Cái cổng trong tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cái cổng trong tiếng Anh là gì

gate

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡeɪt/
[ˈɡeɪt]

Danh từSửa đổi

gate (số nhiềugates) /ˈɡeɪt/

  1. Cổng.
  2. Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ).
  3. Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
  4. Cửa đập, cửa cống.
  5. Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
  6. Đèo, hẽm núi.
  7. (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.

Thành ngữSửa đổi

  • to get the gate: Bị đuổi ra.
  • to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
  • to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.

Ngoại động từSửa đổi

gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/

  1. Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).gate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate lets gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từSửa đổigate

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate lets gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)