Từ: burn /bə:n/
động từ
đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng
to burn coal in a stone
đốt than trong lò
to burn a candle
thắp cây nến ví dụ khác
to burn clay for pottery
nung đất sét làm đồ gốm
to burn one's fingers
làm bỏng ngón tay
danh từ
[Ê-cốt] [thơ ca] dòng suối
vết cháy, vết bỏng
động từ
[nghĩa bóng] chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người
to be burnt to death
bị thiêu chết
đóng dấu [tội nhân] bằng sắt nung
làm rám, làm sạm [da]
faces burns by the sun
những bộ mặt rám nắng
làm cháy, làm khê [khi nấu ăn]
ăn mòn [xit]
sử dụng năng lượng nguyên tử [của urani...]
cháy, bỏng
dry wood burns easily
củi khô dễ cháy
the mouth burns with chilli
mồm bỏng ớt
[nghĩa bóng] rừng rực, bừng bừng
to burn with rage
bừng bừng tức giận
to burn with impatience
nóng lòng sốt ruột
gần tìm thấy, gần tìm ra [trong một số trò chơi của trẻ con]
dính chảo, cháy, khê [thức ăn]
héo dần, mòn dần
tắt dần, lụi dần [lửa]
the fire is burning down
ngọn lửa lụi dần
khắc sâu vào [trí nhớ...]
cháy hết
the candle burns out
ngọn nến cháy hết
to be burned out of one's house
nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân
đốt [nhà] để cho ai phải ra
to burn somebopdy out of his house
đốt [nhà] để cho ai phải ra
bốc cháy thành ngọn [lửa], cháy bùng lên
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Cụm từ/thành ngữ
to burn away
đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
to burn down
thiêu huỷ, thiêu trụi
to burn into
ăn mòn [xit] thành ngữ khác
to burn low
lụi dần [lửa]
to burn out
đốt hết, đốt sạch
to burn up
đốt sạch, cháy trụi
to burn up the road
[xem] road
to burn one's boats
qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái
to burn one's bridges
qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái
to burn the candles at both ends
làm việc hết sức; không biết giữ sức
to burn daylight
thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá [khi trời hãy còn sáng]
to burn the midnight oil
[xem] oil
to burn the water
đi xiên cá bằng đuốc
to burn the wind [earth]]
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ
money burns a hole in one's pocket
tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
Từ gần giống burning burner burnt gas-burner bunsen burner