Bài giải bài tập minanihongo 1 bài 5 năm 2024

例(れい):

サントスさんは おととい

新幹線(しんかんせん)で 京都(きょうと)へ 行(い)きました

Anh Santos ngày hôm kia đã đến Kyoto bằng tàu điện.

1)

サントスさんは きのう

9時(とき)に うちへ 帰(かえ)りました

Anh Santos ngày hôm qua đã về nhà lúc 9 giờ.

2)

サントスさんは きょう

どこも 行(い)きません

Anh Santos ngày hôm nay chẳng đi đâu cả.

3)

サントスさんは あしたの 午後(ごご)

友達(ともだち)と 美術館(びじゅつかん)へ 行(い)きます

Anh Santos chiều ngày mai sẽ đi bảo tàng mỹ thuật với bạn.

4)

サントスさんは あさって

[一人(ひとり)で] 松本(まつもと)さんの うちへ 行(い)きます

Anh Santos ngày mốt sẽ đi đến nhà anh Matsumoto (một mình).

5)

サントスさんは 日曜日(にちようび)に

家族(かぞく)と 自動車(じどうしゃ)で 神戸(こうべ)へ 行(い)きました

Anh Santos đã đi Kobe bằng xe hơi cùng với gia đình vào ngày chủ nhật.

I.Kiểm tra từ vựng.

  1. かれ
  1. Bạn
  1. Cô ấy, bạn gái
  1. Bọn chúng
  1. Anh ấy, bạn trai
  1. でんしゃ
  1. Tàu điện ngầm
  1. Tàu điện
  1. Máy bay
  1. Điện thoại
  1. らいげつ
  1. Tháng sau
  1. Cuối tháng
  1. Tháng trước
  1. Đầu tháng
  1. かぞく
  1. Chị em gái
  1. Anh em trai

c.Họ hàng

  1. Gia đình
  1. ひと
  1. Đồ vật
  1. Động vật
  1. Cây cối
  1. Người
  1. Ga, nhà ga
  1. えき

b.えきいん

c.えいき

d.えいきい

  1. Đến
  1. かえります
  1. いきます
  1. きます
  1. まいりします
  1. Xe đạp
  1. しでんしゃ
  1. じてんしゃ
  1. してんしゃ
  1. じでんしゃ
  1. Xe buýt
  1. バース
  1. パス
  1. パース
  1. バス
  1. Bạn bè
  1. ともだち
  1. ともたち
  1. どもたち
  1. どもだち
  1. じてんしゃ
  1. 自転車
  1. 自伝車
  1. 白転車
  1. 白伝車
  1. こんしゅう
  1. 今周
  1. 来週
  1. 来周
  1. 今週
  1. がっこう
  1. 学校
  1. 大学
  1. 字校
  1. 学交
  1. ふね
  1. あるいて
  1. 聞いて
  1. 書いて
  1. 歩いて
  1. 買いて
  1. 普通
  1. ふつ
  1. ふうつう
  1. ふつう
  1. ふうつ
  1. 飛行機
  1. ひこき
  1. ひこうき
  1. ひきょうき
  1. ひきょき
  1. 帰ります
  1. がえります
  1. もどります
  1. もどうります
  1. かえります
  1. 新幹線
  1. しかせん
  1. しんかせん
  1. しかんせん
  1. しんかんせん
  1. 地下鉄
  1. ちかてつ
  1. ちかつ
  1. ちかてっつ
  1. ちかつう

Trang: 1 2 3

  • Địa điểm Thăm quan
  • Ảm thực Nhật Bản
  • Lễ hội Nhật Bản
  • Nơi lưu trú
  • Kinh nghiệm Du lịch
  • Thực tập sinh tại Nhật
  • Kỹ năng Đặc định tại Nhật
  • Kỹ sư tại Nhật
  • Việc làm tại Việt Nam
  • Việc làm Tốt nhất
  • Việc làm gợi ý
  • Trường học
  • Thủ tục Visa
  • Nơi lưu trú
  • Kinh nghiệm Sinh hoạt
  • Mua sắm
  • Giải trí
  • Luyện đề thi thử JLPT
  • Ngữ pháp JLPT
  • Từ vựng JLPT
  • Ngữ pháp JLPT N5
  • Ngữ pháp JLPT N4
  • Ngữ pháp JLPT N3
  • Bài tập Mina No Nihongo
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phương pháp học Hiệu quả
  • Từ vựng tiếng Nhật N5
  • Từ vựng tiếng Nhật N4
  • Từ vựng tiếng Nhật N3
  • Từ điển & Công cụ dịch
  • Cộng đồng
  • Liên hệ
  • Hỗ trợ
  • Điều khoản sử dụng
  • Quyền riêng tư

Việc làm Nhật Bản

  • Thực tập sinh tại Nhật
  • Kỹ năng Đặc định tại Nhật
  • Kỹ sư tại Nhật
  • Việc làm tại Việt Nam
  • Việc làm Tốt nhất
  • Việc làm gợi ý
  • Bài tập Mina No Nihongo
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phương pháp học Hiệu quả
  • Từ vựng tiếng Nhật N5
  • Từ vựng tiếng Nhật N4
  • Từ vựng tiếng Nhật N3
  • Từ vựng tiếng Nhật N2
  • Từ vựng tiếng Nhật N1
  • Từ điển & Công cụ dịch
  • Cộng đồng
  • Liên hệ
  • Hỗ trợ
  • Điều khoản sử dụng
  • Quyền riêng tư

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved