Busy là gì trong Tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbɪ.zi/
Hoa Kỳ
[ˈbɪ.zi]

Tính từSửa đổi

busy  /ˈbɪ.zi/

  1. Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with [over] one's work   bận rộn với công việc của mình
  2. Náo nhiệt, đông đúc. a busy street   phố đông đúc náo nhiệt
  3. Đang bận, đang có người dùng [dây nói].
  4. Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác.
  5. Hay gây sự bất hoà.

Ngoại động từSửa đổi

busy ngoại động từ /ˈbɪ.zi/

  1. Giao việc. I have busied him for the whole day   tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
  2. Động từ phãn thân bận rộn với. to busy oneself with [about] something   bận rộn với cái gìto busy onself doing something   bận rộn làm cái gì

Chia động từSửa đổibusy

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to busy
busying
busied
busy busy hoặc busiest¹ busies hoặc busieth¹ busy busy busy
busied busied hoặc busiedst¹ busied busied busied busied
will/shall²busy will/shallbusy hoặc wilt/shalt¹busy will/shallbusy will/shallbusy will/shallbusy will/shallbusy
busy busy hoặc busiest¹ busy busy busy busy
busied busied busied busied busied busied
weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy weretobusy hoặc shouldbusy
busy lets busy busy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

busy /ˈbɪ.zi/

  1. [Từ lóng] Cớm, mật thám.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề