Brush tiếng việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: brush
English Vietnamese brush* danh từ
- bàn chải
- sự chải
=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ
- bút lông (vẽ)
=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
- đuôi chồn
- bụi cây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
- (điện học) cái chổi
=carbon brush+ chổi than
* ngoại động từ
- chải, quét
=to brush one's hair+ chải tóc
- vẽ lên (giấy, lụa...)
- chạm qua, lướt qua (vật gì)
* nội động từ
- chạm nhẹ phải, lướt phải
=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai
!to brush aside
- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
!to brush away
- phủi đi, phẩy đi, chải đi
- (nghĩa bóng) (như) to brush aside
!to brush off
- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
- chạy trốn thật nhanh
!to brush over
- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
- quét (vôi, sơn...) lên
- chạm nhẹ phải, lướt phải
!to brush up
- đánh bóng (bằng bàn chải)
- ôn lại, xem lại

English Vietnamese brushbàn chà ;  bàn chải ;  chà ;  chải răng ;  chải ;  cuộc chạm ;  cây cọ ;  cây cọ được ;  cận ;  cọ ;  dùng cọ ;  hãy đánh răng ;  luyện ;  núp ;  rậm ;  sau bụi cây ;  va chạm ;  vị quết ;  ôn lại kiến ;  ôn ;  đánh răng ;  đánh ;  đừng đánh ;brushbàn chà ; bàn chải ; chà ; chải răng ; chải ; cây cọ ; cây cọ được ; cận ; cọ ; cỏ ; dùng cọ ; hãy đánh răng ; luyện ; núp ; rậm ; va chạm ; vị quết ; ôn lại kiến ; ôn ; đánh răng ; đánh ; đừng đánh ;
English English brush; brushwood; coppice; copse; thicketa dense growth of bushesbrush; light touchmomentary contactbrush; clash; encounter; skirmisha minor short-term fightbrush; brushingthe act of brushing your teethbrush; sweepsweep across or over
English Vietnamese blacking brush* danh từ
- bàn chải đánh giày
bottle-brush* danh từ
- bàn chải (để) cọ chai lọ
brush-off* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ
- sự tán tỉnh khó chịu
clothes-brush* danh từ
- bàn chải quần áo
dandy-brush* danh từ
- bàn chải ngựa
flesh-brush* danh từ
- bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)
fox-brush* danh từ
- đuôi cáo
nail-brush* danh từ
- bàn chải móng tay
poonah-brush* danh từ
- bút lông vẽ giấy d
sage-brush* danh từ
- (thực vật học) cây ngải trắng
scrubbing-brush* danh từ
- bàn chải cứng, bàn chải để cọ
shaving-brush* danh từ
- chổi (xoa xà phòng) cạo râu
tar-brush* danh từ
- chổi quét hắc ín
tooth-brush* danh từ
- bàn chải đánh răng
wire-brush* danh từ
- bàn chi sắt
brush angle- (Tech) góc chổi
brush contact resistance- (Tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện)
air brush* danh từ
- dụng cụ phun sơn bằng khí nén
brush-up* danh từ
- việc làm cho trí nhớ được nhạy bén
crumb-brush* danh từ
- chổi quét vụn bánh mì
feather-brush* danh từ
- chổi lông; phất trần
pollen-brush* danh từ
- bàn chải phấn