cá tính trong Tiếng Anh là gì?
cá tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cá tính
personality; individuality; character
hai người có cá tính trái ngược nhau the two have opposite personalities
cô ta có cá tính mạnh she has a strong character/personality
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cá tính
* noun
Personality
hai người có cá tính trái ngược nhau: the two have opposite personalities
Từ điển Việt Anh - VNE.
cá tính
personality, individuality