Các môn học bằng tiếng Anh lớp 6

Các môn học bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh cấp 1 và cấp 2. Tuy nhiên, đa phần các bé chỉ thuộc lòng tên một số bộ môn cơ bản như "English", "Math" hay "History", trong khi trên thực tế các con sẽ có thể sẽ lúng túng khi gặp phải rất nhiều từ về những bộ môn khác trong các đề thi hay khi giao tiếp.

Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp các bé làm giàu kho từ vựng rất quan trong này và hoàn toàn tự tin sử dụng trên lớp. Những nội dung FLYER mang đến cho các bé gồm:

- Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

- Cách phát âm các từ vựng

- Các mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

- Các ví dụ cụ thể và bài tập

Từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

1. Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Để thuận tiện cho các bé học tập và tra cứu, FLYER chia từ vựng các môn học trong tiếng Anh ra thành 5 nhóm nhỏ bao gồm:

- Từ vựng về các môn khoa học tự nhiên

- Từ vựng về các môn khoa học xã hội

- Từ vựng về các môn thể thao

- Từ vựng về các môn nghệ thuật

- Từ vựng về các môn khác

Nào hãy cùng bắt đầu!

Các môn học trong tiếng Anh phổ biến nhất

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học tự nhiên

Các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaPhiên âmVí dụ
ScienceKhoa học/’saiəns/1. Science is very important in life [Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống].
2. I like science. [Tôi thích môn khoa học.]
Mathematics
Dạng ngắn gọn: Maths [Anh Anh]/ Math: Anh Mỹ
Toán học/,mæθə’mætiks/1. Math is a very difficult subject [Toán là một môn học vô cùng khó].
2. Nam likes mathematics. [Nam thích môn toán.]
Physics Vật lý/’fiziks/1. Physics is my favourite subject. [Vật lý là môn học yêu thích của tôi.]
2. We love Physics. [Chúng tôi yêu môn Vật lý.]
Chemistry Hóa học/’kemistri/1. Chemistry is very interesting. [Môn hóa học rất thú vị.]
2. I have Chemistry on Monday. [Tôi có môn Hóa vào thứ hai.]
BiologySinh vật học/bai’ɒlədʒi/1. This is our biology teacher. [Đây là cô giáo dạy sinh học của chúng tôi.]
2. Biology is so easy. [Môn sinh học rất dễ.]
Astronomy Thiên văn học/əs’trɔnəmi/1. Astronomy tells us the names of the stars [Thiên văn học cho ta biết tên của các vì sao].
2. Do you like Astronomy?    - Yes, I do. [Bạn có thích thiên văn học không?   - Mình thích.]
AlgebraĐại số/’ældʒibrə/1. Hoa studies algebra every day. [Hoa học môn đại số mỗi ngày.]
2. Algebra is very hard. [Môn đại số rất khó.]
GeometryHình học/dʒi’ɔmitri/1. Geometry exercises are complicated. [Bài tập môn hình học thật rắc rối].
2. My geometry teacher is Mr Minh. [Thầy giáo môn hình học của mình là thầy Minh.]
Computer Science = Information ScienceTin học/kəmˈpjutə ’saiəns//’saiəns1. I have computer science on Thursdays. [Tôi có môn tin học thứ năm mỗi tuần.]
2. There are 20 students in my computer science class. [ Có 20 bạn trong lớp tin học của tôi.]
Information Technology [IT]Công nghệ thông tin/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/1. My brother likes Information Technology. [Anh trai tôi thích môn công nghệ thông tin.]
MedicineY học/ɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən ’medəsən/1. My brother learn medicine at school. [Anh trai tôi học y ở trường.]
2. I don’t like medicine. [Tôi không thích y học.]
TechnologyCông nghệ/tɛk.ˈnɒː.lə.dʒi/1. I will learn technology. [Tôi sẽ học công nghệ.]
2. Technology is very important now. [Bây giờ công nghệ rất quan trọng.]

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội

Các môn khoa học xã hội trong tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaPhiên âmVí dụ
Literature Văn học, ngữ văn/’litrət∫ə[r]/1. I love Vietnamese literature. [ Tôi yêu văn học Việt Nam.]
2. I have literature this week. [Tôi có tiết môn văn học tuần này.]
HistoryLịch sử/’histri/1. History is a minor subject in my school[Lịch sử là một môn học phụ trong trường học của tôi].
2. I learned about President Ho Chi Minh in history class. [Tôi đã học về chủ tịch Hồ Chí Minh trong lớp học lịch sử.]
GeographyĐịa lý /dʒi’ɒgrəfi/1. Geography is one of my favourite subjects.[Địa lý là một trong những môn học tôi yêu thích].
2. He has geography on Fridays. [Anh ấy có môn địa lý thứ 6 mỗi tuần.]
EthicsĐạo đức, luân lý học/’eθiks/ 1. Ethics is an important subject. [Đạo đức là môn học quan trọng.]
2. I like ethics. [Tôi thích môn đạo đức.]
Foreign languageNgoại ngữ/’fɒrən ‘læηgwidʒ/1. I learn foreign language because I want to go abroad. [Tôi học ngoại ngữ vì tôi muốn đi ra nước ngoài.]
2. Do you have foreign language class today? [Bạn có lớp học ngoại ngữ hôm nay không?]
PhilosophyTriết học /fi’lɔsəfi/1. My philosophy teacher is so funny. [Giáo viên môn triết học của tôi rất hài hước.]
2. Do you like philosophy? [Bạn có thích môn triết học không?]
SociologyXã hội học/,səʊsiˈɒlədʒi/1. Sociology tells us more about the outside world [Xã hội học cho ta biết thêm về thế giới bên ngoài].
2. I like studying sociology. [Tôi thích học môn xã hội học.]
EconomicsKinh tế học/,i:kə’nɒmiks/1. I want to become an economics teacher. [Tôi muốn trở thành một cô giáo dạy môn kinh tế học.]2. Economics is very hard to learn. [Môn kinh tế học rất khó học.]
PsychologyTâm lý học/sai’kɒlədʒi/1. Psychology is a very difficult academic subject [Tâm lý học là một bộ môn học thuật rất khó].
2. Do you have psychology today? [Hôm nay bạn có môn tâm lý học không?]
ArchaeologyKhảo cổ học/,ɑ:ki’ɒlədʒi/1. I learn about human evolution in archeology class. [Tôi học về sự tiến hóa của con người ở lớp khảo cổ học.]
2. I had archeology yesterday. [ Tôi có học môn khảo cổ học hôm qua.]
PoliticsChính trị học, khoa học chính trị/ˈpäləˌtiks/1. Politics is so complex [Chính trị học thật phức tạp].
2. When do you have politics? [Khi nào bạn học môn chính trị học?] 
Civic EducationGiáo dục công dân/ˈsɪ.vɪk ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/1. I like civic education. [Tôi thích môn giáo dục công dân.]
2. Nam has civic education on Mondays. [Nam có môn giáo dục công dân vào thứ hai hàng tuần.] 

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Các môn học thể thao trong tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaPhiên âmVí dụ
Physical EducationMôn thể dục [Nói chung]/ˈfɪ.zɪ.kəl ɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/1. She likes physical education. [Cô ấy thích môn thể dục.]
2. I have physical education today. [Tôi có môn thể dục hôm nay.]
AerobicsMôn thể dục nhịp điệu/ɛr.ˈoʊ.bɪks/1. My aerobics class starts at 6:00 pm. [Lớp thể dục nhịp điệu của tôi bắt đầu lúc 6 giờ tối.]
2. I have aerobics on Tuesdays. [Tôi có môn thể dục nhịp điệu vào thứ 3 hàng tuần.]
AthleticsMôn điền kinh/æθ.ˈlɛ.tɪks/1. He likes athletics so much. [Anh ấy thích môn điền kinh rất nhiều.]
2. I am participating in 2023 athletics competition. [ Tôi sẽ tham gia cuộc thi điền kinh năm 2023.]
GymnasticsMôn thể dục dụng cụ/dʒɪm.ˈnæs.tɪk/1. I have gymnastics at school. [Tôi học môn thể dục dụng cụ ở trường.]
2. My friend and I like gymnastics. [Tôi và bạn tôi đều thích môn thể dục dụng cụ.]
KarateVõ karate/kəˈrɑː.teɪ/1. I learn karate to protect myself. [Tôi học võ karate để bảo vệ bản thân.]
2. Everyone in my class likes Karate. [Mọi người trong lớp tôi đều thích môn võ karate.]
JudoVõ Judo/ˈdʒuː.ˌdoʊ/1. I participate in a Judo class at school. [Tôi tham gia một lớp võ Judo ở trường.]
2. Judo is useful. [Võ Judo thật hữu ích.]
TennisQuần vợt/ˈtɛ.nəs/1. I usually play tennis with my friends. [Tôi thường chơi quần vợt với bạn bè.]
2. Trung had tennis yesterday afternoon. [Trung đã học môn quần vợt chiều hôm qua.]
BadmintonMôn cầu lông/ˈbæd.ˌmɪ.tən/1. I like playing badminton. [Tôi thích chơi cầu lông.]
2. My badminton score is not very good. [Điểm môn cầu lông của tôi không được tốt lắm.]
VolleyballMôn bóng chuyền/ˈvɑː.li.ˌbɔl/1. Do you like volleyball? [Bạn có thích môn bóng chuyền không?]
2. He plays volleyball every week. [Anh ấy chơi bóng chuyền mỗi tuần.]
SwimmingMôn bơi/ˈswɪm.ɪŋ/1. I like swimming. [Tôi thích môn bơi.]
2. I have swimming class on Wednesdays. [Tôi có môn bơi vào thứ tư hàng tuần.]
RunningMôn chạy/chạy bộ/ˈrʌn.ɪŋ/1. Running is my favourite subject. [Chạy là môn yêu thích của tôi.]
2. My brother likes running in the park. [Em trai tôi thích chạy bộ trong công viên.]
Soccer/FootballMôn bóng đá/ˈsɒk.ər/- /ˈfʊt.bɔːl/1. All the boys in my class like playing soccer. [Tất cả con trai trong lớp tôi đều thích chơi bóng đá.]
2. Football class finishes at 9:00 pm every day. [Lớp bóng đá kết thúc lúc 9 giờ tối mỗi ngày.]
BasketballMôn bóng rổ/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/1. Peter can play basketball. [Peter có thể chơi bóng rổ.]
2. He is in our school basketball team. [Anh ấy ở trong đội bóng rổ trường chúng tôi.]
BaseballMôn bóng chày/ˈbeɪs.bɔːl/1. Baseball is very good for your health. [Môn bóng chày rất tốt cho sức khỏe của bạn.]
2. Do you like playing baseball with us? [Bạn có muốn chơi bóng chày với chúng tôi?]
MarathonMôn chạy ma-ra-tông/ˈmær.ə.θən/1. I am the winner in our school marathon competition. [Tôi là người thắng cuộc trong giải thi chạy ma-ra-tông ở trường.]
2. I had a marathon practice session yesterday. [Tôi đã có một buổi luyện tập chạy ma-ra-tông hôm qua.]
JoggingMôn chạy bộ/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/1. I like go jogging with my children. [Tôi thích đi chạy bộ với các con tôi.]
2. I like jogging the most. [Tôi thích môn chạy bộ nhất.] 
ChessMôn cờ vua/tʃes/1. I often play chess with my grandpa. [Tôi thường chơi cờ với ông tôi.]
2. Nam can play chess. [Nam có thể chơi cờ.]

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các môn học nghệ thuật

Các môn học nghệ thuật trong tiếng Anh

Từ vựngDịch nghĩaCách đọcVí dụ
Fine artsMỹ thuật/fain ɑ:[r]ts/1. I start studying fine arts at 7:00 am every morning. [Tôi bắt đầu học môn mỹ thuật vào lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.]
2. I have fine arts today. [Hôm nay tôi có môn mỹ thuật.]
Sculpture Điêu khắc/’skʌlpt∫ə[r]/1. I decided to study sculpture [Tôi quyết định theo học điêu khắc]
2. Linh has never studied sculpture. [ Linh chưa bao giờ học về điêu khắc.]
MusicÂm nhạc/’mju:zik/1. Music makes us feel relaxed [Âm nhạc khiến ta cảm thấy thư giãn]
2. She is studying music. [Cô ấy đang học âm nhạc.]
PoetryThơ ca/ˈpəʊɪtri/1. These poetry works are romantic. [Các tác phẩm thơ này thật lãng mạn.]
2. Does she like poetry? [Cô ấy có thích thơ không?]
ArchitectureKiến trúc/ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/1. I studied architecture while in college. [Tôi đã học kiến trúc khi học.đại học]
2. Thu likes studying architecture. [Thu thích học kiến trúc.]
PaintingHội họa/ˈpeɪntɪŋ/1. In last week’s painting competition, I won first prize [Trong cuộc thi hội họa tuần trước, tôi đã giành giải nhất]
2. They are talking about painting. [Họ đang nói về hội họa.]
CraftThủ công/kraft/1. I love to do all kinds of crafts. [Tôi thích làm tất cả các loại thủ công.]
2. He talked about the craft of writing. [Anh ấy nói về nghề viết lách.]

1.5 Từ vựng tiếng Anh về các môn học khác

Từ vựngÝ nghĩaPhiên âmVí dụ
Sex educationGiáo dục giới tính/seks ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/Sex education is very important to children. [Giáo dục giới tính rất quan trọng với trẻ em.]
Religious studiesTôn giáo học/rɪˈlɪdʒ.əs ˈstʌd·iz/Religious studies is an academic field devoted to research into religious beliefs. [Nghiên cứu tôn giáo là một lĩnh vực học thuật nghiên cứu về niềm tin tôn giáo.]
LawLuật/lɔː/Do you study law? [Có phải bạn học luật không?]
Business studiesKinh doanh học/ˈbɪz.nɪs ˈstʌd·iz/I like business studies. [Tôi thích kinh doanh học.]

Với số lượng từ vựng về các môn học trong tiếng Anh rất nhiều như trong các bảng trên, trẻ sẽ khó có thể nhớ hết nếu không có phương pháp học từ vựng phù hợp. Để giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn, ba, mẹ và thầy cô có thể tham khảo thêm các phương pháp học từ vựng hiệu quả tại:

2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học

Sau khi các bé đã nắm vững phần từ vựng bên trên, thầy cô và ba mẹ hãy cho các bé luyện tập chúng trong các câu dài hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng khi nói về các môn học trong tiếng Anh.

2.1 Cấu trúc hỏi - đáp về chủ đề các môn học trong tiếng Anh

Cấu trúcVí dụ
What subjects + trợ động từ+ S + have?
=> S + has/ have/had/will have + subject/subjects [tên môn học]
1. What subjects do you have today? [Hôm nay bạn học những môn gì?]
=> I have English, Maths and Biology.[Mình học tiếng Anh, toán và sinh học.]
2. What subjects did he have yesterday?[Anh ấy học những môn gì hôm qua?]
=> He had music and literature.[ Anh ấy đã học âm nhạc và văn học.]
3. What subjects will Nam have tomorrow? [Mai Nam học những môn gì?]
=> Nam will have history, geography and maths tomorrow. [Ngày mai Nam học lịch sử, địa lý và toán.]
Trợ động từ + S + have + subject [tên môn học] + thời gian?1. Do you have Maths today? [Bạn có học toán hôm nay không?]=> No, I don’t.

2. Did you have Music yesterday? [Bạn đã học âm nhạc hôm qua đúng không?]

=> Yes, I did.

3. Will Trung have history tomorrow? [Có phải ngày mai Trung sẽ học môn lịch sử không?]


=> Yes, he will.
When + trợ động từ + S + have + subject [tên môn học]?
=> S + has/have/had/will have + it on …day [thứ].
1. When do you have Physics? [Khi nào bạn học môn vật lý?]
=> I have it on Mondays. [Tôi học vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần.]
2. When does he have Chemistry? [Khi nào anh ấy học môn hóa học?]
=> He has it on Thursday. [Anh ấy  học hóa học vào mỗi thứ 2 hàng tuần.]

2.2 Một số cấu trúc khác 

2.2.1 Trong trường hợp ai đó rảnh rỗi và làm việc gì đó:

a.  When I have free time, I….[Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi…]

Ví dụ:

- When I have free time, I often read books. [Khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.]

- When I have free time, I play volleyball with friends. [Khi có thời gian rảnh, tôi chơi bóng chuyền với bạn bè.]

b. When I have some spare time, I… [Khi tôi có thời gian rảnh, tôi…]

Ví dụ:

- When I have some spare time, I learn English. [Khi tôi có thời gian rảnh, tôi học tiếng Anh.]

- When I have some spare time, I do my homework. [Khi tôi có thời gian rảnh, tôi làm bài tập.]

c. When I get the time, I… [Khi mình có thời gian, mình…]

Ví dụ: 

- When I get the time, I play badminton with my brother. [Khi mình có thời gian, mình chơi cầu lông với em trai.]

- When I get the time, I go to the library. [Khi mình có thời gian, mình đi đến thư viện.]

2.2.2 Trong trường hợp bạn đam mê môn học/ngành nào đó:

a. S + am/is/are + interested in [+ noun / V-ing]: thích [+danh từ/V-ing]

Ví dụ:

- I’m interested in learning English. [Tôi thích học tiếng Anh.]

- She’s interested in Chemistry. [Cô ấy thích môn hóa học.]

- Peter is interested in Biology. [Peter thích môn sinh học.]

b.  S + am/is/are + keen on [+ noun / V-ing]: thích [+danh từ/V-ing]

Ví dụ: 

- I’m keen on playing football. [Tôi thích chơi bóng đá.]

- Nam’s keen on science. [Nam thích môn khoa học.]

- She’s keen on physical education. [Cô ấy thích môn thể dục.]

c. S + am/is/are + into [+ noun / V-ing]: đam mê [+danh từ/V-ing]

Ví dụ:

- He’s into Literature. [Anh ấy đam mê môn văn học.]

- Linda’s into fine arts. [Linda đam mê môn mỹ thuật.]

- Quan’s into philosophy. [Quân đam mê triết học.]

d. S + enjoy[s] [+ noun / V-ing]: thích [+danh từ/V-ing]

Ví dụ:

- Hoa enjoys studying Maths. [Hoa thích học toán.]

- Linh enjoys politics. [Linh thích môn chính trị học.]

- I enjoy painting. [Tôi thích hội họa.]

Để nói chuẩn ngữ pháp, trẻ cần nắm chắc kiến thức về các thì cơ bản. Xem thêm:

3. Mở rộng vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng anh – Tính từ

Không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ, các môn học trong tiếng Anh còn có thể biến đổi để làm tính từ trong câu.

Tên môn họcTính từÝ nghĩa
HistoryHistoricalmang tính lịch sử, thuộc về lịch sử, có yếu tố lịch sử
ChemistryChemicalthuộc về hóa học
MusicMusicalthuộc về âm nhạc
PhysicsPhysicalthuộc về vật lý, có liên quan đến vật lý
SociologySociologicalthuộc về xã hội học
Literature Literarythuộc về văn học
Economy Economicliên quan đến kinh tế
Economy Economicaltiết kiệm, có tính kinh tế

Có thể thấy rằng, khi chuyển từ dạng danh từ sang tính từ thì các từ ngữ có quy tắc chuyển đổi khá giống nhau. Do đó, thầy cô, ba mẹ và các bé nắm rõ quy tắc chuyển đổi của từng từ để tránh nhầm lẫn.

4. Đoạn hội thoại thường gặp: Chủ đề từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại về các môn học trong tiếng Anh

Thầy cô và ba mẹ có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để giúp các bé sử dụng từ vựng và đặt câu về các môn học trong tiếng Anh một cách tốt nhất:

Linda: What subjects do you learn in school? [Bạn học những môn nào ở trường?]Nam: I learn Literature, Maths, Art, Physics, Music and Biology. [Mình học văn, toán, nghệ thuật, vật lý, âm nhạc và sinh học].Linda: Which subjects do you like most? [Bạn thích học môn nào nhất?]Nam: I like Music but I am bad at singing. [Mình thích học âm nhạc mà tôi hát không hay.]Linda: How often do you learn Music? [Bạn học âm nhạc thường xuyên không?]Nam: I often have Music 3 times a week. [Mình thường học 3 lần một tuần]Linda: When do you have Music? [Khi nào bạn có tiết học âm nhạc?]Nam: I have it on Tuesdays, Thursdays and Saturdays. [Mình học vào thứ 3, thứ 5 và thức 7]Linda: How long do you spend on that subject at home? [Bạn học âm nhạc ở nhà bao lâu?]Nam: I spent about 3 hours per day studying music at home. [Tôi học 3 tiếng mỗi ngày ở nhà]Linda: What do you do when you have some spare time to practise Music? [Khi rảnh bạn làm gì để luyện tập âm nhạc?]Nam: When I get time, I usually go to the Music clubs or parks to practise singing with others. [Khi có thời gian, tôi thường đi đến câu lạc bộ tiếng âm nhạc hoặc công viên để luyện hát với các bạn khác].Linda: It sounds great, can I come there with you? [Nghe tuyệt thật! Mình có thể đi với bạn không?]Nam: Yes. [Được chứ!]

Linda: Thank you! [Cảm ơn nha!]

5. Bài tập liên quan đến cấu trúc và từ vựng về chủ đề các môn học trong tiếng Anh

Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. today / What / do / have / subjects / you?

…………………………………………………

2. has / He / Physics / today.

…………………………………………………

3. had / Music / yesterday morning / I.

………………………………………………..

4. Nam / have / When / Biology / does?

………………………………………………..

5. interested / art / I’m / in.

………………………………………………..

6. get / and Mathematics / study / I / time / When / I / English.

……………………………………………….

Đáp án: 

1. What subjects do you have today?

2. He has Physics today.

3. I had Music yesterday morning.

4. When does Nam have Biology?

5. I’m interested in art.

6. When I get time, I study English and Mathematics.

Bài 2: Nối các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. He hasa. she usually listens to music.
2. Linda’s keen onb. Chemistry yesterday.
3. Nam hadc. learning Maths.
4. When Linh has some spare time,d. a week speaking English.
5. I spend 4 hourse. English today.

Đáp án:

1. e

2. c

3. b

4. a

5. d

Bài 3: Chọn từ cho sẵn điền vào ô trống

Physical education / homework / subjects / Maths / practice / 

Quan: Hey Hoa. What … [1] do we have this afternoon?

Hoa: Good morning, Quan. We have Physical education, literature, and maths.

Quan: Great! … [2] is my favorite subject. I like to run, play volleyball and tennis. They help us improve our health.

Hoa: I also think so. However, I have a problem with volleyball. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to … [3] this game?

Quan: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you.

Hoa: Thank you very much. 

Quan: What about… [4]? Have you done your … [5] yet?

Hoa: I did. 

Đáp án:

[1] subjects

[2] Physical education

[3] practice 

[4] Maths 

[5] homework

Hi vọng với vốn từ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở trên, con có thể tự tin giới thiệu về trường lớp của mình trong giao tiếp hay trong cả các đề thi. Ba mẹ tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge và TOEFL Primary của FLYER tại đây để giúp các con ôn tập thật hiệu quả.

//www.youtube.com/watch?v=siH4bNKRdqA&ab_channel=FLYER-Ph%C3%B2ngThi%E1%BA%A2oCambridge%26TOEFL

Video liên quan

Chủ Đề