà của dì mình cho tới khi mùa hè đến, sau đó có thể người nói sẽ chuyển đi nơi khác, không ở nhà dì nữa.

Khi đặt trong câu phủ định, “until” ám chỉ sử việc sẽ chỉ xảy ra vào ngày thời điểm được đề cập.

Ví dụ:

  • You can’t make a wish until 12 pm.(Câu này mang nghĩa bạn sẽ có thể ước nguyện vào đúng 12 giờ đêm)
  • My mom won’t get back home until midday.(Mẹ tôi sẽ không về nhà cho đến giữa trưa)

Trong tiếng Anh hàng ngày, ta có thể sử dụng “til” thay cho “until”.

From, since

From được sử dụng ám chỉ thời gian một sự việc, hành động thường, đã hoặc sẽ bắt đầu trong khi Since ám chỉ thời gian bắt đầu của một sự việc có sự tiếp diễn tới hiện tại. Do đó, Since được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

At the end of time nghĩa là gì năm 2024
Ví dụ:

  1. I will start working at this company from 8 am tomorrow.(Tôi sẽ bắt đầu làm việc tại công ty này từ 8 giờ sáng mai.)
  2. I have worked at this company since 2012.(Tôi đã làm việc tại công ty này từ năm 2012.)

Trong câu 1, người nói chỉ đơn giản đến thời gian sẽ bắt đầu làm việc là từ 8 giờ sáng mai. Còn trong câu hai, vì hành động có sự tiếp diễn tới hiện tại, tức người nói vẫn đang làm tại công ty đấy, nên để ám chỉ thời gian bắt đầu làm việc câu 2 sử dụng since thay vì from).

Một vài ví dụ khác:

  • The store used to open from 8am to 10 pm, but now, they only start from 9am.(Cửa hàng từng mở cửa từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối nhưng bây giờ họ chỉ bắt đầu từ 9 giờ sáng.)
  • The store has been open since last month. (Cửa hàng đã mở cửa từ tháng trước và hiện cửa hàng vẫn còn đang hoạt động.)

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ chỉ thời gian

Thiếu “in”, “on”, “at” trước những cụm từ chỉ thời gian

Những cụm từ chỉ thời gian bắt đầu với each, every, next, last, some, this, that, one, any, all.

Ví dụ:

  • He plays football every Saturday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ bảy.)
  • Are you free next Monday at two o’clock? (Bạn có rảnh thứ hai tuần tới lúc 2h không?)
  • Last summer we rented a villa in Portugal. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi thuê một biệt thự ở Bồ Đào Nha.)

Không sử dụng “at” khi đề cập đến về một ngày cụ thể

Ví dụ: The General was killed at 26 August.

→ Câu đúng: The General was killed on 26 August. (Vị Đại tướng tử trận ngày 26 tháng 8.)

Bài tập giới từ chỉ thời gian

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào các câu sau:

1. I usually get up _____________ 6 o’clock in the morning to go to school.

  1. in
  1. at
  1. on
  1. for

2. The outdoor workers will check out their shift _________ the afternoon.

  1. at
  1. for
  1. when
  1. in

3. Thompson was born ______ a small town_______January 8th.

  1. in - on
  1. in - at
  1. at - on
  1. for - over

4. What are you going to buy ________ Black Friday?

  1. on
  1. at
  1. in
  1. when

5. The weather tends to be more hot and humid ________ summer.

  1. at
  1. on
  1. when
  1. in

Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống: (During, for, over, throughout)

1. Ms. Ha has been working in this company _______ 10 years.

2. _______ the summer, Lan has practiced the IELTS test _____ order to study abroad.

3. The Heineken advertisement is the most well-known video all _______ the world.

4. Hung and his friend spent 3 years together _________ the highschool years.

5. They had lived in Frankfurt _________ 8 years before moving to Vietnam.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống

1. The number of food waste increased ______ 2012_______2018.

2. _____ the time she gets twenty, she will be an independent girl.

3. The teacher did not believe in her eyes ________ John jumped out of the window in the middle of the lesson.

4. Your requirement will be canceled ______ 4 days after the day of registration.

5. We would like to see you __________ Christmas Day.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. B (6 o’clock là một giờ cụ thể, theo lý thuyết về “at” bên trên thì đáp án B là đáp án đúng nhất)

2. D (đáp án A là “at” sẽ đi chung với một thời điểm cụ thể, đáp án B “for” thường sẽ gắn với một khoảng thời gian, còn đáp án C “when” là một liên từ nên sau nó sẽ là mệnh đề => chọn đáp án D là in)

3. A (small town ở đây là một nơi chốn không quá cụ thể nên dùng in và Jan 8th là một ngày tháng cụ thể nên giới từ sẽ là on)

4. A (Black Friday là một ngày cụ thể nên trong trường hợp này đáp án thích hợp sẽ là “on”)

5. D (theo lý thuyết trên, đối với mùa người học sẽ sử dụng giới từ “in”)

Bài tập 2:

1. For (đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả ai đó làm một điều gì đó trong một khoảng thời gian, người học dùng giới từ “for”)

2. During - in (Giới từ During được sử dụng khi nói về một hành động diễn ra trong cùng khoảng thời gian một hành động, sự kiện chính khác đang diễn ra và “in” đi cùng với “order to”)

3. Over (collocation “all over the world)

4. Throughout (“throughout” diễn tả một khoảng thời gian không xác định và xảy ra một cách liên tục - ở đây là “highschool years”)

5. For (“for” ở đây đưa ra thông tin hành động đã kéo dài trong bao lâu, trong câu này là “8 years”)

Bài tập 3:

1. From - to (để diễn tả một khoảng thời gian có chính xác thông tin năm bao nhiêu đến bao nhiêu, người học sử dụng cấu trúc “from…to”)

2. By (theo nghĩa của câu và ngữ pháp, câu này sử dụng thì tương lai hoàn thành, người học sử dụng cấu trúc “by the time” - vào thời điểm)

3. Until (dựa theo nghĩa của câu - cho đến khi…)

4. In (“4 days after the day of registration” là một khoảng thời gian khá cụ thể nên sử dụng “in”)

5. On (Christmas Day là một ngày cụ thể nên người học sử dụng “on” trong trường hợp này)

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc những kiến thức cơ bản về cách sử dụng các phổ biến và cách phân biệt chúng cũng như giới thiệu một số lỗi phổ biến.