Cách đối nhân xử the Tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ đối nhân xử thế

trong Từ điển Việt - Anh
@đối nhân xử thế [đối nhân xử thế]
- human behaviou

Những mẫu câu có liên quan đến "đối nhân xử thế"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đối nhân xử thế", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đối nhân xử thế, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đối nhân xử thế trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Tôi biết hết về cách Vitoria đối nhân xử thế ra sao.

Oh, I know all about how Victoria treats her help.

2. Sự hiểu biết về phong tục bản địa là khoa học về đối nhân xử thế.

IndiGenomics is about science for the people by the people.

Video liên quan

Chủ Đề