Giới thiệu:
Về Nasao . Với phương trâm, người thầy vĩ đại truyền cảm hứng, các giảng viên tại nasao luôn hiểu được cốt lõi và bản chất của giáo dục là truyền động lực mạnh mẽ và khát khao cháy bỏng cho học viên khi theo đuổi bất kì môn học nào.
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Địa chỉ 2: tầng 2 - số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh
GLOBAL SUCCESS 11
UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM
A.VOCABULARYWORDS/ PHRASES/ COLLOCATIONS/ IDIOMS …
MEANING
1.Reply TO
Đáp lại
2.Volunteer [v] [n]Volunteer work
Làm công việc tình nguyện, tình nguyện viênCông việc tình nguyện
3.Take part IN \= participate IN \= get involved IN = get engaged IN
Tham gia
4.Youth [n]Young [a]Youngster [n]
Tuổi trẻTrẻGiới trẻ
5.Invite sb to V
Mời ai làm gì
6.Hear aboutHear of= know about Hear from
Nghe về Biết ai/cái gì Nhận được hồi âm từ ai
7.Experience [n] \>< inexperience [n]
Trải nghiệm, kinh nghiệm >< sự thiếu kinh nghiệm
8.Forget [v]Forgetable [a] >< unforgetable [a]Be forgetful OF
QuênCó thể quên đi >< k thể quên đượcHay quên
9.Main [a] \= major [a]
Chính
10.Goal [n] = aim [n] \= target [n] = objective [n]
Mục đích
11.Promote [v] = enhance [v] = strengthen [v] \= improve [v] = boost [v]
Thúc đẩy [v] = nâng cao [v] = củng cố [v] = cải thiện [v] = tăng cường [v]
12.Prepare FOR
Chuẩn bị cho
13.Be qualified FOR >< Be unqualified FOR
Đủ tiêu chuẩn CHO >< Không đủ tiêu chuẩn CHO
14.Depend ON = rely ON \= count ON = Bank ON
Phụ thuộc vào = dựa vào
15.Theme [n]
Chủ điểm
16.Cover [v]
Bao phủ, che phủ
17.Suggest VingSuggest that S + should V
Đề xuất Gợi ý ai làm gì
18.Find out \= figure out
Tìm ra
19.Select [v] = choose [v]
Lựa chọn
20.Propose [v] + sb/stPropose TO sbProposal [n]
Đề xuấtCầu hôn aiĐề xuất, lời cầu hôn
21.Be related TO = be connected with = be associated with
Liên quan đến
22.Community project
Dự án cộng đồng
23.Interview [v]Interviewer [n]
phỏng vấn [v] Người phỏng vấn [n]1
GLOBAL SUCCESS 11Interviewee [n]
Người được phỏng vấn [n]
24.Be keen ON \= be interested IN = be fond OF
Thích thú
25.Apply [v] Apply FOR [a job/ scholarship]Apply TO [a course/ a university/ a company]Application [n]Applicant [n]Appliance [n]
áp dụng [v]nộp đơn xin việc, học bổngđăng kí 1 khoá học, đăng kí vào trường ĐH, công ty ứng dụng [n], đơn xin việc Người nộp đơn [n]Thiết Bị gia dụng [n]
26.Cultural change
Trao đổi văn hoá
27.Current issue
Vấn đề hiện tại
28.Contribute TO = make a contribution TO
Đóng góp
29.Leadership skill
Kĩ năng lãnh đạo
30.Be able to V >< be unable to VAbility [n] >< unability [n]Enable [v] >< disable [v]Disabled [a] = handicapped [a]Disability [n] = handicap [n]
Có thể >< không thểKhả năng >< sự không có khả năng, bất tàiLàm cho có thể >< làm mất khả năngKhuyết tậtSự khuyết tật
31.Organize [v]Organization [n]
Tổ chức
32.Reach a goal
Đạt được mục tiêu
33.Share st with sb
Chia sẻ điều gì với ai
34.Communicate with sb = interact with sb
Giao tiếp với ai
35.Manage teamwork
Quản lý nhóm, đội
36.Have an opportunity to VMiss an opportunityGive sb an opportunity
Có cơ hộiBỏ lỡ cơ hộiCho ai cơ hội
37.Represent [v]Representative [n]
Đại diện cho ai Người đại diện
38.Equality [n] >< inequality [n]Equal [a] >< unequal [a]Gender equality >< gender inequality
Sự công bằng >< sự không công bằngCông bằng >< không công bằngSự bình đẳng giới >< sự bất bình đẳng
39.Raise awareness OFBe aware OF = BE conscious OF \>< be unaware OF = Be unconscious OF
Nâng cao nhận thứcBiết, có nhận thức vềKhông biết, k có nhận thức
40.A variety OFVarious [a]Vary [v]
Nhiều, đa dạngĐa dạngThay đổi, biến đổi
41.Make posters
Tạo áp phích
42.Look for = search for
Tìm kiếm
43.Participate [v]
Tham gia2
GLOBAL SUCCESS 11Participation [n]Participant [n]
Sự tham gia Người tham gia
44.Support [v] [n]
Hỗ trợ
45.Last [v]
Kéo dài
46.Eye-opening [a] \= surprising [a]
Đáng ngạc nhiên
47.Problem-solving skill
Kĩ năng giải quyết vấn đề
48.Take place
Diễn ra
49.Feature [n] \= characteristic [n]
Đặc điểm
50.Right [n]
Quyền
51.People with disabilities = disabled/ handicapped people
Người khuyết tật
52.National [a]International [a]
Thuộc về quốc giaQuốc tế
53.Live-streamed
Phát trực tiếp
54.Act FOR sb \= on behalf of sb
Thay mặt cho ai
55.Official [a]Officially [adv]
Chính thứcMột cách chính thức
56.Another + N số ítOther + NThe other + NOthers [không có N phía sau]The others [không có N phía sau]
1 người/ vật khác Người/ vật khác Người/ vật còn lại Những người hoặc vật khác Những người/ vật còn lại
57.Behave [v]Behavior [n]
Cư xửCách cư xử
58.Talk show
Toạ đàm
59.Work expert
Chuyên gia công việc
60.Confide st TO sbConfide IN sbConfident [a]Confidential [a]
Chia sẻ điều gì với aiTâm sự với aiTự tinBí mật
61.Practical skill
Kĩ năng thực hành
62.Offer solutions TO
Cung cấp giải pháp đối với vấn đề
63.Make friends with sb
Kết bạn với ai
64.Present [v]Presentation [n]
Thuyết trình, thể hiệnBài thuyết trình, sự trình bày
65.In front of \>< behind
Trước >< sau
66.Audience [n]Viewer [n]Spectator [n]
Khán giả [trong khán phòng] Người xem truyền hình Người xem trên khán đài
67.Disagree with
Không đồng ý với ai
68.Fluent [a]
Trôi chảy3