Các bài tập tình huống giao tiếp trong công sở năm 2024

Tiếp nối chủ đề trong bài viết trước về những tình huống và mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng nhất, trong bài viết hôm nay PMP English sẽ tiếp tục mang đến bạn phần 2 của chủ đề này. Cùng PMP English theo dõi bài viết dưới đây nha!

XI. TÌNH HUỐNG 11: Gặp gỡ đối tác

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1May I ask what you wish to see him about?Ngài có thể vui lòng cho tôi biết mục đích của chuyến viếng thăm này được không ạ?2Can I see your sales manager now, please?Tôi có thể gặp giám đốc kinh doanh được không?3Would you please wait a moment?Ngài vui lòng chờ trong giây lát4Do you have an appointment with him?Ngài có lịch hẹn trước với giám đốc của chúng tôi không ạ? 5…, I have been informed of your visit.Xin chào ngài …, tôi đã báo với giám đốc về sự xuất hiện của ngài.6We have a car waiting outside to take you to our head office.Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng một chiếc xe ở bên ngoài để đón ngài đến trụ sở chính của chúng tôi.7It is nice of you to come and meet me.Thật là vinh hạnh cho tôi khi được ngài đến thăm.8We are at your disposal.Chúng tôi rất sẵn lòng phục vụ ngài.9Would you mind talking to me about what your schedule is from right now on during your stay in Vietnam?Nếu ngài không phiền có thể cho tôi biết về thời gian biểu của ngài trong suốt thời gian ở lại và làm việc tại Việt Nam này được không ạ?10I have been looking forward to seeing you in Vietnam.Tôi đang rất nóng lòng để được gặp trực tiếp ngài tại Việt Nam.11Our company is honored to meet you.Thật là một vinh dự lớn cho công ty chúng tôi khi được đón tiếp ngài.12We know you’re very well as an expert in telecommunication.Chúng tôi đều biết rất rõ về việc ngài là một chuyên gia trong lĩnh vực viễn thông.

XII. TÌNH HUỐNG 12: Dự hội thảo ở nước ngoài

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1In two weeks, I will attend a conference in ParisTôi sẽ tham dự một cuộc hội thảo ở Pari vào hai tuần tới.2Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity.Được đi dự hội thảo nghe như một cơ hội tuyệt vời.3The conference will be about company marketing.Hội thảo sẽ nói về tiếp thị công ty.4Which subject will be mentioned in the conference?Chủ đề nào được đề cập trong hội thảo?5Have you applied at the embassy for a visa yet?Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa?6I hear that you’re being sent to New York for the annual conference.Tôi nghe nói anh sắp được cử đi New York để dự hội thảo thường niên.7Has everything done for the conference yet?Mọi thứ đã chuẩn bị xong cho cuộc hội thảo chưa?8When will the conference start?Khi nào hội thảo bắt đầu?9We can get some contracts from this conference.Chúng ta có thể nhận được vài hợp đồng từ hội thảo này.10The opportunity is very valuable for us.Đây là cơ hội rất giá trị với chúng ta.

XIII. TÌNH HUỐNG 13: Bồi thường sản phẩm

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1If this dress doesn’t fit, you may bring it back later.Nếu chiếc váy này không vừa, cô có thể mang nó trả lại sau.2If there is something wrong with the goods, please get back to me.Nếu có vấn đề gì với hàng hóa, vui lòng liên hệ lại với tôi.3Can/May I help you?Tôi có thể giúp gì cho anh?4I’m ringing to complain about….Tôi gọi đến để phàn nàn về…5Please tell me about your product with the problem in detail.Vui lòng nói cho tôi biết về vấn đề sản phẩm của anh một cách chi tiết.6Unfortunately, there’s a problem with…Thật không may có một vấn đề với…7I’d like to know why…Tôi muốn biết tại sao…8I’m sorry to hear thatTôi xin lỗi khi nghe được điều đó9I understand you’re upset about…Tôi hiểu anh rất khó chịu về…10Could you give me some details, please?Anh có thể cho tôi vài thông tin chi tiết, được không?11What seems to be the problem?Có chuyện gì thì phải?12It’s not our policy to replace items.Chúng tôi không có chính sách thay thế sản phẩm.13I’m afraid that’s not quite right.Tôi e rằng điều đó không đúng.14I’ll check the details and get back to you.Tôi sẽ kiểm tra chi tiết và liên lạc lại với anh.15You may exchange it for something of the same price.Anh có thể đổi nó với món hàng khác đồng giá.16Do you have the receipt?Anh có biên lai không?17We will compensate you for these products.Chúng tôi sẽ bồi thường cho anh đối với các sản phẩm này.18I’m so sorry, but we can’t refund your money because it was used improperly.Tôi rất xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể hoàn trả tiền bởi vì anh đã sử dụng không hợp lý.

XIV. TÌNH HUỐNG 14: Chuyển cuộc gọi

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1Hello! This is Ms. Tanaka of East Corporation.Xin chào! Tôi là Tanaka của công ty Phương Đông.2Hello, this is Ms. Kimura. Can I talk to Mr.Brown?Xin chào! Tôi là Kimura. Tôi có thể nói chuyện với ông Brown không?3I’d like to speak to Mr. John Brown, the manager of the Export Section.Tôi muốn được nói chuyện với ông John Brown, quản lý bộ phận xuất khẩu.4May I have the International Department?Có thể chuyển máy cho tôi đến bộ phận Quốc tế không?5May I speak to someone in charge of marketing?Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm về thị trường tiêu thụ không?6I’m calling in connection with the specification of the ordered model.Tôi gọi đến để tìm hiểu về cách đặt hàng.7I’m calling you about my scheduled visit to your office in Chicago early next month.Tôi gọi đến về lịch trình thăm viếng công ty anh ở Chicago đầu tháng sau.8I’m sorry for calling you so late at night.Xin lỗi vì đã gọi điện trễ thế này.9Could you deliver them by the end of this month?Anh có thể giao hàng trước cuối tháng không?10Could you tell me when he’ll be back?Anh có thể cho tôi biết khi nào ông ấy sẽ trở về không?

XV. TÌNH HUỐNG 15: Dự tiệc

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1It was very kind of you to invite us.Anh thật tốt bụng khi đã mời chúng tôi.2I hope you enjoy the party.Tôi hy vọng anh thích bữa tiệc này.3This is the party for you. Let’s enjoy it.Đây là bữa tiệc dành cho anh. Hãy tận hưởng nó.4Can I sit here with you?Tôi có thể ngồi đây với anh không?5This is a buffet party.Đây là một bữa tiệc đứng.6Do you enjoy this kind of party?Anh có thích loại tiệc như thế này không?7I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.Tôi rất hạnh phúc khi tổ chức bữa tiệc tối này để tỏ lòng trân trọng tới những người bạn của chúng ta.8They look really great!Chúng trông thật tuyệt!9This is the most beautiful dessert I’ve ever seen in my life.Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời.10Thank you for inviting me.Cảm ơn anh vì đã mời tôi.11This is the best party I have ever taken part in.Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã từng tham dự.

XVI. TÌNH HUỐNG 16: Giới thiệu công ty

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1Could you tell me a little about your company?Bây giờ cậu có thể giới thiệu cho tôi biết đôi chút về công ty của các cậu được không?2Glad to send you all possible information on our products.Tôi lúc nào cũng sẵn lòng gửi cho ngài các thông tin cần thiết về sản phẩm mà công ty chúng tôi đang chịu trách nhiệm sản xuất.3I started up in Tokyo in 1987.Tôi đã khởi nghiệp tại Tokyo vào năm 1987.4The price list of those products is not readily available.Bảng báo giá cho các mặt hàng này chưa được chuẩn bị sẵn.5We have been in this business for over 30 years.Chúng tôi đã kinh doanh trong lĩnh vực này được hơn 30 năm rồi.6We also have 4 factories abroad, as you can see.Như các ngài đã thấy, chúng tôi cũng có 4 nhà máy sản xuất được đặt ở nước ngoài.7Our company now has more than 20000 employees.Hiện tại công ty của chúng tôi có hơn 20000 nhân công đang làm việc.8Our R&D centers are located not only in Japan but California as well.Trung tâm nghiên cứu và phát triển của công ty chúng tôi không chỉ được đặt tại Nhật Bản mà còn có mặt tại California nữa.9We’re mainly producing audio-visual equipment.Chúng tôi chủ yếu sản xuất các thiết bị hỗ trợ nghe nhìn.10We produce the largest selling TV set in the world.Mặt hàng TV màn hình lớn nhất thế giới được sản xuất bởi công ty của chúng tôi.

XVII. TÌNH HUỐNG 17: Lắng nghe ý kiến mới

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1Now I’d like to open it up for questions.Bây giờ tôi sẽ trả lời các câu hỏi.2I’d be very interested to hear your comments.Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.3I have a question I would like to ask.Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.4Good question!Câu hỏi hay!5Does that answer your question?Anh có hài lòng với câu trả lời không?6Thank you for listening.Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.7That concludes the formal part of my presentation.Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc.8Do you mean…?Có phải ý anh là…?9We have about 20 minutes for questions and discussion.Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.10Can you talk about what plans we have for the future?Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?

XVIII. TÌNH HUỐNG 18: Trả giá

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1How much would you pay for it?Anh muốn ra giá bao nhiêu?2Sorry, but I can’t make it any cheaper.Xin lỗi, nhưng nó không thể rẻ hơn.3You can’t get a better price anywhere else.Anh không thể tìm thấy chỗ nào có giá rẻ hơn đâu.4Our manager has agreed to give you a 7 percent discount.Quản lý của tôi đã đồng ý cho anh 7% chiết khấu.5It’s worth the price considering the quality.Xem xét về chất lượng thì nó rất đáng đồng tiền.6We are running the promotion program from 1st July.Chúng tôi đang chạy chương trình khuyến mãi từ ngày 1 tháng 7.7I’ll bring the price down to 20$ a piece, if you buy wholesale.Nếu anh đặt hàng với số lượng lớn thì tôi sẽ tính giảm giá còn 20 đô trên một chiếc.8Let’s meet halfway.Chúng ta thỏa thuận vậy nhé mỗi bên nhường một nửa nhé.9You can get a 2$ discount.Anh có thể được giảm 2 đô.10As you have made many other purchases, I will take 20 percent off the price on the tag.Vì anh còn mua nhiều mặt hàng nên tôi sẽ tính giảm cho anh 20% trên đơn giá.

XIX. TÌNH HUỐNG 19: Chủ trì cuộc họp

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan.Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản..2How do you feel about that, Jane?Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane?3Basically, I agree with what you said.Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói.4That sounds like a fine idea.Nó có vẻ là một ý tưởng hay.5I think we need to buy a new copier.Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.6I had a feeling he was in favor of the plan.Tôi cảm thấy ông ấy ủng hộ kế hoạch này.7How is your schedule today?Lịch trình hôm nay của anh thế nào?8It would be a big help if you could arrange the meeting.Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.9Please finish this assignment by Monday.Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.10Be careful not to make the same kinds of mistakes again.Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

XX. TÌNH HUỐNG 20: Gửi lời chào

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 1It’s been nice seeing you.Rất vui được gặp anh.2I couldn’t have done it without you.Tôi đã không thể làm điều đó nếu không có anh.3Please give my best regards to Ms.Green.Xin chuyển những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến cô Green.4I look forward to seeing you again.Tôi hi vọng sẽ gặp lại anh.5I’ll see you in Los Angeles next month.Tôi sẽ gặp lại anh ở Los Angeles vào tháng sau.6I hope to see you in Japan sometime.Tôi hi vọng có dịp gặp anh ở Nhật.7It was a pleasure to meet you, Mr.Brown.Tôi rất vui được gặp ông, ông Brown.8Say hello to everyone.Gửi lời chào đến với mọi người.9Give Jane my best.Gửi đến Jane những điều tốt đẹp nhất.10The chief concierge will assign drivers available at that time for the journey.Quản lý cổng sẽ sắp xếp tài xế sẵn sàng cho chuyến đi.

Vậy là PMP English đã đưa đến bạn 20 TÌNH HUỐNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG CÔNG SỞ. Đây là những tình huống và mẫu câu mà bạn rất dễ bắt gặp khi làm việc tại bất cứ đâu, nên đừng quên lưu lại bài học này nhé! Chúc các bạn luôn thành công và thuận lợi trong công việc!

Chủ Đề