Axit đặc là gì
Axit sunfuric có công thức hóa học là H2SO4 là một trong những loại axit vô cơ thông dụng, phổ biến nhất hiện nay. Nó được ứng dụng nhiều trong đời sống, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp. Liệu bạn đã biết H2SO4 là gì, hay nó có tính chất nào? Nếu vẫn còn thắc mắc thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé./ Show
Axit Sunfuric là gì?Axit sunfuric là một axit vô cơ gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxy và hydro với công thức hóa học là H2SO4. Axit sunfuric là hóa chất lỏng không màu, không mùi và sánh, hòa tan trong nước và một phản ứng tỏa nhiệt cao. Công thức phân tử: H2SO4 Mô hình phân tử H2SO4: Axit sunfuric có những dạng nào?Axit sunfuric được sử dụng với những mục đích khác nhau vì vậy sẽ tồn tại ở các dạng khác nhau có thể kể đến như là:
Tính chất vật lý của H2SO4Axit sunfuric có một số tính chất vật lý đặc trưng sau:
Tính phân cực và độ dẫn điện của H2SO4Axit sunfuric tinh khiết là một chất lỏng phân cực với hệ số điện môi xấp xỉ 100. Bởi vì các phân tử của nó có thể proton hóa lẫn nhau, dẫn đến tính dẫn điện cực cao của nó, quá trình này được gọi là tự di chuyển proton. Phương trình phản ứng phân cực H2SO4 Đây là phản ứng phân cực chính, ngoài ra có thể xảy ra các phản ứng sau:
Sự khác biệt về nồng độTùy theo tỷ lệ H2SO4 cao hay thấp mà nó được ứng dụng và có phản ứng hóa học khác nhau. Như axit sunfuric đậm đặc và axit sunfuric loãng sẽ không thể có tính chất vật lý tương đồng.
Tính chất hóa học của axit sunfuricH2SO4 có những tính chất hóa học chung của axit gồm:
Các tính chất hóa học của H2SO4 đậm đặcTính chất khử nước của H2SO4 đậm đặcMất nước đề cập đến quá trình axit sunfuric đậm đặc loại bỏ các phân tử nước không tự do hoặc loại bỏ các nguyên tố hydro và oxy trong chất hữu cơ theo tỷ lệ thành phần nguyên tử hydro và oxy của nước. Phản ứng tỏa nhiệt của Saccarozo dưới tác dụng của H2SO4
Phản ứng với cacbon tạo thành khí CO2, lưu huỳnh điôxít và nước.
Phản ứng oxi hóa mạnhVì là axit mạnh nên H2SO4 có khả năng phản ứng oxi hóa khử với nhiều chất, hợp chất khác nhau. Tùy vào chất khử, axit sunfuric đậm đặc có thể bị khử thành SO2, S hoặc H2S:
Khi nồng độ H2SO4 thay đổi thì chất tạo thành có thể khác nhau như:
Phản ứng với kim loạiAxit sunfuric đậm đặc ở nhiệt độ thường có thể tác dụng với các kim loại mạnh như sắt và nhôm. Khi đun nóng, axit sunfuric đậm đặc có thể phản ứng với tất cả các kim loại (bao gồm vàng và bạch kim) ngoại trừ iridium và ruthenium để tạo thành muối kim loại hóa trị cao.
Phản ứng phụ:
Tác dụng với sắt III tạo khí CO2, nước và muối sắt.
Phản ứng với phi kimAxit sulfuric đậm đặc có thể ôxi hóa phi kim như carbon, lưu huỳnh, phốt pho…Trong loại phản ứng này, axit sunfuric đậm đặc chỉ thể hiện tính chất oxy hóa.
Phản ứng với các chất khử khácNgoài khả năng phản ứng với kim loại, phi kim thì nó còn có thể tác dụng với hydro sunfua , hydro bromua , hydro iodua.
Tính chất hóa học của axit sunfuric loãng
Ứng dụng của axit sunfuricAxit sulfuric là hóa chất được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, dược phẩm, chất tẩy màu, công nghiệp hóa dầu… Sản xuất hóa chấtLà một hợp chất hóa học rất quan trọng, axit sunfuric được sử dụng trong quá trình sản xuất một số hóa chất nổi tiếng bao gồm axit hydrochloric, axit nitric, axit photphoric và nhiều hóa chất công nghiệp khác. Lọc dầuQuá trình tinh chế dầu thô đòi hỏi phải sử dụng một axit làm chất xúc tác và axit sunfuric thường được sử dụng cho mục đích này. Nó loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh và hydrocacbon không bão hòa có trong dầu thô. Luyện kim‘Pickling’ là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả việc xử lý kim loại để loại bỏ tạp chất, rỉ sét hoặc cặn trên bề mặt, chẳng hạn như trong sản xuất thép. Ngày nay, việc sử dụng axit sulfuric cho mục đích này đã giảm đi một chút vì ngành công nghiệp hiện nay sử dụng axit hydrochloric. Mặc dù axit hydrochloric đắt hơn axit sulfuric, nhưng nó tạo ra kết quả nhanh hơn và giảm thiểu việc mất kim loại cơ bản trong quá trình tẩy. Sản xuất vải rayonVải Rayon được làm từ sợi cellulose có nguồn gốc từ gỗ. Chúng được hòa tan trong dung dịch Tetra Amine Copper (II) để tạo ra một chất lỏng màu xanh đậm sau đó được bơm vào axit sulfuric để tạo thành sợi Rayon. Sản xuất ắc quy chìAxit sunfuric được sử dụng ở dạng loãng để hoạt động như một chất điện phân để liên kết các phần pin với nhau. Axit sulfuric được sử dụng theo cách này thường được gọi là Pin axit. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho xe hơi và xe tải. Sản xuất thuốcAxit sulfuric được sử dụng trong quá trình sản xuất các loại thuốc hóa trị kìm hóa chống và ngăn bệnh ung thư. Sản xuất phân bón, thuốc trừ sâuĐể sản xuất phân bón, ammonium sulfate và superphosphate cần sử dụng nhiều axit sulfuric. Nhiều loại thuốc trừ sâu sử dụng axit sunfuric làm nguyên liệu thô như đồng sunfat và kẽm sunfat để làm thuốc diệt nấm cho cây, thallium sulfate làm thuốc diệt chuột, và sunfat sắt và đồng sunfat làm thuốc diệt cỏ. Nó còn được sử dụng để cải thiện đất đá vôi có độ pH cao. Cần lưu ý những gì khi sử dụng Axit sunfuricNhững lưu ý khi sử dụngDựa vào các tính chất lý hóa của Axit Sulfuric ở phần trên, chắc hẳn chúng ta cũng nhận thức được hóa chất này nguy hiểm như thế nào nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, khi sử dụng cần tuân thủ tuyệt đối các lưu ý dưới đây để đảm bảo an toàn cho bản thân:
Lưu ý trong khi bảo quảnĐể tránh việc hóa chất axit sulfuric không may bị rò rỉ xa môi trường, phản ứng với chất khác gây nguy hiểm, ô nhiễm thì cần lưu ý các điều sau:
Trên đây là khái niệm và những tính chất vật lý và hóa học quan trọng nhất của axit H2SO4, ngoài ra còn có 1 axit vô cơ thông dụng khác là HNO3 cũng được sử dụng nhiều, mời các bạn tham khảo trên Thư viện khoa học. |