Cách dùng earliest

* Hãy so sánh: 5 minutes ago = cách đây 5 phút 5 minutes earlier = sớm hơn 5 phút

* Dùng trạng từ [adverb] ago để chỉ những hành động hay tình huống xẩy ra và đã kết thúc trong quá khứ [thường dùng với simple past]. Thí dụ:

- Her husband died 10 years ago=Chồng bà ta mất cách đây 10 năm. - They moved to Washington sometime ago=Họ dọn nhà về Washington cách đây một thời gian.

* Earlier là hình thức so sánh hơn của early. Earlier có thể dùng cho một hành động xẩy ra trước một thời điểm nào.

- The show starts at 7 o'clock, so you should be there at least 10 minutes earlier=Cuộc trình diễn bắt đầu đúng 7 giờ, nên anh nên tới sớm 10 phút [hành động ở tương lai]. - The weather forecast said that the cherry blossoms would be in full bloom a few days earlier than usual=Dự báo thời tiết nói là năm nay hoa anh đào sẽ nở rộ sớm hơn thường lệ vài ngày. - The school bus arrived 5 minutes earlier this morning=Sáng nay xe buýt tới sớm hơn 5 phút. [Một chuyện đã xẩy ra ở quá khứ].

Tóm lại, nếu dùng một thời điểm làm mốc thì ago chỉ một hành động xẩy ra trước thời điểm đó trong quá khứ. Còn earlier chỉ một hành động xẩy ra trước một thời điểm, có thể trong quá khứ hay trong tương lai

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ earliest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ earliest tiếng Anh nghĩa là gì.

early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
  • burglarious tiếng Anh là gì?
  • group distribution frame tiếng Anh là gì?
  • capacitance-resistance coupling tiếng Anh là gì?
  • micturitions tiếng Anh là gì?
  • complice tiếng Anh là gì?
  • navigator tiếng Anh là gì?
  • silkfish tiếng Anh là gì?
  • trousering tiếng Anh là gì?
  • hilliness tiếng Anh là gì?
  • bare-headed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của earliest trong tiếng Anh

earliest có nghĩa là: early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

Đây là cách dùng earliest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ earliest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

early /'ə:li/* tính từ- sớm tiếng Anh là gì? ban đầu tiếng Anh là gì? đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm tiếng Anh là gì? mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm tiếng Anh là gì? ở lúc ban đầu tiếng Anh là gì? ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh tiếng Anh là gì?

chúng ta đã lừa được anh rồi

1. Soon

Soon có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'. Ví dụ:

Get well soon.

[Sớm bình phục nhé.]

KHÔNG DÙNG: Get well early.


The work was hard at the beginning, but she soon got used to it.
[Công việc lúc đầu khó khăn nhưng cô ấy sớm quen với nó.]

2. Early

Trạng từ early có nghĩa 'gần lúc bắt đầu thời điểm chúng ta đang nghĩ đến'. Nó thường không có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'. Ví dụ:

Early that week, Luke was called to the police station. 

[Đầu tuần đó, Luke bị triệu tập đến đồn cảnh sát.] We usually take our holidays early in the year. [Chúng tôi luôn đi nghỉ sớm trong năm.]

KHÔNG DÙNG: ...soon in the year.


I usually get up early and go to bed early. [Tôi luôn dậy sớm và đi ngủ sớm.]

KHÔNG DÙNG: I usually get up soon...

Đôi khi early có có nghĩa 'trước thời điểm được mong đợi'. Ví dụ:

The plane arrived twenty minute early.


[Máy bay đến sớm 20 phút.]

Early cũng được dùng như một tính từ. Ví dụ:

I caught an early train. [Tôi bắt chuyến tàu sớm.]


You're very early. [Anh đến rất sớm.]

Trong văn phong trang trọng, tính từ early đôi khi có cùng nghĩa với soon. Ví dụ:

I should be grateful for an early reply. 

[Tôi biết ơn vì lời hồi đáp sớm.]

Best wishes for an early recovery.


[Chúc anh sớm bình phục.]

Đồng hồ chạy nhanh [fast] hoặc chậm [slow] chứ không phải chạy sớm [early] hoặc muộn [late]. Ví dụ:

My watch is five minutes fast. [Đồng hồ đeo tay của tôi chạy nhanh năm phút.]

3. Quickly

Quickly chỉ tốc độ của một sự việc nào đó đã được thực hiện.
Hãy so sánh:
- Come and see us quickly. [= Hurry - make the arrangements fast.]  [Hãy mau đến gặp chúng tôi.]

Come and see us soon. [= Come and see us before long.]

[Đến gặp chúng tôi sớm.]

- He did the repair quickly but not very well.

[Anh ta sửa nhanh nhưng không tốt lắm.]

I hope you can do the repair soon - I need the car.


[Hy vọng anh có thể sửa sớm - tôi cần xe.]

Bạn đã làm đúng bao nhiêu câu trên 7 câu thực hành ở trên? TalkFirst hy vọng rằng qua bài viết cách phân biệt Early và Soon ở trên, bạn đã có thể nắm rõ tính chất và cách sử dụng chính xác trong từng tình huống. Đừng quên theo dõi TalkFirst mỗi ngày để cập nhật cho mình những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt

1. Mang nghĩa "gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầu"

=before the time that something is expected or arranged to happen / used about periods in someone’s life / used about periods of history in the early

IELTS TUTOR lưu ý:

  • early for
  • in the early days [=soon after something began]

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • My train was ten minutes early. 
  • You’re a little early for the party
  • Spring was unusually early that year. 
  • Let’s have an early lunch and then go to the cinema. 
  • Is it too early to phone them?
  • in his early twenties [IELTS TUTOR giải thích: trong những năm đầu của tuổi hai mươi của anh ta [tức là lúc anh ta có tuổi từ 20 đến 23, 24]]
  • early works [of a composer , poet , writer ...] [IELTS TUTOR giải thích: các tác phẩm đầu tay [của một nhà soạn nhạc, nhà thơ, nhà văn...]]
  • In the early 1980s, several thousand jobs were lost. 
  • The temperature drops to below freezing in the early evening. 
  • The plants flower in early spring. 
  • From an early age, Chaplin believed in his talents. 
  • memories of my early childhood Julia is in her early thirties. 
  • Middle Ages used about the first part of an activity, process, or event 
  • The project is still in its very early stages. 
  • It is too early to predict whether the unemployment rate has peaked. 
  • We didn’t think much about the environment in those early days.

2. Mang nghĩa "cây nở sớm, đầu mùa"

  • Early peaches are blooming. [IELTS TUTOR giải thích: Những cây đào đang nở hoa sớm]
  • early crops or flowers are ready to be picked before others of the same type early peaches/roses
  • early prunes [IELTS TUTOR giải thích: mận sớm, mận đầu mùa]

3. Mang nghĩa "những người đầu tiên"

=used about the first people or things of a particular type

  • The early settlers used to heat their cabins with coal. 
  • early editions of the novel

Mang nghĩa "gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian; sớm; đầu"

=soon enough to avoid problems /near the beginning of an event or activity / near the beginning of someone’s life / before the usual or expected time

IELTS TUTOR lưu ý:

  • If we begin the treatment early, we have a better chance of success.  
  • two players were injured early in the season [IELTS TUTOR giải thích: hai cầu thủ đã bị thương ngay đầu mùa bóng]
  • This point was discussed earlier in the chapter. 
  • It’s best not to rush things this early in your career. 
  • His genius as a musician was shown very early. 
  • She was widowed very early in life. 
  • I'll go there early next month [IELTS TUTOR giải thích: đầu tháng sau tôi sẽ đến đó]
  • I don’t get up very early. 
  • The flight arrived ten minutes early. 
  • Let’s meet again early next week. 
  • These simple plants appeared very early in the history of life on Earth.

Video liên quan

Chủ Đề