Borderline ECG nghĩa là gì

Nghĩa của từ borderline - borderline là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
đường ranh giới, giới tuyến
Tính từ
ở giới tuyến
borderline case: [tâm lý học] trường hợp gần như điên

Chủ Đề