Ý nghĩa của từ khóa: dolphin
English | Vietnamese |
dolphin
|
* danh từ
- [động vật học] cá heo mỏ - hình cá uốn cong mình [ở huy hiệu]; ở bản khắc...] - cọc buộc thuyền; cọc [để] cuốn dây buộc thuyền; phao |
English | Vietnamese |
dolphin
|
chú cá heo ; con cá heo ; con ; cá heo con ; cá heo nào ; cá heo nào đã ; cá heo ; của cá heo ; heo sẽ ; heo ; sạn dolphin ; đàn cá heo ;
|
dolphin
|
chú cá heo ; con cá heo ; con ; cá heo con ; cá heo nào ; cá heo nào đã ; cá heo ; của cá heo ; heo sẽ ; heo ; sạn dolphin ; thiết ; đàn cá heo ;
|
English | English |
dolphin; dolphinfish; mahimahi
|
large slender food and game fish widely distributed in warm seas [especially around Hawaii]
|
English | Vietnamese |
dolphin
|
* danh từ
- [động vật học] cá heo mỏ - hình cá uốn cong mình [ở huy hiệu]; ở bản khắc...] - cọc buộc thuyền; cọc [để] cuốn dây buộc thuyền; phao |
dolphin
|
chú cá heo ; con cá heo ; con ; cá heo con ; cá heo nào ; cá heo nào đã ; cá heo ; của cá heo ; heo sẽ ; heo ; sạn dolphin ; đàn cá heo ;
|