Tiếng AnhSửa đổi
gate
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɡeɪt] |
Danh từSửa đổi
gate [số nhiềugates] /ˈɡeɪt/
- Cổng.
- Số người mua vé vào xem [một trận đấu thể thao... ].
- Tiền mua vé [trận đấu thể thao... ] [[cũng] gate-money].
- Cửa đập, cửa cống.
- Hàng rào chắn [chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ].
- Đèo, hẽm núi.
- [Kỹ thuật] Tấm ván che, ván chân; cửa van.
Thành ngữSửa đổi
- to get the gate: Bị đuổi ra.
- to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
- to open the gate for [to] somebody: Mở đường cho ai.
Ngoại động từSửa đổi
gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/
- Phạt [học sinh] không cho ra ngoài [ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít].gate
to gate | |||||
gating | |||||
gated | |||||
gate | gate hoặc gatest¹ | gates hoặc gateth¹ | gate | gate | gate |
gated | gated hoặc gatedst¹ | gated | gated | gated | gated |
will/shall²gate | will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate | will/shallgate | will/shallgate | will/shallgate | will/shallgate |
gate | gate hoặc gatest¹ | gate | gate | gate | gate |
gated | gated | gated | gated | gated | gated |
weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate |
gate | lets gate | gate |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từSửa đổigate
to gate | |||||
gating | |||||
gated | |||||
gate | gate hoặc gatest¹ | gates hoặc gateth¹ | gate | gate | gate |
gated | gated hoặc gatedst¹ | gated | gated | gated | gated |
will/shall²gate | will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate | will/shallgate | will/shallgate | will/shallgate | will/shallgate |
gate | gate hoặc gatest¹ | gate | gate | gate | gate |
gated | gated | gated | gated | gated | gated |
weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate | weretogate hoặc shouldgate |
gate | lets gate | gate |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]