Hoa hồng tiếng Anh là gì

Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loài hoa? Hãy thêm vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình 19 từ mới sau nhé.

1. tulip........hoa tulip 2. daffodil............hoa thủy tiên vàng 3. sunflower..........hoa hướng dương 4. rose...................hoa hồng 5. poppy...............hoa anh túc 6. bluebell..............hoa chuông xanh 7. snowdrop..........hoa giọt tuyết 8. crocus..............hoa nghệ tây 9. foxglove...........hoa mao địa hoàng 10. daisy .............hoa cúc 11. geranium..........hoa phong lữ 12. lily...............hoa loa kèn 13. waterlily........hoa súng 14. orchid...........hoa lan 15. buttercup..........hoa mao lương vàng 16. dandelion............hoa bồ công anh 17. carnation.............hoa cẩm chướng 18. chrysanthemum............hoa cúc 19. primrose................hoa anh thảo Đọc thêm bài viết : Learning EnglishKey [Chìa khóa thành công tiếng Anh] Cách học tiếng Anh hiệu quảcho người mất gốc.

Chủ Đề