Ý nghĩa của từ khóa: available
English Vietnamese available* tính từ
- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
=by all available means+ bằng mọi phương tiện sẵn có
=available finds+ vốn sẵn có để dùng
- có thể kiếm được, có thể mua được
=this book is not available+ quyển sách này không thể mua được [không thể kiếm đâu ra được]
- có hiệu lực, có giá trị
=ticket available for one day only+ chỉ có giá trị trong một ngày
English Vietnamese availablebiến sẵn ; bán ra ; bán ; bán ở ; cung cấp ; còn trống ; còn ; có bán ; có giá ; có hiệu lực được ; có mặt ; có sẵn ; có sẵn ở ; có thể có ; có thể dùng ; có thể sử dụng ; có thể ; có thể được bán ; có ; có đây ; có được ; có ở ; công bằng ; công khai ; cấp ; cận ; dàng ; dành ; dụng ; gần gũi ; hiện có ; hiện giờ ; hiện hữu ; hiện trên thị trường ; hiện ; hợp hơn ; hợp nữa ; khả dụng ; luôn có sẵn ; luôn sẵn sàng ; lạc ; lạc được ; mang ; mặt ; mặt ở đây ; mỗi ; n ; nhiêu ; nhiều ; nhận được ; nào sẵn có ; nào ; pháp ; phát hành ; phòng loại ; phổ biến ; rảnh ; rỗi ; rộng mở ; să ̃ n ; sẵn có bên mình ; sẵn có ; sẵn dùng ; sẵn lòng ; sẵn nữa ; sẵn sàng có ; sẵn sàng nên ; sẵn sàng ; sẵn sàng ở ; sẵn ; sẵn ở ; thoát ; thân thiện ; thích hợp ; thể tới ; thể ; thể được sử dụng ; thị trường ; tiếp cận ; trống ; trống đây ; trống ấy ; trực ; tự do ; vào tầm ; vào được ; vâ ; vâ ̣ ; đây ; đã có ; được bán ; được cung cấp ; được nêu ra ; được nêu ; được sử dụng ; được ; đủ khả năng ; ̀ n ; ́ să ̃ n ; ấy có sẵn hay không ; ấy có sẵn hay ; ế ; ứng ;availablebiến sẵn ; bán ra ; bán ; bán ở ; cung cấp ; còn trống ; còn ; có bán ; có hiệu lực được ; có mặt ; có sẵn ; có sẵn ở ; có thể có ; có thể dùng ; có thể sử dụng ; có thể ; có thể được bán ; có ; có đây ; có được ; có ở ; công bằng ; công khai ; cấp ; cận ; do ; dàng ; dành ; dụng ; gần gũi ; hiện có ; hiện giờ ; hiện hữu ; hiện trên thị trường ; hiện ; hợp hơn ; hợp nữa ; khả dụng ; luôn có sẵn ; luôn sẵn sàng ; lạc ; lạc được ; mang ; mặt ; mỗi ; nhiêu ; nhiều ; nhân ; nào sẵn có ; nào ; pháp ; phát hành ; phòng loại ; phổ biến ; phổ ; rô ; rô ̃ ; rảnh ; rỗi ; rộng mở ; să ̃ n ; sẵn có bên mình ; sẵn có ; sẵn dùng ; sẵn lòng ; sẵn nữa ; sẵn sàng có ; sẵn sàng nên ; sẵn sàng ; sẵn sàng ở ; sẵn ; sẵn ở ; thoát ; thân thiện ; thích hợp ; thể tới ; thể ; thể được sử dụng ; thị trường ; tiếp cận ; trống ; trống đây ; trống ấy ; trực ; tất ; tự do ; vào tầm ; vào được ; vâ ; vâ ̣ ; đây ; đã có ; được bán ; được cung cấp ; được nêu ra ; được nêu ; được phân ; được sử dụng ; được ; đủ khả năng ; ́ să ̃ n ; ấy có sẵn hay không ; ấy có sẵn hay ; ế ; ứng ;
English English available; uncommittednot busy; not otherwise committedavailable; usable; useableconvenient for use or disposal
English Vietnamese availability* danh từ
- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
- sự có hiệu lực, sự có giá trị
- tính có lợi, tính ích lợi
available* tính từ
- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
=by all available means+ bằng mọi phương tiện sẵn có
=available finds+ vốn sẵn có để dùng
- có thể kiếm được, có thể mua được
=this book is not available+ quyển sách này không thể mua được [không thể kiếm đâu ra được]
- có hiệu lực, có giá trị
=ticket available for one day only+ chỉ có giá trị trong một ngày
availableness* danh từ
- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
- sự có hiệu lực, sự có giá trị
- tính có lợi, tính ích lợi
available capacity- [Tech] dung lượng có sẵn
available energy- [Tech] năng lượng khả dụng
available execution time- [Tech] thời gian hành xử được
available machine time- [Tech] thời gian dùng được máy
available power- [Tech] công suất hữu hiệu, công suất khả dụng
available time = available machine timeavailably- xem available