sneeze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sneeze
Phát âm : /sni:z/ Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự hắt hơi
- cái hắt hơi
+ nội động từ
- hắt hơi
- to sneeze into a basket
- [nói trại] bị chém đầu
- that's not to be sneezed at
- đó là điều không thể xem khinh được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sneezing sternutation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sneeze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sneeze":
sense smaze smeech snake sneak sneaky sneck sneeze snooze - Những từ có chứa "sneeze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhảy mũi hắt hơi
Lượt xem: 338