Bài tập danh từ số ít và số nhiều năm 2024
Show
Bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án
1. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều - Việc phân biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nếu bạn nghĩ học ngữ pháp tiếng Anh chỉ để phục vụ làm những bài kiểm tra hoặc thi lấy chứng chỉ thì bạn đã nhầm. - Việc phân biệt và sử dụng linh hoạt danh từ số ít và danh từ số nhiều đem lại rất nhiều lợi ích khi ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh. Trong đời sống hằng ngày cũng như công việc, chúng ta sẽ sử dụng rất nhiều đến mảng kiến thức này. Việc dùng sai hay nhầm lẫn danh từ số ít và số nhiều có thể dẫn đến sai ý nghĩa, sai bản chất của câu. Đầu tiên, chúng ta hãy cùng phân biệt khái niệm giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều có gì khác nhau? 1.1. Danh từ số ít là gì? Thế nào là danh từ số ít? Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT, hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ về danh từ số ít: a baby (một em bé), an apple (một quả táo), a ball (một quả bóng),… Lưu ý: Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có “s” ở cuối nhưng vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được. Chính vì vậy, khi chia động từ, bạn không nên nhìn vào đuôi “s” mà nghĩ là danh từ số nhiều mà chia động từ theo sau với danh từ số nhiều. Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),… 1.2. Danh từ số nhiều là gì? Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ. Ví dụ về danh từ số nhiều: babies (những em bé), apples (những quả táo), balls (những quả bóng),… Bài viết này sẽ tổng hợp kiến thức về danh từ và kèm bài tập danh từ trong tiếng Anh. Danh từ (noun) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò chính trong việc xác định, mô tả và phân loại các đối tượng, sự vật, sự việc hay ý tưởng. Trên thực tế, danh từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau như danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ ghép và danh từ tập hợp. Mỗi loại danh từ đều mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Key takeaways
Tóm tắt kiến thức về danh từ (noun)1. Danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcKhái niệm: Danh từ đếm được là danh từ có thể đo lường được bằng số đếm (một, hai, ba) và do vậy có thể đứng sau số đếm. Trong khi đó, danh từ không đếm được là danh từ không thể định lượng được bằng cách trên. Danh từ đếm được: Phân loại:
Quy tắc lập danh từ đếm được số nhiều:
Danh từ không đếm được: Phân loại:
Tham khảo thêm: Phân biệt cách dùng danh từ đếm được và danh từ không đếm được. 2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượngKhái niệm: Danh từ cụ thể là những sự vật có thể tương tác bằng 5 giác quan: nghe, nhìn, ngửi, chạm, nếm (ví dụ: painting, birdsong, perfume, ice cream, sand). Trong khi đó, danh từ trừu tượng không phải phải một loại vật chất có thể tương tác bằng 5 giác quan trên, cụ thể danh từ trừu tượng có thể là khái niệm, cảm xúc, tư tưởng, hiện tượng. Có một số hậu tố phổ biến của danh từ trừu tượng Danh từ cụ thể: Phân loại:
Danh từ trừu tượng: Phân loại:
Tham khảo thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì? 3. Danh từ chung và danh từ riêngKhái niệm: Danh từ chung chỉ chung một nhóm sự vật (không viết hoa). Trong khi đó, danh từ riêng để chỉ đích danh một người hay vật (cần được viết hoa). Ví dụ: a car (danh từ chung) - Mercedes-Benz (danh từ riêng). Phân loại của danh từ riêng: danh từ riêng chỉ tên người, chỉ tên địa danh, tên doanh nghiệp, tên giống động vật đặc trưng (The Siberian tiger, The British shorthair). 4. Danh từ ghépKhái niệm: là danh từ được cấu thành bởi hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau để tạo thành một đơn vị từ ngữ. Ví dụ: icecream. Cách cấu tạo:
Quy tắc dạng số nhiều của danh từ ghép:
5. Danh từ tập hợpKhái niệm: dùng để chỉ một nhóm người/ nhóm vật (Ví dụ: team, group, band, crew,…) Phân loại:
Tham khảo thêm: Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng. Bài tập danh từ trong tiếng AnhBài tập danh từ trong tiếng Anh cơ bảnBài 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều (nếu có):
Bài 2: Sửa lại dạng thức của danh từ riêng và danh từ chung đang sai trong các câu dưới đây:
Bài 3: Phân loại danh từ cụ thể và trừu tượng dưới đây:
Bài tập danh từ trong tiếng Anh nâng caoBài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống: pack choir band team board army pride galaxy
Bài 2: Chọn phương án chính xác: 1. Coffee…………. are a great place to relax and enjoy a cup of coffee with friends.
2. The city skyline is filled with impressive high-……….. buildings.
3. Effective communication requires ………………….. listening to understand others' perspectives.
4. Tourists should be cautious of ……….pockets in crowded areas to protect their belongings.
5. I woke up early to witness the breathtaking sun………. over the horizon.
6. My brother's wife's father is my son-……….. -law.
7. The passengers felt a rush of excitement during the take……… of the airplane.
Bài 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
Đáp ánĐáp án bài tập danh từ trong tiếng Anh cơ bảnBài 1:
Bài 2:
Bài 3: Danh từ cụ thể:
Danh từ trừu tượng:
Đáp án bài tập danh từ trong tiếng Anh nâng caoBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Tổng kếtBài viết trên đã tổng hợp kiến thức và bài tập danh từ trong tiếng Anh. Mong rằng với những nội dung trên, người học có thể hiểu sâu hơn về danh từ, áp dụng chính xác và linh hoạt trong quá trình làm bài tập. Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. Thế nào là danh từ số ít danh từ số nhiều?Danh từ số ít thường đi kèm mạo từ “a/an” phía trước, còn danh từ số nhiều dùng để chỉ sự vật với số lượng từ 2 trở lên. Ngoài một số trường hợp bất quy tắc thì khi muốn chuyển danh từ số ít sang dạng danh từ số nhiều, ta thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng để biểu thị. Danh từ số ít thêm gì?Người học không cần chia -s/-es cho danh từ số ít. Ví dụ: A pen (một cái bút) → pens (nhiều cái bút) A tree (một cái cây) → trees (nhiều cái cây) Danh từ số nhiều đếm được là gì?Danh từ đếm được dạng số nhiều là những danh từ dùng để chỉ con người, sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ hai trở lên. Để nhận biết danh từ số nhiều, bạn thêm “s” hoặc “es” ở cuối danh từ. Fox ở dạng số nhiều là gì?foxes – Wiktionary tiếng Việt. |